ADMIT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Admit đi với giới từ to, into, of. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Admit là gì?

– Admit là một động từ, có  là một động từ trong tiếng Anh, có  là cho phép vào, thừa nhận hoặc thú nhận một điều gì đó.

– Admit /ədˈmɪt/ (v): thừa nhận, cho phép

E.g. 

  • She admitted that she had made a mistake.
    (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã mắc lỗi.)
  • The security guard wouldn’t admit him into the building.
    (Người bảo vệ không cho phép anh ta vào tòa nhà.)

=> Admission /ədˈmɪʃən/ (n):  sự cho phép vào hoặc sự thừa nhận điều gì đó.

E.g. 

  • The admission fee for the museum is $10 per person.
    (Phí vào cửa bảo tàng là 10 đô la mỗi người.)
  • He received admission to the university of his choice.
    (Anh ấy đã được cho phép vào trường đại học mà anh ấy muốn.)

 

=> Admissible /ədˈmɪsəbəl/ (adj): có thể thừa nhận, được chấp nhận

E.g. 

  • The court ruled that the evidence was admissible in the trial.
    (Tòa án đã quyết định rằng bằng chứng có thể được chấp nhận trong phiên tòa.)
  • Only evidence that is relevant to the case is admissible in court.
    (Chỉ có bằng chứng liên quan đến vụ án mới được chấp nhận trong phiên tòa.)

II. Admit đi với giới từ gì?

Admit là một động từ trong tiếng Anh, có  là cho phép vào hoặc thừa nhận điều gì đó. Khi sử dụng động từ này, chúng ta thường kết hợp với một giới từ để tạo thành một cụm từ động từ thích hợp. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với từ “admit”.

Giới từ Ví dụ
– Admit to

Khi sử dụng giới từ “to” với “admit”, có  là thừa nhận điều gì đó hoặc thừa nhận một trách nhiệm.

– He admitted to stealing the money from the cash register.

(Anh ta thừa nhận đã lấy tiền từ hộp đựng tiền.)

– The company admitted to wrongdoing in their handling of the situation.

(Công ty thừa nhận đã có sai lầm trong cách xử lý tình huống đó.)

– Admit into

Khi sử dụng giới từ “into” với “admit”, có  là cho phép vào hoặc cho phép tham gia vào một nơi hoặc một tình huống. 

– The bouncer wouldn’t admit him into the club because he was wearing shorts.

(Người bảo vệ không cho anh ta vào câu lạc bộ vì anh ta đang mặc quần sooc.)

– The hospital will admit the patient into the intensive care unit.

(Bệnh viện sẽ cho bệnh nhân vào đơn vị chăm sóc đặc biệt.)

– Admit of

Khi sử dụng giới từ “of” với “admit”, có  là cho phép hoặc chấp nhận một khả năng hoặc một phạm vi. 

– This situation admits of no compromise.

(Tình huống này không cho phép đàm phán hay làm thỏa hiệp.)

– The problem admits of many possible solutions.

(Vấn đề này có nhiều giải pháp khả thi.)

– The law admits of no exceptions in this case.

(Pháp luật không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào trong trường hợp này.)

 

III. Một số cấu trúc của admit và cách sử dụng

1. Admit + verb-ing

Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường đưa ra một hành động hoặc một sự việc đang diễn ra mà người nói thừa nhận. 

E.g:

  • He admitted stealing the money from the safe.
    (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền từ két sắt.)
  • She admitted lying to her parents about her grades.
    (Cô ấy thừa nhận đã nói dối với bố mẹ về điểm số của mình.)

 

2. Admit + to + verb-ing

Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thể hiện sự thừa nhận một hành động hoặc một sự việc đang diễn ra. 

E.g:

  • He admitted to stealing the money from the safe.
    (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền từ két sắt.)
  • She admitted to lying to her parents about her grades.
    (Cô ấy thừa nhận đã nói dối với bố mẹ về điểm số của mình.)

 

3. Admit + to + noun

Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thể hiện sự thừa nhận một sự việc hoặc một trách nhiệm.

E.g:

  • He admitted to his mistake.
    (Anh ta thừa nhận lỗi của mình.)
  • She admitted to her responsibility in the project’s failure.
    (Cô ấy thừa nhận trách nhiệm của mình trong việc thất bại của dự án.)

4. Admit + that-clause

Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thể hiện sự thừa nhận một sự việc hoặc một ý kiến. 

E.g:

  • He admitted that he had made a mistake.
    (Anh ta thừa nhận rằng anh ta đã mắc lỗi.)
  • She admitted that she didn’t know the answer.
    (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy không biết câu trả lời.)

 

IV. Một số từ đồng nghĩa với “Admit”

  1. Acknowledge: thừa nhận, chấp nhận hoặc công nhận điều gì đó.

E.g:

  • The company acknowledged responsibility for the accident.
    (Công ty đã thừa nhận trách nhiệm trong vụ tai nạn đó.)
  • She acknowledged her mistake and apologized.
    (Cô ấy thừa nhận sai lầm và xin lỗi.)
  1. Confess: thú nhận hoặc thừa nhận một hành động sai lầm hoặc tội lỗi.

E.g:

  • He confessed to stealing the money from the cash register.
    (Anh ta thú nhận đã lấy tiền từ hộp đựng tiền.)
  • She finally confessed that she had been cheating on the test.
    (Cô ấy cuối cùng thú nhận rằng cô ấy đã gian lận trong kỳ thi.)
  1. Grant: cho phép hoặc chấp nhận điều gì đó.

E.g:

The company granted him a leave of absence.
(Công ty cho anh ấy nghỉ phép.)

The judge granted the plaintiff’s request for a restraining order.
(Thẩm phán chấp thuận yêu cầu của người đơn kiện về lệnh ngăn chặn.)

 

  1. Admit to: thừa nhận hoặc công nhận một hành động hoặc tình huống.

E.g:

  • He admitted to making a mistake on the report.
    (Anh ta thừa nhận đã mắc lỗi trong báo cáo.)
  • She admitted to feeling nervous before the performance.
    (Cô ấy thừa nhận cảm thấy lo lắng trước buổi biểu diễn.)

 

  1. Allow: cho phép hoặc chấp thuận điều gì đó.

E.g:

  • The teacher allowed the student to retake the test.
    (Giáo viên cho phép học sinh thi lại bài kiểm tra.)
  • The manager allowed the employees to leave early on Friday.
    (Quản lý cho phép nhân viên được nghỉ sớm vào thứ Sáu.)

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Admit đi với giới từ gì” cũng như cấu trúc và cách dùng của admit. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Thư viện IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Bài viết liên quan