Capable Đi Với Giới Từ Gì?

Capable đi với giới từ of. Cùng IELTSITY dành ra 2 phút tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết này nhé!

I. Capable là gì?

Capable là một tính từ, có nghĩa là có khả năng, có thể, có tài, có năng lực.

Capable /ˈkeɪpəbl/ (adj): có khả năng, có thể 

=> To be capable of: cấu trúc của capable

E.g: Our team is capable of completing the project on time
(Đội của chúng tôi có năng lực hoàn thành dự án đúng thời hạn)

She is capable of speaking three languages fluently.

(Cô ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.)

Lưu ý: Ngoài giới từ of, capable còn đi với giới từ with (nhưng không phổ biến và được sử dụng rất ít)

.E.g: She is capable with a hammer and nails, so she can fix the fence herself.

(Cô ấy có khả năng sử dụng búa và đinh, vì vậy cô ấy có thể tự sửa hàng rào.)

II. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Capable of”

Synonymous words

(Từ đồng nghĩa)

Contrasting words

(Từ trái nghĩa)

Able: có khả năng, có thể làm được một việc gì đó.

– Despite her disability, she is able to live a fulfilling life.

(Dù có khuyết tật, cô ấy vẫn có thể sống một cuộc đời đầy đủ ý nghĩa.)

Unable to: không thể

– I am unable to attend the meeting tomorrow.
(Tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai.)

Qualified: đủ tư cách, đủ năng lực để thực hiện một công việc nào đó.

– Only those who are qualified for the position will be considered for the job.

(Chỉ những người đủ điều kiện sẽ được xem xét cho vị trí việc làm.)

Incapable of: không có khả năng

– He is incapable of doing the job alone. 

(Anh ta không có khả năng làm việc đó một mình.)

Proficient: thành thạo, giỏi một kỹ năng hoặc một môn học.

E.g: He is proficient in several programming languages.

(Anh ấy thành thạo rất nhiều ngôn ngữ lập trình.)

Incompetent at: 

– She is incompetent at managing people. 

(Cô ấy không có năng lực quản lý con người.)

Skilled: có kỹ năng hoặc kinh nghiệm để làm một việc gì đó.

E.g: The carpenter is skilled in building custom furniture.

(Cậu thợ mộc có kỹ năng chế tạo đồ nội thất theo yêu cầu.)

Inept at: vụng về, không thành thạo

He was inept at fixing the car. 

(Anh ta vụng về khi sửa xe ô tô.)

Talented: có tài năng hoặc khả năng thiên bẩm trong một lĩnh vực nào đó.

E.g: She is a talented singer who has performed in many concerts.

(Cô ấy là một ca sĩ tài năng đã biểu diễn trong nhiều buổi hòa nhạc.)

Clumsy at: vụng về, lóng ngóng, không khéo tay

– She is always clumsy at cooking. (Cô ấy luôn vụng về khi nấu ăn.)

 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin với các bài tập điền giới từ heng!

Bài viết liên quan