Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Đại từ sở hữu là một điểm ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra ngữ pháp và cả trong các cuộc hội thoại thực tế của người bản xứ. Bài viết dưới đây của IELTSITY sẽ giúp các bạn có các kiến thức cơ bản và cách vận dụng khi làm bài tập của ngữ pháp quan trọng này!

I. Định nghĩa

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) thể hiện sự sở hữu của con người đối với sự vật gì đó, đồ vật đó thuộc về một người/ nhóm người. Chúng ta cũng có thể sử dụng đại từ sở hữu thay cho một cụm danh từ hoàn chỉnh để tránh bị lặp từ.

 

Ví dụ: 

+ My book is lost, can I borrow your book for a few days? 

My book is lost, can I borrow yours for a few days? (Sách của tớ bị mất rồi, tớ mượn của cậu vài hôm được không?)

Ở ví dụ trên, người nói đã thay thế cụm danh từ “your book” thành danh từ sở hữu “yours” để tránh lặp lại từ “book”

 

+ His jacket is not really warm, you can use my jacket instead.

→ His jacket is not really warm, you can use mine instead. (Áo của cậu ấy không ấm lắm đâu, thay vì đó thì cậu dùng áo của tớ đi)

Người nói đã thay thế cụm danh từ “my jacket” thành danh từ sở hữu “mine” để tránh lặp từ “jacket”

 

– Bảng dưới đây thể hiện các Đại từ sở hữu tương ứng với các Đại từ nhân xưng, Tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng (Pronoun) Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
I My Mine
He His His
She Her Hers
It Its
You Your Yours
We Our Ours
They Their Theirs

 

II. Vị trí của Đại từ sở hữu trong cấu trúc câu

Đại từ sở hữu có thể đứng ở những vị trí sau:

1. Đại từ sở hữu là chủ ngữ 

Ví dụ: 

– Her coat is black while mine is brown. 

(Áo khoác của cô ấy màu đen còn áo của tôi màu nâu)

– ‘Is this Lily’s brand new lipstick?’ ‘No, hers is red, this one is orange’ 

(‘Đây có phải là thỏi son mới của Lily không?’ ‘Không, thỏi của Lily màu đỏ, cái này màu cam’)

2. Đại từ sở hữu là tân ngữ

Ví dụ: 

– ‘Did Stephen leave his shoes here?’ ‘I don’t think so, they don’t look like his

(‘Stephen để giày của anh ấy lại đây hả?’ ‘Tôi không nghĩ vậy, nhìn không giống giày của anh ý’)

– Although 2 ideas are both really creative, I like theirs more

(Mặc dù cả hai ý tưởng đều rất sáng tạo, tôi thích ý tưởng của họ hơn)

 

III. Một số lưu ý khi sử dụng Đại từ sở hữu

1. Từ để hỏi của đại từ sở hữu là Whose

Ví dụ:

– ‘Whose books are these?’ ‘It’s mine, thank you’

(‘Sách của ai đây?’ ‘Đấy là sách của tôi, cảm ơn bạn’)

– ‘Whose do you think this purse is?’ ‘I don’t know, but it’s definitely not yours’

(‘Cậu nghĩ cái ví này của ai?’ ‘Tôi không biết, nhưng chắc chắn không phải của cậu đâu’)

2. Đại từ sở hữu giữ nguyên ở dạng số ít và số nhiều

Ví dụ: 

‘Whose backpack is this?’ ‘It’s mine‘ (‘Chiếc cặp này của ai vậy?’ ‘Nó là cặp của tôi’)

‘Whose pens are these?’ ‘It’s mine’ (‘Mấy cái bút này của ai vậy?’ ‘Nó là của tôi’)

 

3. Câu chứa sở hữu kép

 Sở hữu kép xảy ra khi ta có Đại từ sở hữu đi đằng sau of để chỉ sự sở hữu.

Cấu trúc chung là: Danh từ + of + Đại từ sở hữu

Ví dụ: 

‘Introduce to you, this is Monica, a friend of mine‘ (Giới thiệu với cậu, đây là Monica, một người bạn của tớ)

‘The boss really loves this idea of yours, Harry’ (Sếp rất thích ý tưởng này của cậu đấy Harry)

‘If you love her, it’s important that you understand the love language of hers’ (Nếu bạn yêu cô ấy, việc bạn hiểu ngôn ngữ tình yêu của cô ấy)

 

IV. Phân biệt Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Việc phân biệt hai kiểu từ này sẽ rất dễ dàng nếu bạn hiểu được bản chất của chúng. 

Tuy cùng được dùng để chỉ sự sở hữu, nhưng Tính từ sở hữu về cơ bản vẫn là tính từ, vì thế chúng sẽ luôn đi trước một danh từ để bổ nghĩa cho nó. Ngược lại, Đại từ sở hữu có thể thay thế hẳn cho một danh từ/ cụm danh từ, và vì vậy, nó sẽ không đi với danh từ đằng sau

 

Ví dụ:

‘Whose jacket is this?’ ‘It’s mine’ (không phải ‘It’s mine jacket’)

(‘Áo khoác của ai đây?’ ‘Của tôi’

Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
This is my house. (Đây là nhà của tôi) This is a house of mine (Đây là nhà của tôi)
We have to protect our tradition. (Chúng ta phải bảo vệ truyền thống của ta) We have to protect this tradition of ours (Chúng ta phải bảo vệ truyền thống này của ta)

 

V. Bài tập

Ex1: Điền một Đại từ sở hữu hoặc Tính từ sở hữu vào chỗ trống

  1. Are you sure this is Joshua’s shirt? – Yes, that’s definitely …
  2. I’ve built this sand castle myself! Nothing can damage this castle of …
  3. I love your dress, it’s so colorful!

– Thanks Jessi, … is beautiful too!

  1. The Earth is …, we have to protect it at all costs!
  2. No matter how hard they try, … scores will never beat mine.
  3. Where are you going? – I’m going to the movies with a friend of …
  4. Kate has just bought a new phone, you should buy one like … too, it’s so modern.
  5. You guys shouldn’t leave your stuff in my room! – It’s not …
  6. Did you remember my Instagram password? – It’s …, why do you ask me?
  7. How come they never invite me to … party? – Don’t be sad, you can throw one too!

Đáp án:

  1. his
  2. mine
  3. yours
  4. ours
  5. their
  6. mine
  7. hers
  8. ours
  9. yours
  10. their

Ex2: Chọn đáp án đúng:

  1. Hey, that’s not … gift, that’s Haley’s!
  2. yours B. your C. you
  3. If they live in that house, it’s obviously …
  4. theirs B. their C. they
  5. Why don’t you use your phone? Stop using …
  6. mine B. my C. your
  7. Undoubtedly, climate change is partly … fault.
  8. mine B. yours C. our
  9. This necklace is not …, it belongs to Anne.
  10. you B. yours C. my
  11. This is … place, we make the rules
  12. our B. ours C. hers
  13. I used to own a guitar, but after I gave it to Anthony, it’s now …
  14. hers B. his C. mine
  15. Taylor sings so beautifully, I fall in love with every song of  …
  16. hers B. his C. mine
  17. They never admit that the accident is … mistake.
  18. them B. theirs C. their
  19. We have all agreed that this yard is ours. No one can say otherwise.
  20. our B. my C. ours

Đáp án: 

  1. B
  2. A
  3. A
  4. C
  5. B
  6. A
  7. B
  8. A
  9. C
  10. C

 

VI. Tổng kết

Việc nắm chắc các kiến thức về đại từ sở hữu không chỉ giúp bạn được điểm cao trên lớp mà còn rất hữu ích khi bạn luyện tập kĩ năng speaking cho các kì thi quốc tế đó. Mong rằng bài viết này của IELTSITY sẽ giúp các bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!

 

Bài viết liên quan