Topic FLOWERS – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Các bạn có thích hoa không? Nếu có thì IELTSITY nghĩ là sẽ nhiều bạn thích chủ đề này lắm đó, cùng giải với chúng mình nhé!

 

Topic FLOWERS

1. Do you like flowers?

Absolutely! Looking at flowers and inhaling their sweet, fresh aromas always rejuvenates me. Whether it’s a vibrant bouquet or a simple wildflower, their beauty and fragrance always lift my spirits, and make me forget about all my worries.

Bản dịch:

Tuyệt đối! Nhìn những bông hoa và hít hà hương thơm ngọt ngào, tươi mát của chúng luôn làm tôi trẻ lại. Dù là một bó hoa rực rỡ hay một bông hoa dại đơn sơ, vẻ đẹp và hương thơm của chúng luôn nâng cao tinh thần của tôi, khiến tôi quên đi mọi muộn phiền.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • inhale (v) hít vào
  • aroma (n) mùi hương
  • rejuvenate (v) làm trẻ lại
  • bouquet (n) bó (hoa)

2. Do you like to receive flowers as a gift?

Absolutely! Receiving any gift brightens my whole day, but a bouquet of flowers is especially delightful. While I feel like I’m not yet at the age where people typically give me flowers, I think I can buy myself flowers as a reward from time to time. Treating myself to beautiful blooms would be a wonderful way to celebrate my achievements and show appreciation for my own hard work.

Bản dịch:

Chắc chắn rồi! Nhận được bất kỳ món quà nào cũng khiến cả ngày của tôi bừng sáng, nhưng một bó hoa lại đặc biệt thú vị. Mặc dù tôi cảm thấy mình chưa đến độ tuổi được mọi người tặng hoa nhưng tôi nghĩ thỉnh thoảng tôi có thể mua hoa cho mình làm phần thưởng. Tự thưởng cho mình những bông hoa xinh đẹp sẽ là một cách tuyệt vời để ăn mừng thành tích của tôi và thể hiện sự đánh giá cao về sự chăm chỉ của bản thân.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • brighten my day (cụm) làm một ngày của ai hạnh phúc
  • delightful (adj) vui vẻ, thú vị
  • reward (n) phần thưởng
  • from time to time (cụm) thỉnh thoảng
  • bloom (n) hoa (= flower)

3. Have you planted any flowers?

Yes, I have, but that was when I was little. I remember bringing home a rose stem from a bouquet and burying it in the soil, hoping it would grow. Retrospectively, it might have actually grown if I had been more patient and left it there for a few days. Reflecting on that experience makes me want to try planting flowers again, this time with more knowledge and patience to see the results.

Bản dịch:

Vâng, tôi có, nhưng đó là khi tôi còn nhỏ. Tôi nhớ đã mang về nhà một cành hoa hồng từ một bó hoa và chôn nó xuống đất, hy vọng nó sẽ lớn lên. Nhìn lại, nó có thể đã thực sự phát triển nếu tôi kiên nhẫn hơn và để nó ở đó trong vài ngày. Nghĩ lại trải nghiệm đó khiến tôi muốn thử trồng hoa lần nữa, lần này có thêm kiến thức và kiên nhẫn để xem kết quả.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • stem (n) cành
  • bury (v) chôn
  • Retrospectively (adv) nhìn lại
  • Reflect on sth (v) nghĩ lại, chiêm nghiệm điều gì

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic FLOWER đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan