Các bạn hãy cùng team IELTSITY giải đề speaking này nhé: Describe a room you have been to in someone else’s house
Describe a room you have been to in someone else’s house
CUE CARD: You should say:
- Whose room it is
- When you went there
- How you felt about it
- And explain why you have been to that person’s room
Câu trả lời mẫu:
For this topic, I’d like to talk about a visit to my friend’s house where I spent time in her living room. It happened a few months ago during summer vacation. My friend invited me and a few others over for a meal. She lives in an apartment on the 6th floor, and as soon as we stepped inside, we were greeted by her beautiful living room.
Being on the 6th floor, the living room offered a stunning view of the market, roads, and bustling traffic below. The space was well-lit by natural sunlight streaming through a large floor-length window. What stood out to me was its open layout—the living room was connected seamlessly to the dining and kitchen areas on the left. I found this design fresh and modern, as many apartments I’ve seen tend to have more divided spaces.
The living room itself was cozy yet stylish, featuring a sofa set, a TV, a coffee table, and a traditional altar—a common feature in Vietnamese households. However, the most intriguing part was the shelves filled with unique decorations. There were funky cups and teapots, a speaker we later used to play music, decorative artificial flowers, and even posters and paintings of her favorite artists. These small, playful details added a lot of character to the space.
What left a lasting impression on me was how the living room reflected her personality. Unlike the more traditional style of older generations, her decor felt youthful and vibrant. It was a blend of functionality and creativity that made the space not just welcoming but also a reflection of who she is. Walking into her home, I felt not only comfortable but also connected to her through the way she had designed and personalized her space.
Bản dịch:
Đối với chủ đề này, tôi muốn nói về chuyến thăm nhà bạn tôi, nơi tôi đã dành thời gian ở phòng khách của cô ấy. Chuyện xảy ra cách đây vài tháng trong kỳ nghỉ hè. Bạn tôi đã mời tôi và một vài người khác đến dùng bữa. Cô ấy sống trong một căn hộ ở tầng 6 và ngay khi bước vào, chúng tôi đã được chào đón bằng phòng khách tuyệt đẹp của cô ấy.
Nằm ở tầng 6, phòng khách có tầm nhìn tuyệt đẹp ra khu chợ, đường sá và dòng xe cộ tấp nập bên dưới. Không gian được chiếu sáng tốt bởi ánh sáng mặt trời tự nhiên chiếu qua một cửa sổ lớn dài đến sàn. Điều nổi bật với tôi là cách bố trí mở của nó – phòng khách được kết nối liền mạch với khu vực ăn uống và bếp ở bên trái. Tôi thấy thiết kế này mới mẻ và hiện đại, vì nhiều căn hộ tôi từng thấy có xu hướng có nhiều không gian phân chia hơn.
Bản thân phòng khách ấm cúng nhưng vẫn phong cách, có bộ ghế sofa, TV, bàn cà phê và bàn thờ truyền thống – một đặc điểm phổ biến trong các hộ gia đình Việt Nam. Tuy nhiên, phần hấp dẫn nhất là những chiếc kệ chứa đầy đồ trang trí độc đáo. Có những chiếc tách và ấm trà kỳ quặc, một chiếc loa mà sau này chúng tôi dùng để phát nhạc, hoa giả trang trí, và thậm chí cả áp phích và tranh vẽ của những nghệ sĩ mà cô ấy yêu thích. Những chi tiết nhỏ, vui tươi này đã thêm rất nhiều nét riêng cho không gian.
Điều để lại ấn tượng lâu dài cho tôi là cách phòng khách phản ánh tính cách của chị. Không giống như phong cách truyền thống hơn của thế hệ cũ, đồ trang trí trong phòng mang lại cảm giác trẻ trung và sống động. Đó là sự kết hợp giữa công năng và sự sáng tạo khiến không gian không chỉ chào đón mà còn phản ánh con người của cô ấy. Khi bước vào phòng, tôi cảm thấy gắn bó hơn nhiều với chị thông qua cách chị ấy thiết kế và cá nhân hóa không gian của mình.
Các cụm từ được sử dụng trong đoạn:
- be greeted by (v) được chào đón bởi
- a stunning view (n) cảnh tuyệt đẹp
- bustling traffic (n) giao thông tấp nập
- be well-lit (adj) được chiếu sáng tốt
- stream through (v) chiếu sáng qua
- floor-length window (n) cửa sổ lớn kéo dài tới sàn
- layout (n) bố cục
- stylish (adj) phong cách
- altar (n) bàn thờ
- funky (adj) có hình thù thú vị
- speaker (n) loa, đài
- decorative (adj) để trang trí
- character (n) nét riêng
- reflect (v) phản chiếu
- youthful (adj) trẻ trung
- vibrant (adj) năng động, tươi sáng
- functionality (n) công năng
Đừng quên chia sẻ cho bạn bè để IELTSITY chúng mình có thêm động lực làm các bài viết chất lượng cho các bạn nhé!
Xem các bài viết tương tự của chúng mình: