Equal đi với giới từ to, with, in. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Equal là gì?
– “Equal” là một tính từ có nghĩa là “bằng nhau”, “cân bằng” hoặc “tương đương”.
– Equal /ˈiːkwəl/ (adj): ngang hàng, ngang bằng, bằng nhau
E.g.
- All people are created equal.
(Tất cả mọi người được tạo ra như nhau.) - The two teams are equal in skill level.
(Hai đội bóng đá này có trình độ kỹ thuật bằng nhau.) - The company offers equal opportunities for employees of all backgrounds.
(Công ty cung cấp cơ hội bình đẳng cho nhân viên đến từ mọi nền tảng.)
=> Equally (adv): một cách công tâm, công bằng, bình đẳng
E.g.
- She treats all her students equally, regardless of their background or abilities.
(Cô ấy đối xử bình đẳng với tất cả học sinh của mình, bất kể nền tảng hoặc khả năng của họ.) - The company distributes bonuses equally among all employees.
(Công ty phân phát tiền thưởng bình đẳng cho tất cả nhân viên.) - The project team worked equally hard to complete the project on time.
(Nhóm dự án đã làm việc cùng nhau với sự nỗ lực đều đặn để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
=> Equality /ɪˈkwɒl.ə.ti/ (n): sự bình đẳng hoặc sự tương đương giữa hai hoặc nhiều thứ.
E.g.
- The civil rights movement aimed to achieve equality for all citizens.
(Phong trào quyền công dân nhằm đạt được sự bình đẳng cho tất cả các công dân.) - The policy promotes gender equality in the workplace.
(Chính sách này thúc đẩy sự bình đẳng giới tính trong nơi làm việc.) - The law guarantees equality before the law.
(Pháp luật đảm bảo sự bình đẳng trước pháp luật.)
=> Equalize /ˈiːkwəlaɪz/ (v): làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên bằng nhau hoặc cân bằng về mặt giá trị, chất lượng hoặc địa vị.
E.g.
- The new tax policy aims to equalize the tax burden across different income groups.
(Chính sách thuế mới nhằm mục tiêu làm cho gánh nặng thuế bằng nhau trên các nhóm thu nhập khác nhau.) - The school district is working to equalize funding for all schools.
(Huyện học vấn đang làm việc để đưa nguồn tài trợ bình đẳng cho tất cả các trường học.) - The coach is trying to equalize the playing time for all team members.
(Huấn luyện viên đang cố gắng để cân bằng thời gian chơi cho tất cả các thành viên trong đội.)
II. Equal đi với giới từ gì?
Giới từ | E.g. |
Equal to: bằng với, tương đương với
Equal to sth: Dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một. Be equal to (doing) sth: Dùng để diễn tả khả năng hoặc đủ năng lực để làm một việc gì đó. |
– The importance of the issue is equal to the attention it is receiving.
(Tầm quan trọng của vấn đề bằng với sự chú ý mà nó đang nhận được.) – I don’t think I am equal to taking on such a big project. (Tôi không nghĩ rằng tôi đủ năng lực để đảm nhận một dự án lớn như vậy.) – The quality of the product is equal to the high standards set by the company. (Chất lượng của sản phẩm tương đương với tiêu chuẩn cao được đặt ra bởi công ty.) |
Equal with: So sánh và diễn tả sự tương đương, sự ngang bằng với một người hoặc vật khác. | – The company divided the profits equally with its shareholders. (Công ty chia lợi nhuận đều với cổ đông của họ.)– The couple decided to split the cost of the vacation equally with their friends. (Cặp đôi quyết định chia sẻ chi phí của kỳ nghỉ đều với bạn bè của họ.)– The group agreed to divide the responsibilities equally with each member taking on an equal share. (Nhóm đồng ý chia sẻ trách nhiệm đều với mỗi thành viên đảm nhận một phần bằng nhau.) |
Equal in volume/ number/ value/ size: So sánh sự tương đương trong khối lượng, số lượng, giá trị hoặc kích thước của hai hoặc nhiều thứ. | – The two bottles are equal in volume, each containing 500 milliliters of water.
(Hai chai đều có thể tích bằng nhau, mỗi chai chứa 500ml nước.) – The two companies are equal in value, with a market capitalization of 10 billion dollars each. (Hai công ty có giá trị tương đương, với vốn hóa thị trường là 10 tỷ đô la cho mỗi công ty.) – The two boxes are equal in size, measuring 20 centimeters by 30 centimeters by 40 centimeters each. (Hai hộp đều có kích thước bằng nhau, mỗi hộp đo 20cm x 30 cm x 40 cm.) |
Be the equal of sb/ be sb’s equal hoặc Be sb’s equal:
Diễn tả sự bằng nhau, ngang bằng với ai đó trong mức độ, khả năng, hoặc thành tựu. |
– He is the equal of anyone in the company when it comes to problem-solving skills. (Anh ta tương đương với bất kỳ ai trong công ty về kỹ năng giải quyết vấn đề.)– This restaurant is the equal of any other in terms of quality and service. (Nhà hàng này tương đương với bất kỳ nhà hàng nào khác về chất lượng và dịch vụ.)– She is the equal of her male counterparts in the field of engineering. (Cô ấy tương đương với các đồng nghiệp nam của mình trong lĩnh vực kỹ thuật.) |
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Equal đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Equal với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!