Topic CLOTHING – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Bạn đã bao giờ cho người khác quần áo chưa? Cùng IELTSITY trả lời câu hỏi topic CLOTHING với các từ vựng và cấu trúc band 8+ nhé!

Topic Clothing

 

1. Do you think dressing formal he makes people look more professional?

Yes of course. Even though it sounds shallow but people definitely make judgement about other people based on what they wear. A person in suits and ties will definitely look more professional than a person in a hoodie and a pair of jeans. Therefore, that’s why many workplace have dresscode to create a sense of professionalism for their companies.

Bản dịch:

Vâng tất nhiên. Mặc dù nghe có vẻ nông cạn nhưng mọi người chắc chắn sẽ đánh giá người khác dựa trên trang phục họ mặc. Một người mặc vest và đeo cà vạt chắc chắn sẽ trông chuyên nghiệp hơn một người mặc áo hoodie và quần jean. Chính vì vậy, nhiều nơi làm việc đều có quy định về trang phục để tạo cảm giác chuyên nghiệp cho công ty mình.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • shallow (adj) nông cạn
  • make judgement about (v) đánh giá
  • based on (v) dựa trên
  • dresscode (n) quy định về trang phụ
  • professionalism (n) tính chuyên nghiệp

 

2. Have you ever given clothes to others?

Absolutely, during Tet in primary school, I joined efforts to donate clothes to children in Vietnam’s mountainous areas. Although we didn’t meet face-to-face, contributing felt deeply impactful. Imagining the smiles it brought to those distant places filled my heart with joy. It was a wonderful way to share warmth and support during such a special time, even from afar.

Bản dịch:

Tất nhiên, trong dịp Tết ở trường tiểu học, tôi đã tham gia quyên góp quần áo cho trẻ em miền núi Việt Nam. Mặc dù chúng tôi không gặp mặt trực tiếp nhưng việc đóng góp mang lại cảm giác có tác động sâu sắc. Nghĩ đến những nụ cười nó mang đến những nơi xa xôi ấy, lòng tôi tràn ngập niềm vui. Đó là một cách tuyệt vời để chia sẻ sự ấm áp và hỗ trợ trong khoảng thời gian đặc biệt như vậy, thậm chí từ xa.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • join the effort to V (v) tham gia vào, đóng góp vào làm gì
  • mountainous areas (n) vùng núi
  • impactful (adj) có ảnh hưởng sâu sắc
  • distant (adj) xa xôi
  • warmth (n) sự ấm áp
  • afar (adv) từ xa, từ một khoảng cách

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic CLOTHING đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan