Come có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như in, on, at, about,… từ đó tạo ra rất nhiều cụm động từ và phrasal verb thú vị. Cùng IELTSITY tìm hiểu ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng nhé!
I. Come là gì?
– “Come” là một động từ, có nghĩa là “đến, tới” một nơi nào đó, thường là đến nơi đã được đề cập hoặc đã được xác định trước đó.
– Để thể hiện sự di chuyển thì “come” thường đi với “to”, sau to sẽ là Verb nguyên mẫu.
Cách nghĩa cơ bản của động từ “come”
Tùy vào ngữ cảnh của câu mà chúng ta có thể sử dụng động từ come với ba trường hợp bên dưới nhé!
- “Come” thể hiện sự dịch chuyển
E.g. I usually come to school by bus.
(Tôi thường đến trường bằng xe buýt.) - “Come” được dùng diễn đạt mục đích của hành động
E.g. She came to discuss the new project proposal.
(Cô ấy đã đến cuộc họp để thảo luận về đề xuất dự án mới.) - “Come” diễn đạt sự việc nào đó sắp xảy ra mà bạn chẳng có cách nào ngăn lại hoặc kiểm soát nó.
E.g. Winter is coming, so we need to start getting the house ready for the colder weather
(Mùa đông đang tới, vì vậy chúng ta cần bắt đầu chuẩn bị cho căn nhà để thích nghi với thời tiết lạnh hơn.)
II. Come đi với giới từ gì?
Dựa trên mức độ phổ biến, IELTSITY sẽ giới thiệu tới các bạn một số phrasal verb, cụm động từ được tạo nên nhờ sự kết hợp của các giới từ và Come được liệt kê trong bảng dưới đây nhé!
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Come on | Thôi nào, đến đây, nhanh lên. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn động viên, khích lệ tinh thần của ai đó. | – Come on, we’re going to be late for the movie! (Đi nào, chúng ta sẽ đến muộn buổi chiếu phim mất!) |
Come in | – Đi vào một địa điểm, nơi chốn (nhà, phòng).
– Đến một địa điểm nhất định. – Kết thúc một cuộc thi ở vị trí thứ mấy. – Tham gia vào nhóm để làm việc gì |
– Please come in and make yourself at home. (Xin mời bạn vào trong và tự nhiên như ở nhà.)– Our train is coming in on platform 3. (Chuyến tàu của chúng ta đến trên sân ga số 3.)– He came in first place in the race. (Anh ta đạt vị trí đầu tiên trong cuộc đua.)– I’d like to come in on the project if that’s possible. (Tôi muốn tham gia vào dự án nếu được phép.) |
Come in handy | Hữu ích | – My umbrella came in handy during the sudden rainstorm. (Cây dù của tôi hữu ích khi trời mưa bất ngờ.)– The extra batteries came in handy when the power went out. (Các pin dự phòng rất hữu ích khi điện bị mất.) |
Come at | – Tiếp cận, nhìn nhận một vấn đề, một tình huống
– Lại gần, tiếp cận ai hay vật gì đó một cách dữ dằn – Đạt được điều gì đó |
– We need to come at the issue of climate change with a sense of urgency. (Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề biến đổi khí hậu với tinh thần cấp bách.)– The dog came at me aggressively, barking and growling. (Con chó lao vào tấn công tôi một cách hung hăng, sủa và gầm lên.)– After years of hard work, she finally came at her dream of owning her own business. (Sau nhiều năm lao động chăm chỉ, cô ấy cuối cùng cũng đạt được ước mơ sở hữu một doanh nghiệp riêng.) |
Come up | Đến gần, nổi lên, đề xuất, vô tình nảy ra một ý tưởng nào đó. | – We need to come up with a solution to this problem. (Chúng ta cần đưa ra một giải pháp cho vấn đề này.) |
Come out | Xuất hiện, công bố, công khai, tiết lộ sự thật. | – The sun came out from behind the clouds. (Mặt trời ló ra phía sau những đám mây.) |
Come across | Tình cờ gặp, ngẫu nhiên hoặc vô tình bắt gặp, để lại ấn tượng. | – He came across as very confident during the interview. (Anh ta để lại ấn tượng rất tự tin trong buổi phỏng vấn.) |
Come over | – Ghé thăm, đến thăm. Cụm động từ này có nghĩa tương đương với “visit”.
