Topic REPLACE THINGS – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Các bạn trẻ thường thích thay thế những gì nhỉ? Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây bằng các từ vựng band 8+ nhé!

 

TOPIC REPLACE THINGS

1. What kinds of things do young people like to replace?

Young people often replace technology and fashion items. They frequently upgrade smartphones, laptops, and other gadgets to keep up with the latest features and performance improvements. Fashion is another area where young people tend to replace items regularly, including clothing, shoes, and accessories, to stay trendy and express their individuality. Additionally, they may replace leisure and entertainment products like video games and sports equipment as new options arise. This tendency is driven by the fast pace of technological advancements and changing fashion trends.

Bản dịch:

Giới trẻ thường xuyên thay thế các mặt hàng công nghệ, thời trang. Họ thường xuyên nâng cấp điện thoại thông minh, máy tính xách tay và các thiết bị khác để theo kịp các tính năng mới nhất và cải tiến hiệu suất. Thời trang là một lĩnh vực khác mà giới trẻ có xu hướng thay thế các mặt hàng thường xuyên, bao gồm quần áo, giày dép và phụ kiện để luôn hợp thời trang và thể hiện cá tính. Ngoài ra, họ có thể thay thế các sản phẩm giải trí và thư giãn như trò chơi điện tử và thiết bị thể thao khi có các lựa chọn mới. Xu hướng này được thúc đẩy bởi tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ và xu hướng thời trang thay đổi.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • upgrade (v) nâng cấp
  • gadget (n) thiết bị
  • feature (n) tính năng
  • stay trendy (v) hợp thời trang, hợp với xu hướng
  • tendency (n) xu hướng làm việc gì
  • drive (v) thúc đẩy, làm cho xảy ra
  • advancement (n) n) sự phát triển, sự tiến bộ

2. Do old people in Vietnam like to collect and store things?

Yes, many older people in Vietnam enjoy collecting and storing things. In my opinion, this habit often stems from nostalgia and a desire to preserve memories. They may keep photographs, letters, and memorabilia from significant events and loved ones. Moreover, the elderly place a lot of importance on family heritage, and for that reason, they might choose to preserve items that have been handed down through generations.

Bản dịch:

Đúng vậy, nhiều người lớn tuổi ở Việt Nam thích sưu tầm và cất giữ đồ đạc. Theo tôi, thói quen này thường xuất phát từ sự hoài niệm và mong muốn lưu giữ kỷ niệm. Họ có thể lưu giữ những bức ảnh, thư từ và kỷ vật từ những sự kiện quan trọng và những người thân yêu. Hơn nữa, người cao tuổi rất coi trọng di sản gia đình và vì lý do đó, họ có thể chọn cách bảo tồn những đồ vật đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • nostalgia (n) sự hoài niệm
  • memorabilia (n) kỷ vật
  • the elderly (n) những người cao tuổi
  • family heritage (n) di sản gia đình
  • hand down (v) truyền lại

3. Who do you think will want new things, children or old people?

I believe children are generally more inclined to want new things compared to older people. They are curious and excited by novelty, often influenced by media and peers, and enjoy exploring new experiences either with toys, gadgets, or clothes. Older people tend to be more content with what they have and often value familiarity and practicality over novelty. Furthermore, while children rely on parents for purchases, older people may be more budget-conscious and focused on essential needs, which leads them to often stick with their old belongings.

Bản dịch:

Tôi tin rằng trẻ em thường có xu hướng muốn những điều mới mẻ hơn so với người lớn. Trẻ tò mò và hào hứng với những điều mới lạ, thường bị ảnh hưởng bởi phương tiện truyền thông và bạn bè, đồng thời thích khám phá những trải nghiệm mới với đồ chơi, đồ dùng hoặc quần áo. Người lớn tuổi có xu hướng hài lòng hơn với những gì họ có và thường coi trọng sự quen thuộc và thiết thực hơn là sự mới lạ. Hơn nữa, trong khi trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để mua hàng thì người lớn tuổi có thể quan tâm đến ngân sách hơn và tập trung vào các nhu cầu thiết yếu, điều này khiến họ thường xuyên giữ lại đồ đạc cũ của mình.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • be inclined to (v) có xu hướng làm gì
  • novelty (n) sự mới mẻ
  • be content with (adj) hài lòng
  • practicality (n) sự thiết thực
  • rely on (v) dựa dẫm vào
  • belonging (n) đồ đạc cũ

 

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic REPLACE THINGS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan