Thì tương lai đơn (Future Simple) là một thì cơ bản trong 12 thì trong Tiếng Anh, được dùng để đưa ra yêu cầu , quyết định hay một lời hứa nảy sinh tức thì tại thời điểm nói, và không có kế hoạch trước thời điểm nói.
Trong bài học này, IELTSITY sẽ hướng dẫn các bạn tìm hiểu về về thì tương lai đơn một cách chính xác và chi tiết. Ngoài thì tương lai đơn, còn có thì tương lai gần để có thể ứng dụng tùy ngữ cảnh khác nhau ở cột mốc thời gian là tương lai.
I. Công thức thì tương lai đơn
1. Thể Khẳng Định (Positive)
To be | Động từ thường | |
Cấu trúc câu | [S + will + be + O] | [S + will + V(nguyên mẫu) + O] |
Viết tắt | will = ‘ll | |
E.g. | – I will be happy tomorrow. (Tôi sẽ hạnh phúc vào ngày mai.)– They will be at the party tonight. (Họ sẽ có mặt tại buổi tiệc vào tối nay.) |
– She will visit her grandmother next week. (Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào tuần tới.)– We will watch a movie tonight. (Chúng tôi sẽ xem phim tối nay.) |
2. Thể Phủ Định (Negative)
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Cấu trúc câu | [S + will not + be + O] | [S + will not + V(B.I) + O]
B.I : bare infinitive ( nguyên mẫu) |
Viết tắt | will not = won’t | |
E.g. | – She will not be here tomorrow.
(Cô ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.) – They won’t be ready for the exam next week. (Họ sẽ không sẵn sàng cho kỳ thi vào tuần tới.) |
– He will not attend the meeting next week. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào tuần tới.)– We won’t have time to finish the project by Friday. (Chúng tôi sẽ không có thời gian để hoàn thành dự án vào thứ Sáu.) |
3. Thể Nghi Vấn (Question)
To be | Động từ thường | |
Cấu trúc câu | [ Will + S + be +O?]
– Yes, S + will – No, S + won’t. |
[Will + S + V(B.I)? + O]
-Yes, S + will. -No, S + won’t. |
E.g. | I will be ready for the presentation tomorrow.
=> Will you be ready for the presentation tomorrow? (Bạn có sẽ sẵn sàng cho bài thuyết trình vào ngày mai không?) – Yes, I will /No, I won’t. They won’t be here for the meeting tonight => Will they be here for the meeting tonight? (Họ có sẽ có mặt tại cuộc họp tối nay không?) – Yes, they will / No, they won’t |
She will finish her work by the deadline
=> Will she finish her work by the deadline? (Cô ấy có sẽ hoàn thành công việc đúng thời hạn không?) – Yes, She will /No, She won’t. I will travel abroad next summer =>Will you travel abroad next summer? (Bạn có sẽ đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới không?) – Yes, I will /No, I won’t. |
II. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
+ next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
+ tomorrow: ngày mai
+ next day: ngày hôm sau
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra
+ think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
+ Perhaps: có lẽ
+ Probably: có lẽ
+ Promise: hứa
Lưu ý: Không phải lúc nào ta cũng chia thì tương lai đơn khi gặp các từ nêu trên, việc phân tích được ngữ cảnh nói sẽ chuẩn xác hơn.
III. Cách dùng thì tương lai đơn
E.g. | Giải thích | |
Cách 1.
Đưa ra quyết định tức thời tại thời điểm nói |
– I’m starving. I (eat)………chicken
(Tôi đói quá, tôi sẽ ăn gà) A. eat B. ate C. will eat |
Đói → Muốn ăn gà
→ Chia ở thì Tương lai đơn → Chọn C |
Cách 2.
Lời yêu cầu, đề nghị, lời mời. |
– ……… you (carry) ……… this box to my car please?
A. Do………carry B. Did………carry C. Will ………carry |
Đề nghị ai đó làm gì
→ Chia thì Tương lai đơn → Chọn C |
Cách 3.
Hứa hẹn một điều gì đó |
– I promise I (call) ……. you as soon as I get home.
(Tôi hứa sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về nhà.) A. will call B. call C. blank |
Lời hứa là sẽ làm cho ai đó điều gì
→ Động từ chia ở thì Tương lai đơn → Chọn A |
IV. Công thức thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near Future) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán từ trước trong tương lai gần. Các kế hoạch, dự định này đều có mục đích, lý do cụ thể. Sử dụng thì này sẽ giúp cho câu văn có tính gần gũi, thân mật hơn.
Đôi khi sẽ hơi khó khăn để phân biệt được khi nào nên sử dụng thì tương lai gần hay tương lai đơn, vì vậy các bạn hãy chú ý đọc kỹ để không bị nhầm lẫn nhé!
1. Thể Khẳng Định (Positive)
Cấu trúc câu | [S + am/is/are + going to + V(nguyên mẫu) + O.] |
Lưu ý | I + am
Noun số nhiều /We,You, They + are Noun số ít / Noun không đếm được/ He, She, It + is |
E.g. | – I am going to meet my friends for lunch tomorrow.
(Tôi dự định gặp bạn bè của mình để ăn trưa ngày mai.) – We are going to watch a movie tonight. (Chúng tôi dự định xem phim tối nay.) |
2. Thể Phủ Định (Negative)
Cấu trúc câu | [S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên mẫu) + O.] |
Viết tắt | is not = isn’t
are not = aren’t |
E.g. | – They are not going to eat at that restaurant again because they didn’t like the food.
(Họ sẽ không ăn ở nhà hàng đó nữa vì họ không thích món ăn.) – She is not going to lend her car to anyone anymore after the last time it was damaged. (Cô ấy sẽ không cho ai mượn xe của mình nữa sau lần bị hư hỏng lần trước.) |
Cấu trúc câu | [Tobe (am. is are) + S + going to + V(nguyên mẫu) + O?]
– Yes, S + is/am/ are – No, S + is/am/are not |
E.g. | – Are you going to finish your project on time?
(Bạn có hoàn thành dự án đúng thời hạn không?) Yes, I am./ No, I’m not. – Is she going to take the day off for her birthday? (Cô ấy có xin nghỉ ngày sinh nhật không?) |
V. Cách dùng thì tương lai gần
E.g. | Giải thích | |
Cách 1.
Diễn tả một kế hoạch, dự định
|
I (start learning ) ……… a new language next month. I have already enrolled in an online course and bought some textbooks.
(Tôi sẽ bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng sau. Tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến và mua một số sách giáo khoa.) A. am going to start B. will start |
Việc học là kế hoạch được lên lịch và chuẩn bị kỹ lưỡng trong thời gian dài
→ Chọn đáp án A |
Cách 2.
Một lời dự đoán dựa vào sự việc diễn ra ở hiện tại |
The stock market is doing really well this week. I think it ……… (continue) to rise. (Thị trường chứng khoán đang phát triển rất tốt trong tuần này. Tôi nghĩ nó sẽ tiếp tục tăng.)A. will continueB. is going to continue |
Người nói dựa vào sự việc hiện tại là thị trường chứng khoán đang phát triển tốt để dự đoán rằng nó sẽ tiếp tục tăng trong tương lai gần
→ Chọn B |
VI. Phân biệt tương lai đơn – tương lai gần
Tương lai đơn | Tương lai gần | |
Giống | Đều mô tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai | |
Khác | Ta dùng will khi đưa quyết định dựa theo cảm xúc, tình trạng ở thời điểm nói, chứ không có kế hoạch trước đó. | Ta dùng be going to khi đã lên kế hoạch làm và đưa ra quyết định ở thời điểm nói |
Một số cấu trúc mang nghĩa tương lai:
Ta có thể sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp khác có chức năng tương tự thì tương lai đơn như:
(to be) likely to + V (có khả năng/ có thể) |
She is likely to be promoted soon, considering her hard work and dedication.
(Cô ấy có khả năng sẽ được thăng chức sớm, xét đến sự nỗ lực và tận tâm của cô ấy.) |
(to be) expected to + V
(được kỳ vọng) |
The new software update is expected to improve the system’s performance significantly.
(Việc cập nhật phần mềm mới được mong đợi sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống.) |
VII. Bài tập Thì tương lai đơn
Exercise 1. Hoàn thành các câu sau:
- A: “There’s someone at the door.”
B: “I ______ (get) it.”
- Joan thinks the Conservatives ______ (win) the next election.
- A: “I’m moving house tomorrow.”
B: “I ____(come) and help you.”
- If she passes the exam, she ______ (be) very happy.
- I _____(be) there at four o’clock, I promise.
- A: “I’m cold.” B: “I _____ (turn) on the fire.”
- A: “She’s late.” B: “Don’t worry she _______(come).”
- The meeting ______ (take) place at 6 p.m.
- If you eat all of that cake, you __(feel) sick.
- They _____ (be) at home at 10 o’clock.
Đáp án:
- will get 2. will win 3. will come 4. will be 5. will be 6. will turn 7. will come
- will take 9. will feel 10. will be
Exercise 2. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.
1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight.
…………………………………………………………………………………..…………
2. I/ finish/ my report/ 2 days.
…………………………………………………………………………………..…………
3. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
…………………………………………………………………………………..…………
4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
…………………………………………………………………………………..…………
5. You/ please/ give/ me/ lift/ station?
…………………………………………………………………………………..…………
Đáp án:
- She hopes that Mary will come to the party tonight.
- I will finish my report in two days.
- If you don’t study hard, you won’t pass the final exam.
- You look tired, so I will bring you something to eat.
- Will you please give me a lift to the station?
Exercise 3: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ( tương lai đơn và tương lai gần)
- I love Da Lat. I (probably / go)_____ there next month.
- What (wear / you) _____ at the party tonight?
- I haven’t made up my mind yet. But I think I (find)____ something nice in my brother’s wardrobe.
- I completely forget about this. Give me a second, I (do) ____ it now
- Tonight, I (stay) _______ home. I’ve bought a new book.
- I feel tired. I (be) ________ sick.
- If you have any troubles, I (help)_______ you.
- The weather forecast says it (not/ rain) ______ next Monday.
- I promise that I (come)_______ early.
- Look at those clouds. It (rain) ______ now.
Đáp án:
1. will probably go
2. are you going to wear 3. will find 4. will do 5. am going to stay |
6. am going to be
7. will help 8. isn’t going to rain 9. will come 10. is going to rain |
VIII. Bài tập thì tương lai gần
Exercise 1. Hãy viết các câu sau ở thì tương lai gần. “be going to+V”
- My father/go on/ diet.
- He/ not/ drink so much beer.
- What/ you/ do/ tonight?
- you/have/haircut?
- Lan/ tidy/ her bed room.
- she/ copy/ the chapter.
- he/ criticise/ you.
- I/ defend/ my point of view.
- they/ discuss/ the problem.
- he/ reach/ his goal.
Đáp án:
1. My father is going to go on a diet.
2. He is not going to drink so much beer. 3. What are you going to do tonight? 4. Are you going to have a haircut? 5. Lan is going to tidy her bedroom. |
6. She is going to copy the chapter.
7. He is going to criticise you. 8. I am going to defend my point of view. 9. They are going to discuss the problem. 10. He is going to reach his goal. |
Exercise 2. Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
- She _________ (have) a birthday party.
- Tom ___________ (pass) his exams.
- I _______ (make) sausages for lunch.
- They ________ (go) to England.
- My sister _________ (do) her English homework.
- It ________ (fall) down.
- We ________ (visit) our relatives.
- The children _______ (surf) the web.
Đáp án:
is going to have
is going to pass am going to make are going to go |
is going to do
is going to fall are going to visit are going to surf |
Exercise 3: Cho các động từ bên dưới và hãy hoàn thành các câu sau
have | play | do | take | set | ride | visit | buy | swim | be |
- Emma ____________ her English exam next week.
- It is very hot today. I ____________ in the lake.
- We _____ our grandparents this weekend. We haven’t seen them for a long time.
- John and his brother ____________ their bikes.
- I ____________ the table. It’s time for lunch.
- David ____________ his homework after school.
- It’s Paul’s birthday next week. His friend ______ him a present.
- His sister ____________ the violin at the concert.
- The baby ____________ happy with all the visits
- You and I ____________ lunch in the cafe next weekend.
Đáp án:
is going to take
am going to swim are going to visit are going to ride are going to set |
is going to do
is going to buy is going to play are going to be are going to have |