Topic Time Management – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Time Management bằng các từ vựng band 8+ nhé!

Topic Time management

1. How do you plan your time in a day?

I don’t follow a strict schedule, but I do set alarms if I have important tasks in the morning. Once I wake up, I go through my work, and if there’s nothing urgent, I just relax, watch YouTube, or do whatever I feel like. I prefer flexibility over rigid planning.

Bản dịch:

Tôi không tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt, nhưng tôi đặt báo thức nếu có nhiệm vụ quan trọng vào buổi sáng. Khi thức dậy, tôi sẽ làm việc, và nếu không có gì khẩn cấp, tôi chỉ thư giãn, xem YouTube hoặc làm bất cứ điều gì tôi muốn. Tôi thích sự linh hoạt hơn là lập kế hoạch cứng nhắc.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • follow a strict schedule (v) tuân theo lịch trình nghiêm ngặt
  • set alarm (v) đặt báo thức
  • urgent (adj) khẩn cấp
  • rigid (adj) cứng nhắc

 

2. Is it easy to manage time?

No, managing time can be quite difficult, especially for people who don’t enjoy planning ahead. It requires discipline and sometimes even sacrifices. I personally struggle with it because I prefer spontaneity, but I do recognize that effective time management can help improve productivity and reduce unnecessary stress.

Bản dịch:

Không, quản lý thời gian có thể khá khó, đặc biệt là đối với những người không thích lập kế hoạch trước. Việc này đòi hỏi tính kỷ luật, ưu tiên và đôi khi thậm chí là hy sinh. Cá nhân tôi gặp khó khăn với việc này vì tôi thích sự tự phát, nhưng tôi nhận ra rằng quản lý thời gian hiệu quả có thể giúp cải thiện năng suất và giảm căng thẳng không cần thiết.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • ahead (adv) trước (thời hạn nào đó)
  • discipline (n) kỉ luật
  • sacrifice (n) sự hi sinh
  • struggle (v) gặp khó khăn
  • spontaneity (n) sự tự phát
  • time management (n) sự quản lí thời gian

 

3. Do you think it’s useful to plan your time?

Yes, absolutely. Planning your time helps ensure that tasks are completed on schedule and deadlines aren’t missed. It also allows for better work-life balance because you can allocate time for both responsibilities and relaxation. Without proper planning, it’s easy to procrastinate and end up feeling overwhelmed.

Bản dịch:

Có, chắc chắn rồi. Việc lập kế hoạch thời gian giúp đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng tiến độ và không bị trễ hạn. Nó cũng giúp cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống vì bạn có thể phân bổ thời gian cho cả trách nhiệm và thư giãn. Nếu không lập kế hoạch hợp lý, bạn sẽ dễ trì hoãn và cảm thấy quá tải.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • ensure (v) đảm bảo
  • on schedule (adv) đúng tiến độ, lịch trình
  • deadline (n) hạn chót
  • work-life balance (n) sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • allocate (v) phân bổ
  • procrastinate (v) trì hoãn

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Time Management đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan