Annoyed Đi Với Giới Từ Gì?

Annoyed đi với giới từ with, at, by. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết này nhé!

I. Annoy là gì?

Annoy là một động từ có nghĩa là làm phiền, làm khó chịu, gây tức giận cho ai đó.

Annoyed là một tính từ và là quá khứ phân từ của động từ “annoy”, có nghĩa là bị làm phiền, khó chịu.

– Annoy /əˈnɔɪ/ (v): làm phiền, chọc tức

=> Annoyance (n): sự khó chịu, phiền muộn

=> Annoying (adj): khó chịu, phiền hà

=> Annoyingly (adv): một cách khó chịu, phiền hà

E.g: 

  • Stop tapping your fingers on the table. It’s starting to annoy everyone in the room.

(Đừng vỗ tay lên bàn nữa. Nó đang làm phiền mọi người trong phòng.)

  • She was annoyed by her neighbor’s loud music.
    (Cô ấy bị làm phiền bởi âm nhạc to từ hàng xóm của mình.)
  • The constant noise was a major annoyance for the residents.
    (Âm thanh không ngừng làm phiền lớn đối với các cư dân.)
  • Her annoying behavior made it difficult for anyone to work with her.

(Hành vi khó chịu của cô ấy gây khó khăn cho bất kỳ ai làm việc với cô ấy.)

  • He kept tapping his foot annoyingly during the meeting.

(Anh ta tiếp tục vỗ chân một cách khó chịu trong cuộc họp.)

 

II. Annoy đi với giới từ gì?

 

1. Annoyed đi với giới từ with:

để chỉ sự khó chịu, tức giận với ai đó hoặc với một việc gì đó.

– She was annoyed with her roommate for leaving the dishes in the sink.

(Cô ấy cảm thấy phiền với bạn cùng phòng của mình vì để đồ dơ trong bồn rửa chén.)

2. Annoyed đi với giới từ by: 

Bị ai đó, điều gì đó làm phiền.

– He was annoyed by the constant barking of the neighbor’s dog.

(Anh ấy bị làm phiền bởi tiếng sủa liên tục của chú chó của hàng xóm.)

3. Annoyed đi với giới từ at: 

Chỉ nguyên nhân hoặc tình huống làm ai đó khó chịu, tức giận.

The teacher was annoyed at the students for talking during the lesson.

(Cô giáo bị làm phiền bởi học sinh nói chuyện trong giờ học.)

 

III. Một số từ đồng nghĩa với “Annoyed”

  • Irritated: cảm thấy khó chịu, bực bội
    E.g: The constant noise from the construction site next door was really irritating.
    (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh thực sự làm tôi khó chịu.)
  • Frustrated: cảm thấy bực bội, thất vọng
    E.g: I’m getting really frustrated with this project because nothing seems to be going right.
    (Tôi đang cảm thấy rất bực bội với dự án này vì dường như không gì diễn ra đúng như tôi nghĩ.)
  • Aggravated: cảm thấy tức giận, bực bội

E.g: It aggravated me when he kept interrupting me while I was talking.
(Tôi cảm thấy tức giận khi anh ta liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

  • Peeved: cảm thấy bực mình, tức giận
    E.g: I’m really peeved that my roommate ate all my food without asking.
    (Tôi rất bực mình vì bạn cùng phòng đã ăn hết thức ăn của tôi mà không hỏi ý kiến.)
  • Exasperated: cảm thấy khó chịu, bực bội đến mức không chịu được nữa
    E.g: I was so exasperated with his constant complaining that I just had to walk away.
    (Tôi cảm thấy quá khó chịu với việc anh ta cứ than phiền liên tục đến mức tôi chỉ có thể bỏ đi.)
  • Vexed: cảm thấy bực bội, nổi điên
    E.g: I was vexed when I found out that my flight had been canceled. (Tôi cảm thấy bực bội khi phát hiện ra chuyến bay của tôi đã bị hủy bỏ.)
  • Offended: cảm thấy xúc phạm, bực tức
    E.g: I was offended by his rude comments about my appearance. (Tôi cảm thấy bực tức với những lời bình phẩm thô lỗ của anh ta về ngoại hình của tôi.)
  • Displeased: cảm thấy không hài lòng, không vừa ý
    E.g: I was displeased with the quality of the service I received at the restaurant.
    (Tôi không hài lòng với chất lượng dịch vụ tôi nhận được tại nhà hàng.)
  • Bothered: cảm thấy phiền toái, khó chịu
    E.g: The constant ringing of the phone was really bothering me. (Tiếng chuông điện thoại reo liên tục làm tôi cảm thấy rất phiền.)
  • Disturbed: cảm thấy bị làm phiền, khó chịu
    E.g: The loud music from the party next door disturbed me while I was trying to sleep.
    (Âm nhạc to từ bữa tiệc bên cạnh làm phiền tôi khi tôi đang cố gắng ngủ.) 

IV. Một số thành ngữ đồng nghĩa với annoyed

  • To get on someone’s nerves: làm ai đó khó chịu, phát cáu
    E.g: His constant tapping on the desk was getting on my nerves. (Việc anh ta liên tục bấm bàn làm tôi khó chịu.)
  • To rub someone the wrong way: khiến ai đó cảm thấy khó chịu hoặc xúc phạm
    E.g: Her condescending attitude really rubbed me the wrong way. (Thái độ khinh thường của cô ấy thực sự khiến tôi khó chịu.)
  • To be fed up with something/someone: chán ngấy, không muốn chịu đựng nữa
    E.g: I’m fed up with his constant complaining.
    (Tôi chán ngấy với những lời than phiền liên tục của anh ta.)
  • To be at one’s wits end: không biết phải làm gì để giải quyết tình huống khó khăn
    E.g: I’m at my wit’s end with this project.
    (Tôi không biết phải làm gì để giải quyết dự án này.)
  • To be on edge: cảm thấy lo lắng, căng thẳng
    E.g: The constant noise outside was making me feel on edge.
    (Âm thanh liên tục bên ngoài làm tôi cảm thấy lo lắng.)
  • To be irritated with someone/something: cảm thấy khó chịu với ai đó/cái gì đó

E.g: I’m really irritated with all the interruptions today.
(Tôi thực sự cảm thấy khó chịu với tất cả các sự gián đoạn hôm nay.)

  • To be in a bad mood: ở trong tâm trạng tồi tệ, không vui vẻ
    E.g: He’s been in a bad mood all day.
    (Anh ta đã ở trong tâm trạng tồi tệ cả ngày.)
  • To be annoyed to no end: cảm thấy khó chịu đến mức không chịu được nữa
    E.g: The constant interruptions were annoying me to no end.
    (Sự gián đoạn liên tục làm tôi cảm thấy khó chịu đến mức không chịu được nữa.)

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Chúc các bạn học bài vui vẻ!

Bài viết liên quan