Topic Independence – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Cha mẹ và thầy cô có thể làm thế nào để giúp người trẻ sống độc lập? Bạn hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi part 3 topic INDEPENDENCE này nhé!

Topic Independence

1. How can parents and teachers help young people to live independently?

I actually think one of the best things that parents and teachers can do for adolescence to help them become more independent is that they should be more hands-off, they shouldn’t be too overprotective. They shouldn’t try to shelter young people from difficulties in life. Many adults nowadays have a tendency to solve problems for their children because they are worried that the children might suffer, but little do they know that they are actually taking away from their children the opportunities to learn. There are depriving the children of chances to acquire problem-solving skills, to build perseverance to deal with troubles that they will inevitably face in the life. They should let children experience life freely, experienced failures, as well as hardships on their own so they can grow into themselves eventually.

Bản dịch:

Tôi thực sự nghĩ rằng một trong những điều tốt nhất mà cha mẹ và giáo viên có thể làm cho tuổi vị thành niên để giúp chúng trở nên độc lập hơn là chúng nên ra tay nhiều hơn, không nên bảo vệ quá mức. Họ không nên cố gắng che chở cho những người trẻ tuổi khỏi những khó khăn trong cuộc sống.

Nhiều người lớn ngày nay có xu hướng giải quyết vấn đề hộ con vì sợ con gặp khó khăn, nhưng ít ai biết rằng họ đang thực sự tước đi cơ hội học tập của con mình. Điều đó đang tước đi cơ hội của trẻ em để có được các kỹ năng giải quyết vấn đề, rèn luyện tính kiên trì để đối phó với những khó khăn mà chúng chắc chắn sẽ gặp phải trong cuộc sống. Nên để trẻ tự do trải nghiệm cuộc sống, tự mình trải qua những thất bại, cũng như khó khăn để chúng trưởng thành hơn.

Các từ mới và cụm từ được sử dụng:

  • adolescence (n) tuổi vị thành niên, thời niên thiếu
  • hands-off (adj) không quá can thiệp và để người khác làm điều họ muốn (trái nghĩa với hands-on)
  • overprotective (adj) bảo vệ quá mức, bảo bọc
  • shelter sb from sth (v) che chở ai khỏi cái gì
  • have a tendency to (v) có xu hướng làm gì
  • deprive sb of sth (v) tước đoạt cái gì khỏi ai/cái gì
  • perseverance (n) tính kiên trì
  • inevitably (adv) chắc chắn, không thể tránh khỏi
  • hardship (n) khó khăn
  • grow into oneself (v) trưởng thành

 

2. What skills do you think young people need to learn in order to live independently?

First of all, if young people want to be self-sufficient, then I think the first thing that they need to learn a basic life skills, like how to cook, or how to clean the living space or how to do grocery shopping. However, I think these things are just basic skills that young adults need to survive and to take care of themselves. If they really want to live independently and flourish, I think the most important skill that they need to acquire is to take responsibility for their own lives.

When we were kids, we had parents and teachers to tell us what to do to keep our lives in order, but when we grow up, if we want to move up the career ladder, if we want to build strong and meaningful relationships or if we just want to better ourselves in any sort of way, then we have to be the one to take the initiative. Having the discipline and the motivation to pull yourself up by your own bootstraps is very difficult, but I think that is the most important skill that young people need to not only live independently but also to succeed in life.

Bản dịch:

Trước hết, nếu các bạn trẻ muốn tự lập, thì tôi nghĩ điều đầu tiên các bạn cần học một kỹ năng sống cơ bản, như cách nấu ăn, cách dọn dẹp không gian sống hoặc cách đi chợ. Tuy nhiên, tôi nghĩ những điều này chỉ là những kỹ năng cơ bản mà thanh niên cần để tồn tại và tự chăm sóc bản thân. Nếu họ thực sự muốn sống độc lập và phát triển, tôi nghĩ kỹ năng quan trọng nhất mà họ cần có được là chịu trách nhiệm về cuộc sống của chính mình.

Khi còn nhỏ, chúng ta được cha mẹ và thầy cô chỉ bảo phải làm gì để giữ cho cuộc sống của mình có trật tự, nhưng khi lớn lên, nếu chúng ta muốn tiến lên nấc thang sự nghiệp, nếu chúng ta muốn xây dựng những mối quan hệ bền vững và có ý nghĩa, hoặc chúng ta chỉ muốn bản thân mình tốt hơn bằng mọi cách, thì chúng ta phải là người chủ động. Có kỷ luật và động lực để tự vươn lên bằng chính nỗ lực của mình là điều rất khó, nhưng tôi nghĩ đó là kỹ năng quan trọng nhất mà các bạn trẻ cần không chỉ để sống tự lập mà còn để thành công trong cuộc sống.

Các từ mới và cụm từ được sử dụng:

  • self-sufficient (adj) tự lập
  • do grocery shopping (v) đi chợ, đi mua đồ tạp hoá
  • flourish (v) phát triển
  • keep/get one’s life in order (v) giữ cuộc sống có trật tự, có sự cân bằng
  • move up the career ladder (v) thăng tiến (trên nấc thang sự nghiệp)
  • take the initiative (v) chủ động
  • discipline (n) kỉ luật
  • pull oneself up by the/your bootstraps (v) cải thiện bản thân bằng nỗ lực của chính mình, không có sự trợ giúp của ai khác

 

Bạn có thể nghe audio của các câu trả lời trên và luyện tập phần phát âm của mình qua Instagram của IELTSITYnữa đó!

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic INDEPENDENCE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

Bài viết liên quan