– Vượt qua, trải qua hoặc băng qua |
– Why don’t you come over to my place for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé đến nhà tôi ăn tối tối nay?)– She came over her fear of public speaking by practicing in front of small groups (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng bằng cách luyện tập trước các nhóm nhỏ.) |
Come about | Cụm động từ này có nghĩa tương đương với “happen” (xảy ra, diễn ra) | – I don’t know how it came about, but we ended up with three cats. (Tôi không biết điều gì đã xảy ra, nhưng cuối cùng chúng tôi lại có ba con mèo.) |
Come up against | Đối mặt, chống lại với khó khăn hoặc thách thức. | – She is nervous about coming up against her ex-boyfriend at the party tonight (Cô ấy lo lắng về việc đối mặt với bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc tối nay.)– They decided to coming up against to their bully and tell him to stop harassing them (Họ quyết định chống lại kẻ bắt nạt và nói với anh ta để anh ta dừng hành động quấy rối họ.) |
Come round | Đến thăm, quay trở lại, hồi phục. | – After a few days of rest, he finally came round from his illness (Sau vài ngày nghỉ ngơi, anh ấy cuối cùng đã hồi phục từ căn bệnh của mình.) |
Come into | Tiếp nhận, thừa kế | – I recently came into some money from my grandmother’s inheritance. (Tôi gần đây đã thừa kế một số tiền từ gia sản của bà tôi.)
– The new CEO came into a difficult situation when she took over the company. |
Come along | Đi cùng, tiến triển | – Would you like to come along to the concert with me? (Bạn có muốn đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc không?)– The project is coming along nicely and should be finished on time. (Dự án đang tiến triển tốt và sẽ hoàn thành đúng thời hạn.) |
Come away | Rời đi, mang theo, có cảm giác, có ấn tượng sau khi làm việc gì đó | – She had a great time at the party and came away with a lot of new friends. (Cô ấy đã có một thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc và làm quen với rất nhiều bạn mới.)– The team didn’t win the game, but they came away with some valuable lessons. (Đội bóng không thắng trận, nhưng họ rút ra được những bài học quý giá.) |
Come with | Đi kèm với | – The new phone comes with a lot of useful features. (Điện thoại mới đi kèm với rất nhiều tính năng hữu ích.)– The dress comes with a matching belt. (Chiếc váy đi kèm với một chiếc thắt lưng phù hợp.) |
III. Phân biệt cách sử dụng Come và Go
Go và come là hai động từ dễ gây nhầm lẫn do nét nghĩa tương đồng và đều chỉ sự dịch chuyển. Hiểu được điều đó, IELSITY đã giúp các bạn tóm gọn cách phân biệt trong “chiếc bảng nho nhỏ” dưới đây!
Động từ Go | Động từ Come | |
Cách sử dụng | “Go” dùng để chỉ hành động di chuyển xa ra so với vị trí của người nói, người nghe hoặc người được nói tới. | “Come” dùng để diễn tả sự di chuyển có hướng về phía, hướng tới người nói hoặc người được nói đến, hoặc dựa trên sự chỉ dẫn của người nói. |
E.g | I need to go to the post office to mail this package.
(Tôi cần đi đến bưu điện để gửi gói hàng này – đến một vị trí khác so với địa điểm đang đứng tại thời điểm nói.) |
Could you come to my desk for a minute? I need your help with this report.
(Bạn có thể đến bàn của tôi một chút không? Tôi cần sự giúp đỡ của bạn với báo cáo này – Sự di chuyển của người nghe hướng về phía vị trí của người nói – “bàn của tôi”.) |
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng được vốn từ vựng và tự tin hơn với các bài tập về giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ra ghi chép lại vì biết đâu chúng sẽ hữu ích với các bạn một cách rất bất ngờ đấy! Chúc các bạn học bài vui vẻ!