Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không? Nếu có thì hãy cùng chúng mình trả lời các câu hỏi part 1 topic Video games nhé!
1. Is it good for young people to play video games?
I believe video games can be a fantastic outlet for young people, fostering creativity, problem-solving, and even social connections. However, like anything, moderation is key. Balancing gaming with other activities is crucial if they want to lead a well-rounded lifestyle.
Bản dịch:
Tôi tin rằng trò chơi điện tử có thể là một lối thoát tuyệt vời cho giới trẻ, thúc đẩy khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề và thậm chí cả các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, giống như bất cứ điều gì, điều độ là chìa khóa. Cân bằng việc chơi game với các hoạt động khác là rất quan trọng nếu họ muốn có một lối sống toàn diện.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- outlet (n) lối thoát (để giảm căng thẳng,…)
- foster (v) thúc đẩy
- creativity (n) sự sáng tạo
- problem-solving (n) khả năng giải quyết vấn đề
- social connection (n) các mối quan hệ xã hội
- moderation (n) sự điều độ
- well-rounded (adj) toàn diện
2. Do you like playing video games or watching others play video games?
I absolutely enjoy playing video games. It’s my go-to way to unwind and immerse myself in different worlds. There’s something magical about controlling a character and exploring virtual landscapes. Watching others play can be entertaining too, especially if it’s a game with an engaging storyline or if the player is particularly skilled.
Bản dịch:
Tôi hoàn toàn thích chơi trò chơi điện tử. Đó là cách tôi thường làm để thư giãn và đắm mình vào những thế giới khác nhau. Có điều gì đó kỳ diệu khi điều khiển nhân vật và khám phá những thế giới ảo. Xem người khác chơi cũng có thể mang tính giải trí, đặc biệt nếu đó là một trò chơi có cốt truyện hấp dẫn hoặc nếu người chơi có kỹ năng đặc biệt.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- go-to N (adj) điều gì tôi thường chọn, thường làm
Eg: My go-to song when I do karaoke is “SOLO” by Jennie Kim. (Bài hát tôi hay chọn khi hát karaoke là “SOLO” của Jennie Kim)
- unwind (v) thư giãn
- immerse sb in (v) đắm chìm vào
- virtual landscape (n) thế giới ảo
- engaging (adj) hấp dẫn
- skilled (adj) có kinh nghiệm, điêu luyện
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic VIDEO GAMES đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: