1. Do famous people often appear in the news?
Absolutely! Famous people frequently appear in the news due to their public status and activities. Whether it’s actors, musicians, or athletes, their achievements, and controversies always attract media attention. News outlets want to capitalize on public interest in these figures to increase views and reads, which in turn leads to extensive coverage of celebrities’ activities.
Bản dịch:
Tuyệt đối! Những người nổi tiếng thường xuyên xuất hiện trên các bản tin do địa vị và hoạt động quảng bá của họ. Dù là diễn viên, nhạc sĩ hay vận động viên, thành tích cũng như những tranh cãi của họ luôn thu hút sự chú ý của giới truyền thông. Các hãng tin tức muốn tận dụng sự quan tâm của công chúng đối với những số liệu này để tăng lượt xem và lượt đọc, từ đó dẫn đến việc đưa tin rộng rãi về hoạt động của những người nổi tiếng.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- controversy (n) tranh cãi
- media attention (n) sự chú ý của truyền thông
- News outlet (n) hãng tin tức, kênh tin tức
- coverage (n) sự đưa tin
- capitalize on (v) kiếm tiền nhờ/từ cái gì
2. Do you like to follow celebrities in the news?
I’m not really into keeping up with celebrities in the news. I find all the gossip and drama quite shallow and distracting from more important news. I prefer to focus on things that directly affect me or the world around me. However, I admire the talent and achievements of some celebrities, and I might check out their work or charity efforts from time to time.
Bản dịch:
Tôi thực sự không hay đọc tin tức của những người nổi tiếng. Tôi thấy tất cả những chuyện tầm phào và kịch tính khá nông cạn và làm xao lãng những tin tức quan trọng hơn. Tôi thích tập trung vào những thứ ảnh hưởng trực tiếp đến tôi hoặc thế giới xung quanh. Tuy nhiên, tôi ngưỡng mộ tài năng và thành tích của một số người nổi tiếng và thỉnh thoảng tôi có thể xem thông tin về công việc hoặc nỗ lực từ thiện của họ.
Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:
- keep up with (v) nắm bắt, không bỏ lỡ
- gossip (n) chuyện tầm phào
- shallow (adj) nông cạn, ngốc nghếch
- charity (n) từ thiện