Bạn có thường giúp đỡ hàng xóm và bạn bè không? IELTSITY sẽ cùng giúp đỡ bạn trả lời các câu hỏi với từ vựng band 8+ nhé!
1. Do you usually help people around you?
Absolutely, helping people around me is something I find deeply fulfilling. Whether it’s lending a hand with a task, offering support during tough times, or just being there to listen, I believe in the power of kindness and community. It’s the little acts of assistance that can make a significant difference in someone’s day, and I find joy in being part of that positive impact.
Bản dịch:
Chắc chắn rồi, giúp đỡ mọi người xung quanh là điều tôi thấy vô cùng thỏa mãn. Cho dù đó là giúp đỡ một công việc, hỗ trợ trong thời điểm khó khăn hay chỉ ở đó để lắng nghe, tôi tin vào sức mạnh của lòng tốt và cộng đồng. Những hành động hỗ trợ nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong ngày của ai đó và tôi thấy vui khi được góp phần tạo nên tác động tích cực đó.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- fulfilling (adj) đem lại sự thoả mãn, làm vừa ý
- lend a hand (cụm) giúp đỡ (=help)
- offer (v) đề nghị, đưa ra (đề nghị)
- assistance (n) sự hỗ trợ
- make a difference (v) tạo ra sự khác biệt, thay đổi (=change)
2. How do you help people around you, such as neighbors, family, and friends?
I often help my neighbors with tasks like groceries, support my family emotionally and practically, and help my friends untangle their dilemmas. I love creating a supportive network where everyone can rely on each other. I try to be as genuine care and understanding as possible since it can foster connections that go beyond just being neighbors, family, or friends — such as being a reliable presence in their lives.
Bản dịch:
Tôi thường giúp đỡ hàng xóm của mình những công việc như cửa hàng tạp hóa, hỗ trợ gia đình về mặt tinh thần và thực tế, đồng thời giúp bạn bè giải quyết những tình huống khó xử của họ. Tôi thích tạo ra một mạng lưới hỗ trợ nơi mọi người có thể tin cậy lẫn nhau. Tôi cố gắng thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu chân thành nhất có thể vì điều đó có thể thúc đẩy những kết nối vượt xa việc chỉ là hàng xóm, gia đình hoặc bạn bè – chẳng hạn như trở thành sự hiện diện đáng tin cậy trong cuộc sống của họ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- untangle (v) gỡ, giải quyết
- dilemma (n) tình huống khó xử
- rely on (v) dựa dẫm vào (reliable (adj) đáng tin cây, có thể tựa vào)
- genuine (adj) chân thực
- foster (v) xây dựng, thúc đẩy
- go beyond (v) vượt qua cả
Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic HELPING PEOPLE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!
Xem các bài viết tương tự: