Giới từ (preposition) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa hai từ hoặc cụm từ trong câu. Giới từ thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ. Viết tắt của giới từ là “prep”
Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “in”, “on”, “at”, “to”, “from”, “with”, “by”, “about”, “of”, “for”, “through” và “among” và được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
I. Vị trí của giới từ trong câu
1. Sau giới từ là một danh từ hoặc một cụm danh từ
E.g: – He lives in a big house.
(Anh ta sống trong một căn nhà lớn.)
– The cat is hiding under the bed.
(Con mèo đang trốn dưới giường.)
– The color of the leaves on the trees changes in the fall.
(Màu sắc của lá trên cây thay đổi vào mùa thu.)
2. Trước giới từ là một danh từ, tính từ hoặc có thể là một động từ
Danh từ: Preference for, Awareness of, Preparation for, Fondness for
“I have a preference for spicy food.” (Tôi thích ăn đồ ăn cay.)
=> Lúc này người ta sẽ gọi đây là các cụm giới từ.
Tính từ: to be dependent on, to be proud of, to be interested in= to be keen on= to be fond of, to be famous for, to be capable of…
E.g: – She is interested in learning new languages.
(Cô ấy thích học ngôn ngữ mới.)
– I am tired of working long hours.
(Tôi mệt mỏi vì làm việc nhiều giờ đồng hồ.)
– The city is famous for its museums and galleries.
(Thành phố nổi tiếng với các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật của nó.)
=> Ta để ý cứ sau giới từ nếu là một động từ thì động từ đó luôn ở dạng V-ing
– Động từ: Apologize for, Think of, Take off, Look for, Look forward, Run out of, Get up, Turn off, Insist on…
E.g: – She insisted on paying for dinner.
(Cô ấy khăng khăng muốn trả tiền cho bữa tối.)
– He apologized for being late.
(Anh ta xin lỗi vì đến trễ.)
II. Các giới từ trong tiếng anh
1. Giới từ chỉ thời gian
– “In” thường được sử dụng để chỉ thời gian trong khoảng thời gian dài hơn, như các tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ
E.g: In 2003, In the summer, In the morning, In the winter, In the 21st century, In the past,…
– “On” thường được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể, ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, các ngày lễ, sự kiện đặc biệt….
E.g: On the weekend, On New Year’s Eve, On Halloween, On Independence Day, On the 4th of July,…
– “At” thường được sử dụng để chỉ thời gian chính xác, ví dụ như giờ trong ngày
E.g: At the same time, At noon, At sunset, At lunchtime, At the end of, At the beginning of, At 8 o’clock, At 9 pm,…
Lưu ý:
– Không sử dụng at/on/in trước last/next/this/every, trừ khi có mạo từ nối giữa chúng (On the last day of winter-> Được, On last day of winter -> không được)
– Sẽ có những trường hợp vừa có thể dùng in hoặc có thể dùng at đều đúng
– Còn có những trường hợp không tuân theo các quy tắc trên, buộc các bạn phải luyện bài tập và ghi nhớ nhé!
2. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ | Cách sử dụng | |
In | Để chỉ vị trí trong không gian lớn hơn, như các quốc gia, thành phố, tỉnh, bang, vùng | |
On | Để chỉ vị trí trên bề mặt phẳng, ví dụ như đường phố, tầng hầm, sân khấu, bàn làm việc | |
At | Để chỉ vị trí chính xác hoặc địa điểm cụ thể, ví dụ như địa chỉ nhà, trung tâm thương mại, sân bay, trạm tàu, trung tâm thành phố | |
Above | Phía trên một vật thể hoặc một vị trí nào đó. | |
Below= Beneath= Under (sát bên dưới) | Phía dưới một vật thể hoặc một vị trí nào đó. | |
Behind= after | Phía sau một vật thể hoặc một người nào đó. | |
Before= In front of= ahead of | Phía trước một vật thể hoặc một người nào đó. | |
Beside= By= Next to (sát) | Bên cạnh một vật thể hoặc một người nào đó. | |
Between…and | Giữa hai vật thể hoặc hai người | |
Opposite | Hai vật thể hoặc 2 người đối diện nhau | |
Beyond= far | Phía xa hơn một vật thể hoặc một vị trí nào đó. | |
Inside | Bên trong một vật thể hoặc một không gian nào đó. | |
Outside | Bên ngoài một vật thể hoặc một không gian nào đó. |
3. Giới từ chỉ sự chuyển động
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Across | Băng ngang qua | |
Through | Xuyên qua | |
Along | Chuyển động dọc theo một hướng không đổi | |
Round/ Around | Lòng vòng xung quanh | |
Toward | Hướng về vị trí nào đó | |
Out of | Sự chuyển động từ bên trong một không gian ra bên ngoài một không gian. | |
Into | Chuyển động từ bên ngoài vào bên trong của không gian ba chiều và có thể được sử dụng để chỉ về phía, va chạm phải hoặc tới một điểm nào đó. | |
Onto | Sự chuyển động vào bên trong hoặc trên 1 địa điểm cụ thể. | |
Past | Mô tả chuyển động vượt qua một cái gì đó. | |
Up | Sự chuyển động từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn | |
Down | Sự chuyển động từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn. | |
Away | Rời khỏi một nơi hoặc một người khác, hoặc ở một khoảng cách xa | |
Over | Chuyển động từ mặt/ phía này sang mặt/ phía khác | |
Off | Chuyển động ra khỏi một cái gì đó |
III. Một số thành ngữ với giới từ phổ biến
– At the drop of a hat: ngay lập tức, không chần chừ
– By the skin of your teeth: chỉ vừa đủ, gần như thất bại
– In a nutshell: tóm lại, nói ngắn gọn
– On the ball: nhanh nhẹn, thông minh
– Under the weather: cảm thấy không khỏe, ốm
– Out of the blue: bất ngờ, không ngờ tới
– On the fence: chưa quyết định, phân vân
– In the dark: không có thông tin, không biết gì
– On the other hand: mặt khác, đối diện với điều đang nói
– By the book: theo quy định, đúng quy trình.
IV. Các hình thức của giới từ
Trong tiếng Anh, giới từ có 6 hình thức mà bạn cần nhận biết, cụ thể:
– Giới từ đơn: chỉ có một chữ (in, on, at…)
– Giới từ đôi: có hai từ đơn ghép lại với nhau (into, within…)
– Giới từ kép: giới từ ghép thêm a hoặc be ở trước (about, among, beside…)
– Giới từ do phân từ: According to (tùy theo), excepting = except (ngoại trừ)…
– Cụm từ như giới từ: 1 cụm gồm giới từ và loại từ khác như: Because of (bởi vì), In the place of (thay vì)…
– Giới từ trá hình: Giới từ này đi theo cụm, thường ẩn trong cụm từ như At 10 o’clock (o’ = of): Lúc 10 giờ.
V. Bài tập về giới từ
Exercise 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Off | Around | Along | Into | Across | Up | Out of | Over | Down | Through
- We walked __________ to the top of the mountain and then we cycled ___________ to the bottom again.
- We both jumped _______ the swimming pool at the same time.
- When I finished high school I drove ______________ Europe in a caravan with two of my friends.
- The athletes ran _____________ the track for 1 hour.
- You must always wear a helmet when you cycle in case you fall __________ the bike.
- The first person to swim _____ the English Channel was Mathew Webb, in 1875.
- Ferdinand Magellan was a Portuguese sailor who sailed ______ the world in the 16th Century.
- In PE classes we have to climb ____________ a rope in 20 seconds.
Đáp án:
1. Up, down
2. Into 3. Across 4. Around |
5. Off
6. Across 7. Around 8. Up |
Exercise 2: Điền các giới từ sau vào chỗ trống
In On At X
- Let’s meet _____ Tuesday.
- Let’s meet ______ two hours.
- I saw him ______ 3:00 PM.
- Do you want to go there ______ the morning?
- Let’s do it _______ the weekend.
- I can’t work _______ night.
- I’ll be there _______ 10 minutes.
- Let’s meet at the park _______ noon.
- I saw her ________ my birthday.
- I like going to the beach _______ the summer.
Đáp án:
1. on
2. in 3. at 4. in 5. at |
6. at
7. in 8. at 9. in 10. in |
Exercise 3: Chọn đáp án đúng
- My friend paid ………….. the dinner. (on, for, to)
- I have subscribed …………… four magazines. (to, of, by)
- The players cooperated ………………. one another. (of, with, to)
- Aditya likes listening ……………… classical music. (to, of, by, in)
- My father relies …………… his best friend Mohan. (to, with, on)
- Rahul has got himself registered ……………… the computer course. (of, to, for)
- The two monkeys started …………….. each other. (on, at, over)
- Presently my father is engaged ………………. starting a business. (in, on)
- You are advised to refrain …………….. smoking. (to, from, by, in)
- My brother agreed ……………….. my conclusions. (for, with, by)
Đáp án:
- for 2. to 3. with 4. to 5. on
- to 7. at 8. in 9. from 10. with
Nếu bạn đang vội chuẩn bị cho kì thi IELTS, thì hãy để IELTSITY tư vấn cho bạn các khoá học phù hợp với level của bạn ngay nhé!
Tìm Hiểu Thêm