Đại Từ Chủ Ngữ, Đại Từ Tân Ngữ Và Bài Tập Vận Dụng

Bạn đã bao giờ nghe đến Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns) và Đại từ tân ngữ (Object Pronouns) trong tiếng Anh chưa? Nghe thì có vẻ đơn giản, tuy nhiên vẫn có rất nhiều các bạn học sinh bị nhầm lẫn khi sử dụng 2 đơn vị ngữ pháp này trong các bài kiểm tra tiếng Anh trên lớp và khi giao tiếp ngoài đời đấy. 

Trong bài viết này, IETLSITY sẽ tổng hợp cho bạn các kiến thức cơ bản về ngữ pháp của Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns) và Đại từ tân ngữ (Object Pronouns) cùng các bài tập thực hành để củng cố nhé!

I. Khái niệm chung về Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

– Khái niệm: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc tới trong câu, giúp làm cho câu ngắn gọn và tránh các lặp lại không cần thiết. 

 

– Ví dụ: 

+ Maddy has told her mom about her fight with a classmate. She was very angry so she blamed everything on her friend.

(Maddy nói với mẹ về cuộc cãi vã với bạn cùng lớp. Cô bé rất tức giận nên đã đổ hết lỗi cho bạn mình)

→ “She”  là đại từ nhân xưng và đã được sử dụng thay thế cho “Maddy”

+ “Did you find my purse? Is it in your room?” – “No, I don’t think it‘s in here”

(“Cậu đã tìm thấy túi của tớ chưa? Nó có trong phòng cậu không?” – “Không, tớ không nghĩ nó ở đây đâu”)

→ “It” là đại từ nhân xưng và đã được sử dụng thay thế cho “purse”

 

– Phân loại: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) bao gồm 2 loại:

  • Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns)
  • Đại từ tân ngữ (Object pronouns)

Trong tiếng Anh, có 7 Đại từ chủ ngữ ứng với 7 Đại từ tân ngữ

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ
I Me Số ít
He Him Số ít
She Her Số ít
It It Số ít
You You Số ít hoặc số nhiều
We Us Số nhiều
They Them Số ít hoặc số nhiều

 

II. Vị trí của Đại từ chủ ngữ và Đại từ tân ngữ trong câu

1. Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns)

– Như tên gọi của nó, Đại từ chủ ngữ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, chúng ta sử dụng nó trước động từ để thể hiện người tạo ra hành động. Ta thường không bỏ các Đại từ chủ ngữ ở đầu câu đi (ngoại trừ trong câu mệnh lệnh)

 

– Ví dụ: 

She would love this little present (Cô ấy sẽ rất thích món quà nhỏ này)

They will never find out about our secret (Họ sẽ không bao giờ phát hiện ra bí mật của chúng ta)

(Câu mệnh lệnh) Hey, let the child go! (Này, bỏ đứa bé ra)

 

2. Đại từ tân ngữ (Object pronouns)

Nếu Đại từ chủ ngữ chủ yếu giữ vai trò chủ ngữ trong câu, thì Đại từ tân ngữ có thể được sử dụng trong hầu hết các trường hợp còn lại:

 

– Đóng vai trò làm tân ngữ của động từ

Thanks for taking me to the movies. (Cảm ơn vì đã đưa tôi tới rạp chiếu phim)

Martha won’t read those books anymore. You can take them if you want. (Martha sẽ không đọc đống sách đó nữa, cháu có thể lấy chúng nếu muốn)

 

– Đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ to be:

That’s her! She is the one stealing your money! (Chính là cô ta! Cô ta là người đã trộm tiền của cậu)

They know the liar is Jake. It’s also him who broke into the house last night. (Họ biết kẻ nói dối là Jake. Người đột nhập vào nhà hôm qua cũng là anh ta.)

 

– Đại từ tân ngữ đi đằng sau giới từ:

Parents only do what they think is best for you. (Bố mẹ chỉ làm những gì họ nghĩ là tốt nhất cho bạn)

Your donation will be appreciated by all of us. (Khoản quyên góp của bạn sẽ được trân trọng bởi tất cả chúng tôi)

 

III. Cách sử dụng của các Đại từ nhân xưng (Pronouns)

1. I/Me

 

Cách dùng Ví dụ
Ta sử dụng “I/Me” để chỉ người nói, người viết. Đại từ chủ ngữ I’m working tomorrow night. (Tôi sẽ làm việc vào tối mai)
Đại từ tân ngữ Georgia told me she would come home soon. (Georgia bảo tôi cô ấy sẽ về nhà sớm thôi)

 

2. You

 

Cách dùng Ví dụ
– “You” có thể vừa là Đại từ chủ ngữ và Đại từ tân ngữ. Ta có thể dùng “you” để chỉ một hoặc một nhóm người tuỳ vào ngữ cảnh

