Hôm nay bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây của chủ đề Watching Sports bằng các từ vựng band 8+ nhé!
1. Do you enjoy watching sports on TV? (Why/Why not?)
Sometimes, but only if it’s a major event, like a national team’s match. Even then, if the game is too slow or uninteresting, I lose focus quickly. I’m not a die-hard sports fan, so I don’t follow every game, but I do enjoy the excitement of big matches.
Bản dịch:
Đôi khi, nhưng chỉ khi đó là sự kiện lớn, như trận đấu của đội tuyển quốc gia. Ngay cả khi đó, nếu trận đấu quá chậm hoặc không thú vị, tôi cũng nhanh chóng mất tập trung. Tôi không phải là người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt, vì vậy tôi không theo dõi mọi trận đấu, nhưng tôi thích sự phấn khích của những trận đấu lớn.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- national team (n) đội tuyển quốc gia
- lose focus (v) mất tập trung
- a die-hard fan (n) người hâm mộ cuồng nhiệt
- match (n) trận đấu
2. Have you ever been to watch a live sports event (e.g., in a stadium)? (Why/Why not?)
No, I haven’t. I’m not that passionate about sports, and live events usually take place far from where I live. Besides, watching from home is more comfortable since I don’t have to deal with crowds, long travel times, or expensive tickets.
Bản dịch:
Không, tôi chưa từng. Tôi không đam mê thể thao lắm và các sự kiện trực tiếp thường diễn ra xa nơi tôi sống. Bên cạnh đó, xem ở nhà thoải mái hơn vì tôi không phải đối phó với đám đông, thời gian di chuyển dài hoặc vé đắt tiền.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- live event (n) sự kiện diễn ra trực tiếp
- Besides (adv) bên cạnh đó
- crowd (n) đám đông
3. Do you think it’s more enjoyable to watch sports alone or with other people?
Watching with others is definitely more fun. It’s exciting to share the energy, cheer together, and discuss the game as it happens. Even if I’m not a huge fan, being with a group makes the experience much more enjoyable and interactive.
Bản dịch:
Xem cùng người khác chắc chắn thú vị hơn. Thật thú vị khi chia sẻ năng lượng, cùng nhau cổ vũ và thảo luận về trận đấu khi trận đấu diễn ra. Ngay cả khi tôi không phải là một fan hâm mộ lớn, việc ở cùng một nhóm khiến trải nghiệm trở nên thú vị và có tương tác hơn nhiều.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- cheer (v) cổ vũ
- enjoyable (adj) thú vị
- interactive (adj) có sự tương tác lẫn nhau
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Watching sports đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: