Demand Đi Với Giới Từ Gì?

Demand không đi với giới từ nào cả. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và một số cấu trúc đặc biệt của demand trong bài viết này nhé!

I. Demand là gì?

– Demand là một động từ vừa là một danh từ, nghĩa là yêu cầu, đòi hỏi, đề nghị điều gì đó một cách mạnh mẽ, với mong muốn không bị từ chối.

– Demand  /dɪˈmænd/ (v): đề nghị, yêu cầu

(n): Sự yêu cầu, sự đòi hỏi, lời đề nghị, nhu cầu

E.g: 

The workers demanded higher wages and better benefits.

( Những người lao động yêu cầu tăng lương và cải thiện các phúc lợi.)

The workers made several demands for better working conditions.

(Những công nhân đã đưa ra nhiều yêu cầu để cải thiện điều kiện làm việc.)

II. Demand đi với giới từ gì?

– Như đã nói ở đầu bài viết động từ demand sẽ không đi với giới từ nào cả. Tuy nhiên, danh từ demand đi với giới từ for 

E.g: The demand for online shopping has increased significantly since the pandemic began.

( Nhu cầu về mua sắm trực tuyến đã tăng đáng kể kể từ khi đại dịch bắt đầu.)

The hotel is struggling to keep up with the demand for rooms during peak season.

( Khách sạn đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu phòng trong mùa cao điểm.)

– Danh từ demand đi với giới từ on: yêu cầu,nhu cầu, đòi hỏi cụ thể 

E.g: The demands on a teacher’s time and energy are high due to the nature of their job.

( Sự đòi hỏi thời gian và năng lượng của một giáo viên là rất cao do tính chất công việc của họ.)

The company’s growth has placed significant demands on the IT department’s resources.

( Sự phát triển của công ty đã đặt nhiều yêu cầu về tài nguyên của phòng IT.)

 

III. Cấu trúc câu “Demand” trong tiếng anh

1. Cấu trúc “to demand somebody to do something”

E.g: My mother demanded me to clean my room before I could go out to play.

( Mẹ tôi yêu cầu tôi phải dọn phòng trước khi được đi chơi.)

The police officer demanded the suspect to drop the weapon and surrender.

( Cảnh sát yêu cầu tên tội phạm đặt vũ khí xuống và đầu hàng.)

2. Cấu trúc Demand that + mệnh đề

[Demand that + S + V + O]

E.g: The doctor demanded that the patient take the medication as prescribed.

( Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân uống thuốc theo đơn thuốc.)

The school principal demanded that all students wear uniforms to school.

( Hiệu trưởng yêu cầu tất cả học sinh mặc đồng phục đến trường.)

IV. Một số từ đồng nghĩa với “Demand”

  • Request: yêu cầu, đề nghị
    E.g: I have a request for time off from work next week.
    (Tôi có một yêu cầu nghỉ việc vào tuần tới.)
  • Require: yêu cầu, đòi hỏi
    E.g: This job requires a lot of attention to detail.
    (Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự chú ý đến chi tiết.)
  • Command: ra lệnh, yêu cầu
    E.g: The general commanded his troops to attack the enemy. (Tướng chỉ huy quân đội của mình tấn công địch.)
  • Insist: khăng khăng yêu cầu, ép buộc
    E.g: He insisted that he was innocent, despite the evidence against him.
    (Anh ta khăng khăng cho rằng mình vô tội, mặc dù có bằng chứng chống lại anh ta.)
  • Claim: tuyên bố, đòi hỏi
    E.g: The company claimed that they had not received the payment for the goods.
    (Công ty tuyên bố rằng họ chưa nhận được tiền thanh toán cho hàng hóa.)
  • Order: đặt hàng, đặt mua, ra lệnh
    E.g: She ordered a new dress for the wedding.
    (Cô ấy đặt mua một chiếc váy mới cho đám cưới.)
  • Require: yêu cầu, đòi hỏi
    E.g: The job requires a high level of education and experience.
    (Công việc yêu cầu một trình độ giáo dục và kinh nghiệm cao.)
  • Call for: yêu cầu, kêu gọi

E.g: The protesters were calling for justice and equality. 

(Các cuộc biểu tình yêu cầu sự công bằng và bình đẳng.)

  • Impose: áp đặt, đưa ra yêu cầu

E.g: The government imposed new regulations on the use of plastic bags. 

(Chính phủ áp đặt các quy định mới về việc sử dụng túi nhựa.)

 

V. Một số thành ngữ phổ biến với demand

– Make demands: yêu cầu, đòi hỏi một việc gì đó.

E.g: The customer made demands for a refund due to the poor quality of the product.

(Khách hàng yêu cầu hoàn tiền vì chất lượng sản phẩm kém.)

– Meet demands: đáp ứng yêu cầu của ai đó.

E.g: The company struggled to meet the demands of its clients during the busy season.

(Công ty gặp khó khăn để đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong mùa bận rộn.)

– On demand: theo yêu cầu.

E.g: The movie can be streamed on demand at any time.

(Phim có thể được phát trực tuyến theo yêu cầu bất cứ lúc nào.)

– In demand: đang có nhu cầu

E.g: Due to the COVID-19 pandemic, online shopping and home delivery services are currently in high demand.

(Do đại dịch COVID-19, mua sắm trực tuyến và dịch vụ giao hàng tại nhà đang đang được yêu cầu nhiều.)

– Beyond demand: vượt quá mong đợi, ngoài sức tưởng tượng.

E.g: The new restaurant’s success was beyond demand, with customers lining up for hours to get a table.

(Thành công của nhà hàng mới vượt quá mong đợi, khách hàng xếp hàng đợi đến hàng giờ để có được bàn ăn.)

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Chúc các bạn học bài vui vẻ!

Bài viết liên quan