Topic SPORT – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Bạn hãy cùng IELTSITY tập luyện với câu trả lời mẫu band 8+ cho topic SPORTS dưới đây và áp dụng các từ vựng ở dưới vào phần trả lời của mình nhé!

Topic Sports

 

1. Do you like sports? 

Yes, I do. From my perspective, playing sports is an indispensable part of a healthy lifestyle. After sitting in front of the computer screen for hours, we need to engage in physical activities to keep in shape. It is also an effective way to ease your mind as well as let off some steam if you’re under stress.

(Tôi rất thích. Theo quan điểm của tôi, chơi thể thao là một phần không thể thiếu của lối sống lành mạnh. Sau khi ngồi trước màn hình máy tính hàng giờ, chúng ta cần tham gia các hoạt động thể chất để giữ dáng. Đó cũng là một cách hiệu quả để xoa dịu tâm trí cũng như xả hơi nếu bạn đang bị căng thẳng.)

  • perspective (n) góc nhìn
  • indispensable (adj) không thể thiếu
  • engage in (v) tham gia vào
  • keep in shape (v) giữ dáng
  • ease one’s mind (v) xoa dịu tâm trí của ai
  • let off some steam (v) xả hơi

 

2. Do you think children should play sports?

Definitely! Sports are healthier compared to other leisure activities, especially ones that involve screen time. Children who play sports regularly are less likely to become obese and through those activities, they can also befriend kids of their age and grow more sociable.

(Chắc chắn! Thể thao lành mạnh hơn so với các hoạt động giải trí khác, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến thời gian sử dụng thiết bị điện tử. Trẻ em chơi thể thao thường xuyên ít có khả năng bị béo phì và thông qua các hoạt động đó, chúng cũng có thể kết bạn với những đứa trẻ cùng tuổi và trở nên hòa đồng hơn.)

  • involve (v) bao hàm, liên quan tới
  • obese (adj) béo phì
  • befriend (v) kết bạn (= make friend)
  • grow (v) trở nên, trở thành
  • sociable (adj) hoà đồng

 

3. Did you do some sports when you were young?

Certainly! In my younger days, I actively participated in sports, such as soccer and swimming, which instilled in me a sense of teamwork and proficiency. Engaging in sports enriched my life, leaving me with cherished memories and valuable experiences.

(Chắc chắn rồi! Khi còn nhỏ, tôi đã tích cực tham gia các môn thể thao, chẳng hạn như bóng đá và bơi lội, những môn mà đã làm tôi thấm nhuần tinh thần đồng đội giúp tôi thành thạo hơn. Tham gia vào các môn thể thao đã làm phong phú thêm cuộc sống của tôi, để lại cho tôi những kỷ niệm đáng nhớ và những trải nghiệm quý giá.)

  • instil (a sense of N) (v) làm cho thấm nhuần cái gì, truyền cho ai cái gì

Eg: History lessons have instilled in me a strong sense of patriotism. (Những bài học lịch sử đã truyền cho tôi một tinh thần yêu nước mạnh mẽ.)

  • proficiency (n) sự thành thạo

Eg: There he goes again, demonstrating his proficiency in English. (Đấy cậu ta lại tiếp tục kìa, “thể hiện” trình độ tiếng Anh thành thạo của mình.)

  • enrich (v) làm giàu, làm phong phú, cải thiện

Eg: You should watch more videos in English to enrich your lexis. (Bạn nên xem thêm các video bằng tiếng Anh để làm giàu vốn từ vựng của mình.)

  • cherish (v) trân trọng

Eg: The one thing you’ve got left is your dear family, you shouldn’t take them for granted but always cherish them. (Điều duy nhất bạn còn lại là gia đình thân yêu, bạn không nên coi họ là hiển nhiên, hãy luôn trân trọng họ.)

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic SPORTS đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

Bài viết liên quan