1. Giới thiệu về đại từ quan hệ:
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là những từ được sử dụng để kết nối các mệnh đề trong câu và giúp cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
- Việc sử dụng đại từ quan hệ chính xác trong tiếng Anh rất quan trọng để tránh gây nhầm lẫn và làm cho câu trở nên rõ ràng hơn. Nếu sử dụng sai đại từ quan hệ câu có thể trở nên khó hiểu hoặc gây ra sự hiểu nhầm. Do đó khi học tiếng Anh cần phải nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
2. Cách sử dụng đại từ quan hệ
2.1. Đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong mệnh đề trước đó.
Ví dụ: The book that i borrowed from the library was very interesting: Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.
Trong câu này “that” được sử dụng để thay thế cho “the book”.
2.2. Đại từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu cho mệnh đề phụ (relative clause) trong câu.
Ví dụ: The woman who is sitting next to me is my sister: Người phụ nữ đang ngồi bên cạnh tôi là chị tôi.
Trong câu này “who” được sử dụng để giới thiệu mệnh đề phụ “who is sitting next to me”.
2.3. Đại từ quan hệ cũng có thể được sử dụng để giới thiệu một cụm tính từ (adjective phrase) trong câu.
Ví dụ: The car which is red belongs to my neighbor: Chiếc xe màu đỏ thuộc về hàng xóm của tôi.
Trong câu này “which” được sử dụng để giới thiệu cụm tính từ “which is red”.
3. Các loại đại từ quan hệ:
3.1. Who: Được sử dụng để thay thế cho một người và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ
Ví dụ: The woman who lives next door is a doctor (Người phụ nữ sống gần nhà tôi là bác sĩ)
3.2. Whom: Được sử dụng để thay thế cho một người và làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ
Ví dụ: The man whom i met yesterday is my new boss (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua
là sếp mới của tôi)
3.3. That: Thường được sử dụng trong câu nói, văn nói, viết và có thể thay thế cho cả người và vật.
Ví dụ: The book that I borrowed from the library is very interesting (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị)
3.4. Which: Thường được sử dụng trong câu viết và chỉ thay thế cho vật.
Ví dụ: The car which is parked outside belongs to my friend. (Chiếc xe đang đỗ bên ngoài là của bạn tôi).
4. Các lỗi phổ biến khi sử dụng đại từ quan hệ:
- Sử dụng sai loại đại từ quan hệ:
+Sử dụng “Who” thay vì “Whom” trong trường hợp đại từ quan hệ đó là tân ngữ.
Ví dụ: The man who i met him yesterday was very friendly.
=>The man whom I met yesterday was very friendly.
+Sử dụng that thay cho “Who” hoặc “Whom” khi đại từ quan hệ đó là chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: The woman that is my boss is very strict.
=>The woman who is my boss is very strict.
- Sử dụng đại từ quan hệ không chính xác: Ví dụ sử dụng đại từ quan hệ để thay thế cho một danh từ mà không đảm bảo rằng đại từ đó đang tham chiếu đến đúng danh từ.
- Sử dụng đại từ quan hệ mà không cần thiết: Ví dụ sử dụng đại từ quan hệ trong câu mà không cần thiết làm cho câu trở nên rườm rà và khó hiểu .
- Không sử dụng dấu phẩy đúng cách: Ví dụ không sử dụng dấu phẩy để phân tách mệnh đề chính là mệnh đề phụ trong câu