Upset đi với giới từ to, about, at, by, with. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Upset là gì?
– “Upset” được sử dụng như một tính từ, một động từ, một danh từ.
- Tính từ “Upset” có nghĩa là cảm thấy bực tức, buồn bã, thất vọng, hoặc lo lắng.
- Động từ “Upset” có nghĩa là làm ai đó cảm thấy lo lắng, bực tức hoặc không hạnh phúc.
- Danh từ “Upset” có nghĩa là sự lo lắng, sự bực tức hoặc sự rối loạn.
*Tuy là cùng một từ nhưng với mỗi từ loại các từ sẽ phát âm khác nhau
– Upset /ʌpˈsɛt/ (adj): bực tức, buồn bã, thất vọng.
E.g.
- He was upset that he wasn’t invited to the party.
(Anh ấy bực tức vì không được mời đến buổi tiệc.) - The upset customer demanded a refund for the faulty product.
(Khách hàng bực tức yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.) - The team’s upset loss was a major disappointment for their fans.
(Thất bại bất ngờ của đội bóng làm cho người hâm mộ của họ thất vọng nặng nề.)
=> Upset /ʌpˈsɛt/ (v): làm ai đó cảm thấy lo lắng, bực tức
E.g.
- The bad news upset her so much that she couldn’t focus on her work.
(Tin tức xấu làm cho cô ấy bị xúc động đến mức không thể tập trung vào công việc.) - The delay in the flight upset the passengers’ travel plans
.(Sự trì hoãn của chuyến bay làm cho kế hoạch đi lại của hành khách bị rối tung lên.) - He didn’t want to upset his mother, so he kept the truth from her.
(Anh ấy không muốn làm mẹ của mình bực tức, vì vậy anh ấy đã giấu sự thật với bà ấy.)
=> Upset /ˈʌpˌsɛt/ (n): sự lo lắng, sự bực tức.
E.g.
- The news of the company’s bankruptcy was a big upset for the employees.
(Tin tức về sự phá sản của công ty làm cho nhân viên rất lo lắng.) - The delay of his flight caused a lot of upset for his travel plans.
(Sự trì hoãn của chuyến bay gây ra rất nhiều sự hỗn loạn cho kế hoạch du lịch của anh ấy.) - The team’s defeat was a huge upset for their fans.
(Sự thất bại của đội bóng làm cho người hâm mộ của họ rất bực tức.)
II. Upset đi với giới từ gì?
Giới từ | Ví dụ |
“Upset to”Thể hiện sự xúc động hoặc sự bực tức của người nói khi họ biết được điều gì đó. |
– She was upset to hear that her grandfather had passed away.
(Cô ấy rất buồn khi nghe tin ông nội của mình đã qua đời.) – The team was upset to learn that their coach had resigned. (Đội bóng rất buồn khi biết rằng huấn luyện viên của họ đã từ chức.) – I was upset to see how much litter there was on the beach. (Tôi rất bực tức khi thấy có quá nhiều rác trên bãi biển.) |
“Upset about”Bực tức, lo lắng hoặc thất vọng của người nói khi họ nói về một vấn đề nào đó. |
– She was upset about the way her boss had spoken to her during the meeting.
(Cô ấy bực tức về cách mà sếp của cô ấy đã nói chuyện với cô ấy trong cuộc họp.) – The students were upset about the cancellation of the field trip. (Các sinh viên rất thất vọng về việc hủy chuyến đi thực địa.) – He was upset about the news of his friend’s illness. (Anh ấy rất lo lắng về tin tức về bệnh tình của người bạn.) |
“Upset at”Sự lo lắng hoặc phản đối của người nói khi họ nói về hành động hoặc hành vi của người nào đó. (cảm xúc tích cực hơn) |
– He was upset at the thought of his daughter going off to college. (Anh ấy lo lắng về việc con gái của mình đi đến trường đại học).– He was upset at the traffic jam on the way to work. (Anh ấy khó chịu về tình trạng tắc đường trên đường đi làm). He was upset at his friend for not keeping his promise. (Anh ấy bực tức với người bạn của mình vì không giữ lời hứa của mình.) |
“Upset with”Thể hiện sự bực tức, thất vọng hoặc phản đối của người nói khi họ nói về một người khác hoặc một tình huống cụ thể. |
– She was upset with her sister for borrowing her clothes without asking.
(Cô ấy bực tức với em gái của mình vì đã mượn quần áo của cô ấy mà không hỏi ý kiến.) – The customer was upset with the waiter for bringing the wrong order. (Khách hàng bực tức với nhân viên phục vụ vì đã mang đồ ăn sai.) – He was upset with himself for forgetting his best friend’s birthday. (Anh ấy tự hối hận và bực tức với chính mình vì quên sinh nhật của người bạn thân.) |
“Upset by”Thể hiện sự bực tức, thất vọng hoặc lo lắng của người nói khi họ nói bởi một tác động hoặc hành động của người khác đến họ. |
– She was upset by the rude comments her boss made during the meeting.
(Cô ấy bực tức vì những lời bình luận thô lỗ mà sếp của cô ấy đã nói trong cuộc họp.) – He was upset by the news of his friend’s accident. (Anh ấy lo lắng về tin tức bởi tai nạn của người bạn.) – The parents were upset by the school’s decision to cancel the field trip. (Các bậc phụ huynh rất thất vọng vì quyết định hủy chuyến đi thực địa của trường học.) |
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Upset đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Upset với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!