– Trong các trường hợp không trang trọng, ta có thể dùng “you” để nói chung mọi người, không chỉ cụ thể ai

Đại từ chủ ngữ + Guys, listen! I think you should discuss this issue before deciding what to do. (Các anh, nghe này! Tôi nghĩ mọi người nên bàn về vấn đề này trước khi quyết định sẽ làm gì)

→ “You” chỉ một nhóm người – guys

Đại từ tân ngữ + Son, let me give you an advice. (Con trai, để ta cho con một lời khuyên)

→ “You” đang chỉ một người – son

+ If you choose A, you are wrong. (Nếu bạn chọn đáp án A, bạn sẽ bị sai)

→ “You” nói chung 

 

3. He/Him, She/Her và They/Them

 

– Chúng ta sử dụng He/Him để nói về nam giới và She/Her để nói về nữ giới. Khi không biết giới tính của người được nói đến, ta dùng They/Them:

 

+ You should talk to Brady, he can help you out with the problem. 

(Cậu nên nói chuyện với Brady, anh ta có thể giúp cậu vấn đề này)

+ Go straight to the reception desk and ask the person standing there, they will help you. (Hoặc có thể nói He or she will help you) 

(Cứ đi thẳng tới bàn tiếp tân và hỏi người đứng ở đó, họ sẽ giúp anh)

 

– Ngoài ra, They/Them cũng được dùng để chỉ một nhóm người/vật hoặc một tổ chức:

 

+ Julie lost her keys, she couldn’t find them anywhere.

(Julie mất chìa khoá của cô ấy rồi, cô ấy không thể tìm thấy chúng)

+ They have excellent service, and excellent food as well. 

(Họ có dịch vụ tuyệt vời, và thức ăn cũng tuyệt vời nữa)

 

4. It

– “It” có thể được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc:

+ What’s wrong with the dog, it keeps barking. (Con chó có vấn đề gì thế, nó cứ sủa mãi)

 

– Ta cũng sử dụng “it” khi nói về thời tiết, thời gian,… Ta còn gọi “It” trong trường hợp này là “dummy subject”

+ It‘s nice to meet you again. (Gặp lại bạn thật tuyệt)

+ I have to leave, it‘s already 9pm. (Tôi phải đi thôi, đã 9 giờ rồi)

+ Hugh, don’t go out now! It’s raining heavily! (Hugh, đừng ra ngoài bây giờ, trời đang mưa nặng hạt)

 

5. We/Us

– “We/Us” được sử dụng để chỉ nhóm người bao gồm người nói/người viết:

 

+ The exam season is over, we should have some fun tonight. (Mùa thi cử đã kết thúc rồi, chúng ta nên chơi một chút tối nay)

+ We have an adverse impact on the environment. (Chúng ta có ảnh hưởng xấu tới môi trường)

+ They’ve got nothing on us. (Họ không thể làm chúng ta tổn thương)

 

IV. Bài tập

Ex1: Chọn từ phù hợp: 

  1. Good morning, my name’s Andrew and I/me/them am your new teacher.
  2. You shouldn’t bring Indiana here, they/him/she doesn’t like parties.
  3. Here is our phone number. Feel free to call us/they/me if you need help
  4. My friends and me/I/him will go on a trip together next month.
  5. Where can I leave my bags? – You can put they/them/it in the kitchen.
  6. Joan is missing, her parents couldn’t find her/him/she so they called the police.
  7. We have an extra ticket to Taylor Swift’s concert, do you want to come with me/her/us?
  8. Holland is working in an English Center, he/him/it is one of their teachers.
  9. Do you think it/you/me is getting hotter day by day?
  10. You break her heart, she will break up with me/you/them.
  11. Someone called you this morning.

– Oh, did they/them/her leave a message?

  1. Just lend her your umbrella, Jimmy!

– No, I would lend anyone but her/him/she.

  1. Our team has got a new member, it’s a girl from Germany

– Really? Have you met her/she/them yet?

  1. My wife came home yesterday but her/she/they will go to New York City tomorrow morning
  2. My heart skipped a beat when I looked at him/she/he

Đáp án:

  1. I 2. She 3. Us 4. I 5. Them
  2. Her 7. Us 8. He 9. It 10. You
  3. They 12. Her 13. Her 14. She 15. Him

 

V. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp cho các bạn các đại từ nhân xưng và cách dùng cùng với một số lưu ý khi sử dụng điểm ngữ pháp này. Các bạn hãy luyện tập và kiểm tra lại kiến thức bằng bài tập mà IELTSITY đã soạn ở trên nhé! 

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy lưu lại hoặc chia sẻ cho bạn mình để cùng học tập nhé! Chúc các bạn có khoảng thời gian học tiếng Anh vui vẻ!

Bài viết liên quan