Attitude Đi Với Giới Từ Gì?

Attitude đi với giới từ to, towards. Sự thay đổi nhỏ trong cách sử dụng giới từ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu? Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng giới từ để truyền đạt ý nghĩa chính xác của câu. Hãy cùng IELTSITY tìm hiểu về cách sử dụng giới từ đúng với từ “attitude” nhé!

I. Attitude là gì?

– Attitude là một danh từ, có nghĩa là thái độ, quan điểm (cách nhìn nhận, suy nghĩ của một người về điều gì đó, hoặc người nào đó)

– Attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ, tư thế, điệu bộ 

E.g:

  • His attitude towards work is very positive; he always tries his best to meet the deadlines.
    (Thái độ của anh ta đối với công việc rất tích cực; anh ta luôn cố gắng hết sức để đáp ứng các thời hạn.)
  • Her attitude towards learning is inspiring; she is always eager to learn new things and improve her skills.
    (Thái độ của cô ấy đối với học hỏi rất đáng khích lệ; cô ấy luôn háo hức học hỏi những điều mới và cải thiện kỹ năng của mình.)

II. Attitude đi với giới từ gì?

1. Attitude đi với giới từ towards 

– Về ngữ nghĩa, “attitude towards” thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức của một người về một vấn đề hoặc một người khác.

– His attitude toward his job has changed since he received a promotion. (Thái độ của anh ta đối với công việc của mình đã thay đổi kể từ khi anh ta được thăng chức.)

– His attitude toward failure is what sets him apart from others

(Thái độ của anh ta đối với thất bại là điểm khác biệt giữa anh ta và những người khác)

2. Attitude đi với giới từ to

– Về ngữ nghĩa, “Attitude to” thường được sử dụng để chỉ hành động của một người đối với một vật, một sự việc hoặc một người khác.

– Her attitude to her boss is very respectful.
(Thái độ của cô ấy đối với cấp trên của mình rất tôn trọng.)

– My attitude to practicing a new language is consistent because I know it takes time and effort to become fluent.
(Tôi có thái độ kiên định đối với việc luyện tập một ngôn ngữ mới vì tôi biết rằng để thành thạo cần phải bỏ ra thời gian và nỗ lực.)

 

III. Cách cách biểu đạt khác về “Attitude” 

  • Mindset: Thay vì nói “positive attitude”, bạn có thể nói “positive mindset” để truyền đạt cùng ý tưởng theo một cách khác.

E.g: Developing a positive mindset can help you overcome challenges and achieve your goals.
(Phát triển một tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.)

  • Approach: Thay vì nói “attitude towards work”, bạn có thể nói “approach to work” để thể hiện cùng khái niệm  theo một cách khác.

E.g: Taking a proactive approach to work can help you be more productive and achieve better results.
(Áp dụng một cách tiếp cận tích cực đối với công việc có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và đạt được kết quả tốt hơn.)

  • Mind state: Thay vì nói “attitude of gratitude”, bạn có thể nói “mind state of gratitude” để truyền đạt cùng ý tưởng theo một cách khác.

E.g: Cultivating a mind state of gratitude can help you appreciate the good things in your life and find joy in small moments.
(Phát triển một trạng thái tâm trí biết ơn có thể giúp bạn đánh giá cao những điều tốt đẹp trong cuộc sống và tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ.)

  • Mindset shift: Thay vì nói “change of attitude”, bạn có thể nói “mindset shift” để thể hiện cùng khái niệm  theo một cách khác.

E.g: Making a mindset shift towards a growth mindset can help you see challenges as opportunities for learning and development. (Thay đổi tư duy để có một tư duy phát triển có thể giúp bạn nhìn thấy thách thức như cơ hội để học hỏi và phát triển.)

  • Mind frame: Thay vì nói “attitude adjustment”, bạn có thể nói “mind frame shift” để truyền đạt cùng ý tưởng theo một cách khác.

E.g: Making a mind frame shift towards a solutions-oriented mindset can help you find creative solutions to problems.
(Thay đổi khung tư duy để có một tư duy tập trung vào giải pháp có thể giúp bạn tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)

  • Mindset transformation: Thay vì nói “changing your attitude”, bạn có thể nói “transforming your mindset” để thể hiện cùng khái niệm  theo một cách khác.

E.g: Transforming your mindset to focus on possibilities rather than limitations can help you achieve your goals and reach your full potential.
(Biến đổi tư duy để tập trung vào các khả năng thay vì hạn chế có thể giúp bạn đạt được mục tiêu và đạt được tiềm năng tối đa của mình.)

  • Mindset evolution: Thay vì nói “evolving attitude”, bạn có thể nói “mindset evolution” để truyền đạt cùng ý tưởng theo một cách khác.

E.g: Embracing a mindset evolution towards continuous learning can help you stay relevant and adapt to changes in your industry. (Nhận thức về sự tiến hóa của tư duy liên tục có thể giúp bạn duy trì tính cập nhật và thích nghi với các thay đổi trong ngành của mình.)

  • Mindset adaptation: Thay vì nói “adapting your attitude”, bạn có thể nói “mindset adaptation” để truyền đạt cùng ý tưởng theo một cách khác.

E.g: Making a mindset adaptation towards a more flexible approach can help you navigate changes and uncertainty with greater ease. 

(Thích nghi tư duy để có một cách tiếp cận linh hoạt hơn có thể giúp bạn điều hướng các thay đổi và sự không chắc chắn một cách dễ dàng hơn.)

  • Mindset reframe: Thay vì nói “changing your attitude”, bạn có thể nói “mindset reframe” để thể hiện cùng khái niệm theo một cách khác.

E.g: Making a mindset reframe towards seeing failures as opportunities for growth can help you bounce back stronger from setbacks. 

(Thay đổi khung tư duy để nhìn thấy thất bại như cơ hội phát triển có thể giúp bạn phục hồi mạnh mẽ hơn sau những thất bại.)

 

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Chúc các bạn học bài vui vẻ!

Bài viết liên quan