Expect không đi với giới từ nào cả. Tại sao vậy? Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Expect là gì?
– Expect là một động từ có nghĩa là mong đợi, hy vọng, dự đoán hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả kỳ vọng hoặc sự chờ đợi của ai đó về một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
– Expect /ɪkˈspekt/ (v): mong đợi, hy vọng, dự đoán, tin rằng.
E.g.
- I expect to receive a promotion by the end of the year.
(Tôi mong đợi được thăng chức vào cuối năm.) - She expects her children to do well in school.
(Cô ấy mong đợi con cái mình học tốt trên trường.) - We expect the weather to be sunny tomorrow.
(Chúng tôi mong đợi thời tiết sẽ nắng vào ngày mai.)
– Ngoài ra, để vận dụng tốt hơn từ “Expect” chúng ta cũng nên tham khảo thêm bảng “gia đình từ” sau đây:
Từ vựng | Ví dụ |
– Expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n): sự mong đợi, kỳ vọng. | – My expectation is to get a promotion next year. (Kỳ vọng của tôi là được thăng chức vào năm sau.)– The company has high expectations for the new product.(Công ty có kỳ vọng cao đối với sản phẩm mới.)– She has unrealistic expectations for her romantic partner. (Cô ấy có kỳ vọng không thực tế đối với đối tác tình cảm của mình.) |
– Expectant /ɪkˈspektənt/ (adj): mong đợi, chờ đợi. | – The expectant mother is due next month. (Người mẹ mong đợi sắp đến ngày sinh vào tháng sau.)– The expectant father was nervous but excited for the arrival of his child.(Bố mong đợi lo lắng nhưng hồi hộp chờ đến khi con đến.)– The expectant audience waited eagerly for the band to take the stage. (Khán giả đang mong đợi hồi hộp để ban nhạc lên sân khấu.) |
Expectantly /ɪkˈspektəntli/ (adv): với sự mong đợi, hy vọng. | – She looked at him expectantly, waiting for his answer. (Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt đầy hy vọng, đợi câu trả lời của anh ta.)
– The dog wagged its tail expectantly, hoping for a treat. (Con chó vẫy đuôi với hy vọng được nhận phần thưởng.) – The parents watched expectantly as their child took the stage for their first performance. (Cha mẹ đang mong đợi nhìn con trên sân khấu biểu diễn lần đầu tiên.) |
II. Expect đi với giới từ gì?
– Expect không đi với giới từ nào cả! Tuy nhiên chúng ta cần lưu ý về hai cấu trúc dưới đây của expect khi làm bài tập.
1. Cấu trúc [To expect somebody to do something]
– Nghĩa là mong đợi ai đó làm điều gì
E.g.
- I expect my employees to arrive on time for work every day.
(Tôi mong đợi nhân viên của mình đến đúng giờ làm việc mỗi ngày.) - She expects her children to clean up after themselves and do their chores.
(Cô ấy mong đợi con cái mình tự dọn dẹp và làm việc nhà của mình.) - The coach expects his players to train hard and give their best effort in every game.
(Huấn luyện viên mong đợi các cầu thủ của mình tập luyện chăm chỉ và cố gắng hết sức trong mỗi trận đấu.)
2. Cấu trúc [To expect to do something]
– Nghĩa là mong chờ làm một điều gì đó.
Lưu ý: sau expect nếu là một động từ, động từ đó ở dạng to V
E.g.
- I expect to graduate from college next year.
(Tôi hy vọng tốt nghiệp đại học vào năm tới.) - She expects to receive a promotion at work after completing her latest project.
(Cô ấy hy vọng được thăng chức trong công ty sau khi hoàn thành dự án mới nhất của mình.) - The company expects to expand its business into new markets in the coming year.
(Công ty hy vọng mở rộng kinh doanh vào các thị trường mới trong năm tới.)
III. Cách phân biệt Expect, Hope và Wish
“Expect”, “hope” và “wish” đều liên quan đến mong đợi hoặc hy vọng điều gì đó. Bạn cần phân biệt expect với hope và wish. Các câu này có ý nghĩa khác nhau tuy có phần tương đồng về mặt nghĩa.
- Expect: Diễn tả một kỳ vọng chắc chắn hoặc kỳ vọng dựa trên sự chắc chắn. Khi bạn expect điều gì đó, bạn tin rằng nó sẽ xảy ra dựa trên những dữ kiện hoặc thông tin có sẵn.
E.g. I expect to receive an email from my boss today.
(Tôi mong đợi nhận được một email từ sếp của tôi hôm nay.)
- Hope: Diễn tả một mong muốn hoặc hy vọng. Khi bạn hope điều gì đó, bạn muốn nó xảy ra, nhưng không chắc chắn rằng nó sẽ xảy ra.
E.g. I hope to be able to take a vacation next year.
(Tôi hy vọng có thể đi nghỉ vào năm sau.)
- Wish: Diễn tả một mong muốn sâu sắc, thường là không thực tế hoặc không thể xảy ra. Khi bạn wish điều gì đó, bạn muốn nó xảy ra, nhưng biết rằng khả năng xảy ra rất thấp hoặc không thể xảy ra.
E.g. I wish I could travel back in time to fix my mistakes.
(Tôi ước gì mình có thể quay trở lại quá khứ để sửa những sai lầm của mình.)
IV. Một số từ đồng nghĩa với Expect
- Anticipate: mong đợi, dự đoán trước
I anticipate a lot of traffic on the way to the airport, so I’m leaving early.
(Tôi dự đoán sẽ có nhiều xe cộ trên đường đến sân bay, vì vậy tôi sẽ xuất phát sớm.) - Await: chờ đợi, mong đợi
We are eagerly awaiting the arrival of our new baby. (Chúng tôi đang rất mong đợi sự xuất hiện của đứa bé mới của chúng tôi.) - Envisage: tưởng tượng, dự đoán
The company envisages significant growth in the next quarter. (Công ty dự đoán sẽ có sự tăng trưởng đáng kể trong quý tới.) - Assume: giả định, cho rằng
I assumed that the meeting would be postponed due to the weather.
(Tôi cho rằng cuộc họp sẽ bị hoãn do thời tiết.) - Count on: tin tưởng, mong đợi
You can count on me to be there for you whenever you need me. (Bạn có thể tin tưởng vào tôi sẽ ở đó cho bạn bất cứ khi nào bạn cần.)
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về Expect đi với giới từ gì? Cách phân biệt Expect với Hope và Wish? IELTSITY mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến Thức IELTS để học thêm những cấu trúc ngữ pháp hay nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!