Mọi người có thường xếp hàng một cách có ý thức không? Cùng chúng mình trả lời các câu hỏi topic Waiting này nhé!
1. On what occasions do people have to wait for a long time?
People often find themselves waiting for extended periods during various situations, such as at busy airports, doctor’s offices, or amusement park lines. Additionally, long waits can occur during peak hours at restaurants, public transportation stops, and even in traffic jams. Other than that, I’d say unpredictable delays in daily life, like waiting for a late friend or a delayed package, can lead to prolonged waiting times as well.
Bản dịch:
Mọi người thường thấy mình phải chờ đợi trong thời gian dài trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như tại các sân bay đông đúc, văn phòng bác sĩ hoặc hàng người tại công viên giải trí. Ngoài ra, việc chờ đợi lâu có thể xảy ra trong giờ cao điểm tại các nhà hàng, điểm dừng giao thông công cộng và thậm chí khi tắc đường. Ngoài ra, tôi cho rằng những sự chậm trễ không lường trước được trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như chờ đợi một người bạn đến muộn hoặc một gói hàng bị giao trễ, cũng có thể dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- extend (adj) kéo dài (= prolong)
- amusement park (n) công viên vui chơi
- line (n) hàng người
- occur (v) xảy ra
2. What do people do while waiting?
I think there are various activities we do while waiting to pass the time. Some can read books, others scroll through their phones, and some strike up conversations with fellow waiters. It’s fascinating to observe how people adapt to the art of waiting – while others seek distractions to make the time pass more quickly, I often find solace in people-watching. Not only do you enjoy every second passing by, but you can learn to appreciate life a little bit better.
Bản dịch:
Tôi nghĩ có nhiều hoạt động khác nhau mà chúng tôi thực hiện trong khi chờ đợi thời gian trôi qua. Một số có thể đọc sách, những người khác lướt qua điện thoại và một số bắt đầu trò chuyện với những người phục vụ đồng nghiệp. Thật thú vị khi quan sát cách mọi người thích nghi với nghệ thuật chờ đợi – trong khi những người khác tìm cách giải trí để khiến thời gian trôi qua nhanh hơn, tôi thường tìm thấy niềm an ủi khi quan sát mọi người. Bạn không chỉ thực sự tận hưởng từng giây phút trôi qua mà còn có thể trân trọng cuộc sống hơn một chút.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- scroll (v) lướt (màn hình, bảng tin,…)
- strike up a conversation with (v) bắt chuyện với
- fascinating (adj) thú vị
- adapt (v) thích nghi
- distraction (n) sự đánh lạc hướng, thứ làm xao lãng
- people-watching (n) việc nhìn ngắm mọi người
- pass by (v) trôi qua, đi qua
3. Do people queue consciously while waiting for the subway train?
Queue behavior while waiting for the subway train can be a mix of conscious and unconscious actions. Some people actively maintain the queue, respecting the “first come, first served” principle. However, others may unintentionally disrupt the order, perhaps due to distractions or lack of awareness. Nevertheless, I think we are all influenced by social norms and the shared understanding that the order must be respected.
Bản dịch:
Hành vi xếp hàng trong khi chờ tàu điện ngầm có thể là sự kết hợp giữa hành động có ý thức và vô thức. Một số người chủ động xếp hàng, tôn trọng nguyên tắc “đến trước được phục vụ trước”. Tuy nhiên, những người khác có thể vô tình làm gián đoạn trật tự, có thể do mất tập trung hoặc thiếu nhận thức. Dù sao đi nữa, tôi nghĩ tất cả chúng ta đều bị ảnh hưởng bởi các chuẩn mực xã hội và sự hiểu biết chung rằng trật tự phải được giữ gìn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- Queue (v) xếp hàng
- subway train (n) tàu điện ngầm
- conscious (adj) có ý thức
- principle (n) nguyên tắc
- unintentionally (adv) vô tình, không cố ý
- disrupt (v) làm gián đoạn
- social norm (n) chuẩn mực xã hội
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic WAITING đã giúp bạn luyện tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!
Xem các bài viết tương tự: