Topic BOOKS – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Công nghệ đang khiến việc kể chuyện bằng sách thay đổi như thế nào? Hãy cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi part 3 khó nhằn sau đây của topic Books nhé!

Topic BOOKS

 

1. How does technology help people tell stories?

In the past, people share stories through written documents like books and novels. Another way was by word of mouth. Nowadays, with digital cameras, people can literally capture anything that happens before their eyes easily. This has not only made storytelling much more convenient, but the visualization can give a vivid description of the story.

Bản dịch: Trong quá khứ, mọi người chia sẻ những câu chuyện thông qua các tài liệu bằng văn bản như sách và tiểu thuyết. Một cách khác là truyền miệng. Ngày nay, với máy ảnh kỹ thuật số, người ta có thể ghi lại mọi thứ diễn ra trước mắt một cách dễ dàng. Điều này không chỉ làm cho việc kể chuyện trở nên thuận tiện hơn nhiều mà hình ảnh trực quan có thể mô tả câu chuyện một cách sống động.

Các từ mới và cụm từ được sử dụng:

  • written document (n) tài liệu viết
  • novel (n) tiểu thuyết
  • word of mouth (n) việc truyền miệng
  • capture (v) ghi lại, lưu lại
  • convenient (adj) tiện lợi
  • visualization (n) sự tái hiện bằng hình ảnh

Eg: A good way for me to remember the course of events is the visualization. I imagine the characters in different situations and thereby i know the order of those events better. (Một cách tốt để tôi ghi nhớ diễn biến của các sự kiện là nhờ sự hình dung. Tôi tưởng tượng các nhân vật trong tình huống khác nhau và nhờ đó tôi hiểu rõ hơn về thứ tự của các sự kiện đó.)

  • a vivid description of (n) sự mô tả sống động về cái gì

 

2. Why are mystery novels so popular nowadays?

I guess people read mystery books as a way to escape their monotonous daily routine. When reading a mystery story, you get to dive into an exotic world full of the unknowns while trying to unravel terrifying secrets you could probably never imagine of. This can be extremely intriguing, so it’s understandable why a lot of people adore detective, thriller novels, considering the increasing stress levels and boredom they usually face at work and in their casual life. 

Bản dịch:

Tôi nghĩ mọi người đọc những cuốn sách giật gân như một cách để thoát khỏi thói quen hàng ngày đơn điệu của họ. Khi đọc một câu chuyện giật gân, bạn có thể đi sâu vào một thế giới kỳ lạ đầy những điều chưa biết trong khi cố gắng làm sáng tỏ những bí mật đáng sợ mà bạn có thể không bao giờ tưởng tượng được. Điều này có thể cực kỳ hấp dẫn, vì vậy có thể hiểu được tại sao nhiều người yêu thích tiểu thuyết trinh thám, ly kỳ, xét đến mức độ căng thẳng và buồn chán ngày càng tăng mà họ thường phải đối mặt tại nơi làm việc và trong cuộc sống bình thường.

Các từ mới và cụm từ được sử dụng:

  • monotonous daily routine (n) cuộc sống hằng ngày tẻ nhạt, lặp đi lặp lại

Eg: In my opinion, if you do the desk work, then you must have a really monotonous daily routine. (Theo tôi, nếu bạn làm công việc bàn giấy, thì bạn chắc phải có một cuộc sống hàng ngày rất đơn điệu đấy.)

  • dive into (C2- v) đắm mình vào
  • exotic (adj) xa lạ, (sự vật) ngoại lai
  • the unknown (n) điều chưa ai biết tới
  • unravel sth (v) làm sáng tỏ
  • intriguing (C2- adj) khơi gợi trí tò mò

Eg: I find the way celebrities go about their days very intriguing. (Tôi thấy cách những người nổi tiếng sống cuộc sống của họ thật là thú vị.)

  • thriller (n) thể loại rùng rợn giật gân
  • considering (phrase) khi xét đến, nghĩ đến

Eg: Considering you coming from a elite family, I will let you in. (Xét thấy bạn xuất thân từ một gia đình ưu tú, tôi sẽ cho bạn vào.)

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu band 8+ cho topic TEACHING đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng ngần ngại mà chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

 

Bài viết liên quan