TOPIC: SOCIAL MEDIA – Câu trả lời mẫu SPEAKING BAND 8+

Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng SPEAKING thông qua các câu hỏi của chủ đề SOCIAL MEDIA nhé. Chúng mình hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ thông qua bài viết này.

 

 

1. Do you think your friends use too much social media? 

In my circle of friends, I have noticed that a few of them tend to rely heavily on social platforms. Personally, I think they use it excessively. While social media can be a great tool for staying connected and sharing information, it can also become addictive and time-consuming. I have observed that some of my friends spend hours scrolling through their social media feeds, constantly checking for updates and notifications. This excessive use of social media not only affects their productivity but also hinders their ability to engage in face-to-face interactions and enjoy life experiences.

 

Bản dịch

Trong vòng bạn bè của mình, tôi nhận thấy rằng một số người trong số họ có xu hướng phụ thuộc nhiều vào nền tảng xã hội. Cá nhân tôi nghĩ họ sử dụng nó quá mức. Mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ tuyệt vời để duy trì kết nối và chia sẻ thông tin nhưng nó cũng có thể gây nghiện và tốn thời gian. Tôi đã quan sát thấy một số bạn bè của tôi dành hàng giờ để lướt qua các nguồn dữ liệu mạng xã hội của họ, liên tục kiểm tra các cập nhật và thông báo. Việc sử dụng quá mức phương tiện truyền thông xã hội này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất của họ mà còn cản trở khả năng tham gia vào các tương tác trực tiếp và tận hưởng trải nghiệm cuộc sống.

 

Các từ mới và cấu trúc câu được sử dụng

  • addictive (tính từ): có tính gây nghiện.
  • feed (danh từ): thông tin (trên trang web, mạng xã hội,..) mới được cập nhật.
  • hinder (động từ): cản trở.
  • ability (danh từ): khả năng, tài năng.
  • engage in = take part in: tham gia vào (hoạt động, sự kiện,….)
  • interaction (danh từ): sự tương tác.

 

 

2. Do you want to work in social media? Why?

Yes, I am actually very interested in working in the field of social media. There are several reasons why I find this career path appealing.

Firstly, social media has become an integral part of our daily lives, and its influence continues to grow rapidly. By working in social media, I would have the opportunity at the forefront of this digital revolution and contribute to shaping the way people communicate and interact.

Secondly, social media offers a dynamic and ever evolving work environment. The industry is constantly evolving, with new platforms, trends, and technologies emerging regularly. This presents exciting challenges and opportunities for innovation. I am someone who thrives in a fast-paced and creative environment and social media provides the perfect platform for me to express my ideas and explore my passion for digital marketing.

 

Bản dịch

Vâng, tôi thực sự rất thích làm việc trong lĩnh vực truyền thông xã hội. Có một số lý do khiến tôi thấy con đường sự nghiệp này hấp dẫn.

Thứ nhất, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và ảnh hưởng của nó tiếp tục phát triển nhanh chóng. Bằng cách làm việc trong lĩnh vực truyền thông xã hội, tôi sẽ có cơ hội đi đầu trong cuộc cách mạng kỹ thuật số này và góp phần định hình cách mọi người giao tiếp và tương tác.

Thứ hai, phương tiện truyền thông xã hội cung cấp một môi trường làm việc năng động và không ngừng phát triển. Ngành công nghiệp này không ngừng phát triển, với các nền tảng, xu hướng và công nghệ mới xuất hiện thường xuyên. Điều này đưa ra những thách thức và cơ hội thú vị cho sự đổi mới. Tôi là người phát triển mạnh mẽ trong một môi trường có nhịp độ nhanh và sáng tạo và mạng xã hội cung cấp nền tảng hoàn hảo để tôi thể hiện ý tưởng cũng như khám phá niềm đam mê tiếp thị kỹ thuật số của mình.

 

Các từ mới và cấu trúc câu được sử dụng

  • integral (tính từ): trọn vẹn, đầy đủ.
  • influence (danh từ/động từ): có sức ảnh hưởng/ ảnh hưởng đến.
  • forefront (danh từ): vị trí hàng đầu
  • digital revolution: Cuộc cách mạng kỹ thuật số
  • emerge (động từ): nổi lên, nhô lên
  • thrive (động từ): phát triển thịnh vượng, phát đạt, mạnh mẽ
  • fast-paced (danh từ): nhịp độ nhanh
  • platform (danh từ): nền tảng
  • passion (danh từ): niềm đam mê

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic SOCIAL MEDIA đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

Bài viết liên quan