Discuss Đi Với Giới Từ Gì?

Discuss KHÔNG đi với giới từ about. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa về cách sử dụng trong bài viết này nhé!

I. Discuss là gì?

– Discuss là một động từ (verb), có nghĩa là thảo luận, bàn luận, trao đổi ý kiến về một chủ đề nào đó.

– Discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận, bàn luận

=> Discussion /dɪˈskʌʃən/ (n): cuộc thảo luận, cuộc bàn luận, cuộc trao đổi

E.g:

  • We need to discuss the budget for next quarter.
    (Chúng ta cần thảo luận về ngân sách cho quý tiếp theo)
  • The teachers had a discussion about how to improve the students’ performance.
    (Các giáo viên đã có một cuộc thảo luận về cách cải thiện kết quả học tập của học sinh.)

II. Discuss đi với giới từ gì?

Trong từ điển Oxford cụm từ “to discuss” có nghĩa là “to talk about something with somebody”. Nên discuss có thể đứng một mình mà không cần đi với giới từ nào theo sau.

E.g: The CEO wants to discuss the company’s strategy for entering new markets.

(Giám đốc điều hành muốn thảo luận về chiến lược của công ty để nhập vào các thị trường mới.)

Tuy nhiên, chúng ta cũng nên lưu ý với một số cách sử dụng discuss như sau:

1. Cấu trúc của discuss với giới từ with

– To discuss something with somebody: thảo luận điều gì đó với ai đó 

E.g: I need to discuss my project with my supervisor before I can move forward. 

(Tôi cần thảo luận về dự án của mình với giám sát viên trước khi tiếp tục.)

2. Sau discuss là một Ving

( Sau discuss nếu đó là một động từ, thì động từ đó ở dạng Ving)

E.g: My family discuss getting a new car 

(Gia đình tôi đang thảo luận về việc mua một chiếc xe mới.)

Let’s discuss implementing a new training program for our employees.

(Hãy thảo luận về việc thực hiện một chương trình đào tạo mới cho nhân viên của chúng ta.)

III. Một số từ đồng nghĩa với “Discuss”

  • Debate: tranh luận, thảo luận

E.g: The candidates debated the issue of immigration in the televised debate.
(Các ứng cử viên tranh luận về vấn đề nhập cư trong cuộc tranh luận trên truyền hình.)

  • Deliberate: thảo luận kỹ lưỡng, cân nhắc
    E.g: The jury deliberated for hours before reaching a verdict.
    (Hội đồng xét xử thảo luận trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.)
  • Confer: bàn bạc, hội ý
    E.g: The managers conferred to decide on the new project proposal.
    (Các quản lý hội ý để quyết định về đề xuất dự án mới.)
  • Consult: tham khảo ý kiến, bàn bạc
    E.g: The doctor consulted with his colleagues before making a diagnosis. (Bác sĩ tham khảo ý kiến đồng nghiệp trước khi đưa ra chẩn đoán.)
  • Exchange: trao đổi, thảo luận
    E.g: The two sides exchanged views on the proposed trade agreement. (Hai bên trao đổi quan điểm về thỏa thuận thương mại đề xuất.)
  • Talk over: thảo luận, bàn bạc
    E.g: We need to talk over the details of the plan before we can move forward.
    (Chúng ta cần thảo luận chi tiết về kế hoạch trước khi tiến tới phía trước.)
  • Negotiate: đàm phán, thương lượng
    E.g: The union negotiated with management over the terms of the new contract.
    (Công đoàn đàm phán với quản lý về các điều khoản trong hợp đồng mới.)
  • Review: xem xét, đánh giá, thảo luận
    E.g: The committee reviewed the proposal and discussed its merits.
    (Ủy ban xem xét đề xuất và thảo luận về các điểm mạnh của nó.)
  • Dissect:phân tích, thảo luận kỹ lưỡng từng mặt
    E.g: The professor dissected the poem, analyzing each line in detail.
    (Giáo sư phân tích bài thơ, phân tích từng dòng một một cách chi tiết.)

 

IV. Một số thành ngữ, phrasal verb đồng nghĩa với discuss

  • To have a discussion: có cuộc thảo luận
    E.g: We need to have a discussion about the direction of the company.
    (Chúng ta cần có một cuộc thảo luận về hướng đi của công ty.)
  • To discuss something in depth: thảo luận một vấn đề một cách kỹ lưỡng
    E.g: We need to discuss these options in depth before making a decision.
    (Chúng ta cần thảo luận chi tiết các lựa chọn này trước khi đưa ra quyết định.)
  • To hash out: thảo luận, tranh luận để giải quyết vấn đề
    E.g: We need to hash out our differences and come to a compromise.
    (Chúng ta cần thảo luận để giải quyết sự khác biệt và đạt được sự thỏa hiệp.)
  • To go over: xem xét, thảo luận một cách kỹ lưỡng
    E.g: Let’s go over the details of the plan again before we finalize it. (Hãy xem xét chi tiết kế hoạch một lần nữa trước khi hoàn tất nó.)
  • To bring up: đề cập đến, đưa ra để thảo luận
    E.g: She brought up the issue of funding during the meeting.
    (Cô ấy đưa ra vấn đề về nguồn tài trợ trong cuộc họp.)
  • To touch upon: đề cập đến, nhắc đến một cách ngắn gọn
    E.g: We only briefly touched upon the topic of employee benefits in the meeting.
    (Chúng ta chỉ đề cập ngắn gọn đến chủ đề phúc lợi cho nhân viên trong cuộc họp.)
  • To pick someone’s brain: hỏi ý kiến của ai đó, tìm kiếm ý tưởng từ ai đó
    E.g: I need to pick your brain about the new project proposal.
    (Tôi cần hỏi ý kiến của bạn về đề xuất dự án mới.)
  • To chew over: thảo luận một vấn đề một cách kỹ lưỡng
    E.g: Let’s chew over the details of the contract before we sign it. (Hãy thảo luận chi tiết của hợp đồng một cách kỹ lưỡng trước khi ký kết.)

Hy vọng bài viết này có thể dừng các cuộc tranh cãi về chủ đề “Discuss đi với giới từ gì” giữa các học sinh. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Chúc các bạn học bài vui vẻ!

Bài viết liên quan