SUITABLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Suitable đi với giới từ for, to, with và as . Chọn sao cho đúng? Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Suitable là gì?

Suitable là một tính từ, có nghĩa là thích hợp, phù hợp, thích đáng, hợp lý trong một tình huống nào đó. Tương tự như những tính từ khác trong tiếng Anh, “suitable” có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.

Suitable /’suːtəbl/ (adj): phù hợp, thích hợp

E.g. The dress code for the job interview is business attire, so please wear a suitable outfit.

(Quy định trang phục cho buổi phỏng vấn việc làm là trang phục công sở, vì vậy hãy mặc một bộ quần áo phù hợp.)

 

Để vận dụng “suitable” linh hoạt hơn trong nhiều trường hợp, chúng ta cần nắm chắc “gia đình từ” của từ này, bao gồm những từ loại khác như động từ, danh từ và trạng từ,… Dưới đây bảng từ loại của “suitable” mà IELTSITY đã tổng hợp cho bạn:

 

TỪ LOẠI E.g.
– Suitably (adv) /ˈsuː.tə.bli/: một cách phù hợp, một cách thích hợp – The dress was suitably formal for the occasion.

(Chiếc váy được mặc vào dịp đó phù hợp với yêu cầu trang phục.)

– The presentation was suitably informative and engaging.

(Bài thuyết trình mang tính thích hợp với yêu cầu về thông tin và sự thu hút.)

– Suitability (n) /suː.təˈbɪl.ə.ti/: tính phù hợp, tính thích hợp – The suitability of the candidate for the job will be assessed during the interview.

(Độ thích hợp của ứng viên cho công việc sẽ được đánh giá trong buổi phỏng vấn.)

– The suitability of the software for our needs needs to be evaluated before we make a purchase.

(Độ phù hợp của phần mềm với nhu cầu của chúng tôi cần được đánh giá trước khi chúng tôi mua.)

– Unsuitable (adj) /ʌnˈsuː.tə.bəl/:

không phù hợp, không thích hợp

– The job is unsuitable for someone without prior experience.

(Công việc không phù hợp với những người chưa có kinh nghiệm trước đó.)

– The weather was unsuitable for outdoor activities.

(Thời tiết không thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.)

Unsuitability (danh từ) /ʌn.suː.təˈbɪl.ə.ti/: 

tính không phù hợp, tính không thích hợp

– The unsuitability of the location for the event led to low attendance.

(Điểm không phù hợp của địa điểm cho sự kiện dẫn đến sự tham gia thấp.)

 – The unsuitability of the product for our customers’ needs was a major problem.

(Điểm không phù hợp của sản phẩm với nhu cầu của khách hàng là một vấn đề lớn.)

Suitableness (n) /ˈsuː.tə.bəl.nəs/:

sự phù hợp, điểm thích hợp, độ phù hợp

– The suitableness of the design for our brand was a key factor in our decision to use it.

(Điểm phù hợp của thiết kế với thương hiệu của chúng tôi là một yếu tố quan trọng trong quyết định sử dụng nó.)

–  The suitableness of the candidate’s experience for the job was evaluated during the interview process.

(Độ phù hợp của kinh nghiệm của ứng viên cho công việc được đánh giá trong quá trình phỏng vấn.)

 

II. Suitable đi với giới từ gì?

“Suitable” đi với 4 giới từ là for, to ,with và as. Khi kết hợp với mỗi giới từ khác nhau, “suitable” thể hiện những sắc thái nghĩa riêng biệt. Cùng IELTSITY đọc tiếp bảng dưới để hiểu hơn về cách dùng của “suitable” và giới từ đi kèm nhé!

Giới từ E.g.
– Suitable For: phù hợp cho – This book is suitable for children aged 8 to 10.

(Cuốn sách này phù hợp cho trẻ em từ 8 đến 10 tuổi.)

– This software is suitable for Windows and Mac operating systems.

(Phần mềm này phù hợp với các hệ điều hành Windows và Mac.)

Suitable To: Ai đó/ Cái gì phù với việc gì/ hành động gì – This job is suitable to someone with a background in marketing.

(Công việc này phù hợp với những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)

– This dress is suitable to wear to a formal event.

(Chiếc váy này phù hợp để mặc trong một sự kiện trang trọng.)

– Suitable With:  – This technology is suitable with the latest mobile devices.

(Công nghệ này phù hợp với các thiết bị di động mới nhất.)

– This color is suitable with your skin tone.

(Màu này phù hợp với tone da của bạn.)

– Suitable as – This tool is suitable as a gift for DIY enthusiasts.
(Công cụ này phù hợp như một món quà cho những người yêu thích tự làm.
– This hotel is suitable as a wedding venue.(Khách sạn này phù hợp với việc tổ chức tiệc cưới.)

III. Một số từ đồng nghĩa với Suitable

  • Appropriate (thích hợp)
    E.g. The dress code for the wedding is formal, so please wear appropriate attire.
    (Quy định trang phục cho đám cưới là trang phục trang trọng, vì vậy hãy mặc trang phục thích hợp.)
  • Fitting (phù hợp)
    E.g. The color of the walls is not fitting with the furniture in the room.
    (Màu sơn của tường không phù hợp với nội thất trong phòng.)
  • Proper (thích đáng, đúng đắn)
    E.g. It is not proper to wear casual clothing to a job interview.
    (Không đúng đắn để mặc quần áo thường ngày đến phỏng vấn việc làm.)
  • Apt (thích hợp, phù hợp)
    E.g. Her experience and skills make her an apt candidate for the position.
    (Kinh nghiệm và kỹ năng của cô ấy làm cho cô ấy trở thành ứng viên phù hợp cho vị trí đó.)
  • Suitable (tương tự như “suitable”)
    E.g. The software is suitable for small businesses that need to manage their finances.
    (Phần mềm này phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ cần quản lý tài chính của mình.)
  • Adequate (đủ, đầy đủ)
    E.g. The room size is adequate for a small family.
    (Kích thước phòng đủ cho một gia đình nhỏ.)
  • Right (đúng, chính xác)
    E.g. The right tool for the job can make all the difference in the end result.
    (Công cụ đúng cho công việc có thể làm sự khác biệt trong kết quả cuối cùng.)
  • Compatible (tương thích)
    E.g. This software is compatible with both Windows and Mac operating systems.
    (Phần mềm này tương thích với cả hệ điều hành Windows và Mac.

 

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Suitable đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Suitable với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Bài viết liên quan