Suffer đi với 4 giới từ phổ biến là from, for, with và in. Hãy cùng IELTSITY tìm hiểu ngữ nghĩa về cách sử dụng của chúng nhé!
I. Suffer là gì?
– Suffer là một ngoại động từ (Transitive Verb) có nghĩa là chịu đựng, đau khổ, đau đớn hoặc khó chịu
– Suffer /ˈsʌfər/ (t.v): chịu đựng, đau đớn
=> Sufferer (n): người đau khổ,
=> Suffering (n): sự đau khổ, sự chịu đựng
=> Sufferance (n): sự miễn cưỡng
E.g: – He suffers from a rare genetic disorder.
(Anh ta đang phải chịu đựng chứng rối loạn di truyền hiếm gặp.)
– The suffering of the victims of the crime was heartbreaking.
(Sự đau khổ của nạn nhân trong vụ án làm cho người ta xót xa.)
– She is a migraine sufferer.
(Cô ấy là một người mắc chứng đau nửa đầu.)
– The landlord allowed the tenant to smoke on the balcony only in sufferance/ on sufferance.
(Chủ nhà cho phép người thuê hút thuốc trên ban công chỉ vì sự miễn cưỡng) (vì quy định không được hút thuốc ở đó)
II. Suffer đi với giới từ gì?
“Suffer” là một động từ thuộc nhóm “prepositional verb” hay còn gọi là “phrasal verb”, nghĩa là động từ đi kèm với giới từ để tạo thành một cụm động từ có nghĩa hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm | Ví dụ |
– Suffer from: chịu đựng hoặc chịu đau đớn, mắc bệnh, bị bệnh,… | – He suffers from anxiety.
(Anh ta chịu đựng rối loạn lo âu.) – The city is suffering from a high crime rate. |
– Suffer for: chịu trừng phạt hoặc hậu quả của hành động sai trái hoặc lỗi lầm.
Ngoài ra còn có nghĩa thông cảm, đồng cảm cho ai đó |
– He suffered for his mistakes.
(Anh ta chịu trừng phạt vì những sai lầm của mình.) – She suffered for her friend who was going through a tough time. (Cô ấy đồng cảm với người bạn của mình đang trải qua một thời gian khó khăn.) |
– Suffer with: cùng chịu đựng hoặc cảm thấy đau khổ, sự khó khăn hoặc bệnh tật với người khác. | – She suffers with her sister who has a chronic illness.
(Cô ấy đồng cảm với nỗi đau của em gái mình, người mắc một căn bệnh mãn tính.) – Nghĩa thông cảm, đồng cảm ta vẫn ưu tiên suffer with hơn là suffer for nhé! |
– Suffer in: chịu đựng một tình huống không mong muốn (do yếu tố tác động bên ngoài) | – The company suffered in the recession, laying off many employees.
(Công ty trải qua thời kỳ suy thoái, sa thải rất nhiều nhân viên.) – The children suffered in the hot sun, without access to clean water or shade. (Những đứa trẻ chịu đựng trong ánh nắng oi bức, không có tiếp cận với nước sạch hoặc bóng mát.) |
– Suffer under: chịu đựng sự áp bức, sự cai trị hoặc áp lực của một người hoặc tổ chức khác. | – The citizens suffered under the oppressive regime for many years.
(Các công dân chịu đựng sự áp bức của chế độ độc tài trong nhiều năm.) |
III. Một số thành ngữ phổ biến với “suffer”
- Suffer fools gladly: Chấp nhận và kiên nhẫn với những người ngu ngốc.
E.g: He doesn’t suffer fools gladly, so you better have done your research before talking to him.
(Anh ta không chấp nhận những người ngu ngốc, vì vậy bạn tốt hơn hết là nên tìm hiểu kỹ trước khi nói chuyện với anh ta.) - Suffer from a guilty conscience: Cảm thấy áy náy, hối hận và tội lỗi vì đã làm điều gì đó sai trái.
E.g: He suffers from a guilty conscience for cheating on his wife. (Anh ta cảm thấy áy náy và tội lỗi với vợ vì đã ngoại tình.) - Suffer the consequences: Chịu trách nhiệm và hậu quả của hành động của mình.
E.g: If you break the law, you have to suffer the consequences.
(Nếu bạn vi phạm pháp luật, bạn phải chịu trách nhiệm và hậu quả của hành động của mình.) - Suffer a setback: Trải qua một sự cố hoặc thất bại trong một kế hoạch hoặc mục tiêu.
E.g: The project suffered a setback when one of the key team members quit.
(Dự án đã trải qua một sự cố khi một trong những thành viên quan trọng của đội bỏ cuộc.) - Suffer a loss: Mất mát, đau khổ, thiệt hại.
E.g: The family suffered a great loss when their father passed away.
(Gia đình đã chịu một tổn thất lớn khi cha của họ qua đời.)
Đọc tới đây mà chưa lấy giấy note ghi chép lại thì thật đáng tiếc ấy. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được giới từ phù hợp với “Suffer” khi làm bài tập nhé!
Xem Thêm:
- INDEPENDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- ABSENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- BLAME ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- CAPABLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- IMPRESS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- BELIEVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?