Topic SHARING – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Đồ gì thì có thể chia sẻ còn đồ gì thì không? Bạn hãy cùng IELTSITY trả lời câu hỏi speaking part 1 này ngay nhé!

Topic: Sharing

1. Did your parents teach you to share when you were a child?

Yes, my parents did teach me to share from a very young age. They always emphasized that, as the older sibling, I needed to share my toys with my cousins, younger brother, and younger sister. While this lesson was frequently repeated, I believe it should come with more context. For instance, if you have plenty, sharing is appropriate. However, if you only have one item and don’t want to share, especially if the person asking isn’t doing so politely, you shouldn’t feel obligated to share. The principle of sharing should be paired with understanding and reasonable expectations.

Bản dịch:

Đúng vậy, bố mẹ tôi đã dạy tôi chia sẻ từ khi còn rất nhỏ. Họ luôn nhấn mạnh rằng, với tư cách là anh chị, tôi cần chia sẻ đồ chơi của mình với anh chị em họ, em trai và em gái. Mặc dù bài học này được lặp lại thường xuyên nhưng tôi tin rằng nó nên có nhiều ngữ cảnh hơn. Ví dụ, nếu bạn có nhiều thì việc chia sẻ là phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ có một món đồ và không muốn chia sẻ, đặc biệt nếu người hỏi không lịch sự, bạn không nên cảm thấy bắt buộc phải chia sẻ. Nguyên tắc chia sẻ cần đi đôi với sự hiểu biết và kỳ vọng hợp lý.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • emphasize (v) nhấn mạnh
  • context (n) ngữ cảnh, hoàn cảnh
  • politely (adv) một cách lịch sự
  • obligated (adj) bị bắt buộc
  • pair with (v) đi kèm với
  • reasonable (adj) hợp lý

 

2. What kind of things do you like to share with others?

The first thing that comes to my mind is good news. I believe good news becomes even better when shared with someone who can celebrate with you. This has been true for all the major milestones in my life and will likely continue to be true in the future. Additionally, sharing sad news or personal troubles can be important. Sharing your issues with others can sometimes lead to support and assistance from those who care about you.

Bản dịch:

Điều đầu tiên tôi nghĩ đến là tin tốt. Tôi tin rằng tin tốt sẽ càng tuyệt vời hơn khi được chia sẻ với người có thể ăn mừng cùng bạn. Điều này đúng với tất cả các cột mốc quan trọng trong cuộc đời tôi và có thể sẽ tiếp tục đúng trong tương lai. Ngoài ra, việc chia sẻ tin buồn hoặc những rắc rối cá nhân có thể rất quan trọng. Chia sẻ vấn đề của bạn với người khác đôi khi có thể dẫn đến sự hỗ trợ và trợ giúp từ những người quan tâm đến bạn.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • milestone (n) cột mốc (quan trọng)
  • personal (adj) thuộc về cá nhân
  • assistance (n) sự trợ giúp

 

3. What kind of things are not suitable for sharing?

This question reminds me of the advice often given to prevent the spread of diseases. Items such as towels and personal toiletries should not be shared, as using them communally can lead to the transmission of infectious diseases. It’s important to avoid sharing personal items to maintain good health and hygiene.

Bản dịch:

Câu hỏi này làm tôi nhớ đến lời khuyên thường được đưa ra để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Không nên dùng chung các vật dụng như khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân vì việc sử dụng chúng chung có thể dẫn đến lây truyền các bệnh truyền nhiễm. Điều quan trọng là tránh dùng chung vật dụng cá nhân để duy trì sức khỏe và vệ sinh tốt.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • remind (v) nhắc cho ai nhớ
  • spread (n) sự lây lan
  • toiletries (n) vật dụng vệ sinh cá nhân
  • transmission (n) sự lây truyền
  • infectious disease (n) bệnh truyền nhiễm
  • hygiene (n) vệ sinh

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic SHARING đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan