Topic SPORTS & ATHLETES – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề SPORTS & ATHLETES bằng các từ vựng band 8+ nhé!

SPORTS & ATHLETES

 

1. Why do so many athletes join the advertising industry?

A lot of athletes get into advertising because they already have a huge following and are seen as role models. Their popularity makes them perfect for promoting brands, which helps companies reach more customers. Plus, for athletes, it’s a great way to earn extra income, especially since their sports careers might be short due to injuries or age. It also helps them stay relevant after they retire from professional sports.

Bản dịch:

Nhiều vận động viên tham gia quảng cáo vì họ đã có lượng người theo dõi đông đảo và được coi là hình mẫu. Sự nổi tiếng của họ khiến họ trở nên hoàn hảo để quảng bá thương hiệu, giúp các công ty tiếp cận nhiều khách hàng hơn. Thêm vào đó, đối với các vận động viên, đây là cách tuyệt vời để kiếm thêm thu nhập, đặc biệt là vì sự nghiệp thể thao của họ có thể ngắn ngủi do chấn thương hoặc tuổi tác. Nó cũng giúp họ duy trì sự nổi tiếng sau khi họ nghỉ hưu khỏi thể thao chuyên nghiệp.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • role model: hình mẫu
  • popularity (n) sự nổi tiếng
  • promote (v) quảng bá
  • Plus (v) thêm vào đó
  • relevant (adj) sự nổi tiếng, phổ biến với công chúng

 

2. What kinds of sports are popular now but not popular 50 years ago?

Sports like eSports, MMA, and extreme sports are really popular now, but 50 years ago, they either didn’t exist or were very niche. This, I think, is because technology, media coverage, and changing tastes have helped these sports grow a lot. Take eSports, for example—it’s become a global phenomenon with millions of viewers, turning gaming into a serious competitive sport with big sponsorship deals.

Bản dịch:

Các môn thể thao như eSports, MMA và thể thao mạo hiểm hiện rất phổ biến, nhưng 50 năm trước, chúng không tồn tại hoặc rất hạn hẹp. Tôi nghĩ rằng điều này là do công nghệ, phạm vi phủ sóng truyền thông và thị hiếu thay đổi đã giúp các môn thể thao này phát triển rất nhiều. Lấy eSports làm ví dụ – nó đã trở thành một hiện tượng toàn cầu với hàng triệu người xem, biến trò chơi thành một môn thể thao cạnh tranh nghiêm túc với các hợp đồng tài trợ lớn.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • extreme sports (n) các môn thể thao mạo hiểm
  • niche (adj) hạn hẹp
  • media coverage (n) sự phủ sóng truyền thông
  • competitive (adj) cạnh tranh
  • sponsorship deal (n) hợp đồng tài trợ

 

3. Do you think there are too many sorts of sports games on TV?

It kind of depends on who you ask. Some people might feel like there are too many sports on TV, especially with all the niche sports channels these days. But for others, they can love having so many options because they can follow their favorite sports and even discover new ones. While it’s great to have variety, sometimes it does feel like there’s a bit of a saturation, making it harder for certain sports to really stand out.

Bản dịch:

Tùy thuộc vào người bạn hỏi. Một số người có thể cảm thấy có quá nhiều môn thể thao trên TV, đặc biệt là với tất cả các kênh thể thao chuyên biệt hiện nay. Nhưng đối với những người khác, họ có thể thích có nhiều lựa chọn như vậy vì họ có thể theo dõi các môn thể thao yêu thích của mình và thậm chí khám phá những môn mới. Mặc dù có sự đa dạng là điều tuyệt vời, nhưng đôi khi có cảm giác như có một chút bão hòa, khiến một số môn thể thao khó thực sự nổi bật.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • option (n) sự lựa chọn
  • variety (n) sự đa dạng
  • saturation (n) sự bão hoà (quá nhiều)
  • stand out (v) trở nên nổi bật

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic SPORTS & ATHLETES đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

 

Bài viết liên quan