Important Đi Với Giới Từ Gì?

Trong tiếng Anh, “important” là một từ rất quan trọng và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đi kèm với giới từ “to” và “for”, “important” có thể truyền tải những ý nghĩa khác nhau và có sự khác biệt về cách sử dụng. Hãy cùng IELTSITY tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé

I. Important là gì?

– Important là một tính từ (adjective) có nghĩa là quan trọng, cần thiết, đáng chú ý.

– Important /ɪmˈpɔːrtənt/ (adj): quan trọng, cần thiết, có tầm ảnh hưởng

=> Importance /ɪmˈpɔːrtəns/ (n): sự quan trọng, tầm quan trọng

=> Importantly /ɪmˈpɔːrtəntli/ (adv): một cách quan trọng, quan trọng là

E.g:  

It’s important to wear a helmet when riding a bike

( Điều quan trọng là phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp)

This meeting carries a lot of importance for the future of the company (Cuộc họp này có tầm quan trọng rất lớn đối với tương lai của công ty).

The company is expanding globally. Importantly, they are maintaining their commitment to sustainable practices

(Công ty đang mở rộng toàn cầu. Quan trọng là họ vẫn giữ cam kết với các thực tiễn bền vững)

II. Important đi với giới từ gì?

1. Important đi với giới từ to

– Khi sử dụng “important to”, chúng ta thường đề cập đến mức độ quan trọng của một vấn đề hoặc điều gì đó đối với một người, một nhóm người hoặc một tổ chức nào đó

– Important to do something: nói về việc gì mang ý nghĩa quan trọng.

E.g: It’s important to exercise regularly if you want to stay healthy. 

(Việc tập thể dục đều đặn là rất quan trọng nếu bạn muốn duy trì sức khỏe)

– Important to somebody: có ý nghĩa đối với ai đó khi họ quan tâm và suy nghī nhiều về việc đó. (thường dùng để nói về cảm giác của bản thân)

E.g: Family is very important to me. (Gia đình rất quan trọng đối với tôi).

2. Important đi với giới từ for

– Important for somebody to do something: khi sử dụng “important for”, chúng ta thường nhắm đến những lợi ích hoặc kết quả mà một vấn đề hoặc hành động có thể mang lại cho một người, một nhóm người hoặc một tổ chức nào đó.

E.g: Studying hard is important for getting good grades.

(Việc học chăm chỉ rất quan trọng để đạt được điểm số tốt).

It’s important for children to get enough sleep so they can perform well in school. 

(Việc trẻ em đủ giấc ngủ rất quan trọng để họ có thể học tốt ở trường).

III. Một số từ đồng nghĩa với “important” (đọc thêm)

  • Crucial – rất quan trọng, cần thiết

E.g: The deadline for the project is crucial and cannot be missed.

(Thời hạn cho dự án rất quan trọng và không thể bỏ lỡ.)

  • Significant – quan trọng, đáng kể

E.g: The new policy has a significant impact on our company’s future.

(Chính sách mới có tác động đáng kể đến tương lai của công ty chúng tôi.)

  • Essential – cần thiết, không thể thiếu

E.g: Good communication skills are essential for success in any job.

(Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để thành công trong bất kỳ công việc nào.)

  • Vital – rất quan trọng, cần thiết

E.g: Fresh air and clean water are vital for human survival.

(Không khí trong lành và nước sạch là rất quan trọng cho sự sống của con người.)

  • Critical – quan trọng đến mức cần phải giải quyết ngay lập tức

E.g: The safety of our employees is critical and should always be our top priority.
(An toàn cho nhân viên của chúng tôi là quan trọng đến mức cần phải là ưu tiên hàng đầu.)

  • Paramount – quan trọng hơn tất cả các yếu tố khác

E.g: The privacy of our customers is paramount and must be protected at all costs.
(Quyền riêng tư của khách hàng với chúng tôi là quan trọng hơn tất cả và phải được bảo vệ với mọi giá.)

  • Imperative – cần thiết, không thể thiếu
    E.g: It is imperative that we find a solution to this problem as soon as possible.
    (Rất cần thiết để chúng ta tìm ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)
  • Pivotal – quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn
    E.g: The discovery of electricity was a pivotal moment in human history.
    (Khám phá điện lực đã là một thời điểm quan trọng trong lịch sử nhân loại.)
  • Fundamental – cơ bản, quan trọng nhất
    E.g: Respect for others is a fundamental value in any society.
    (Tôn trọng người khác là giá trị cơ bản trong mọi xã hội.)
  • Indispensable – không thể thiếu, rất quan trọng
    E.g: Technology has become indispensable in our daily lives.
    (Công nghệ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

IV. Một số thành ngữ phổ biến với “important”

  • Big deal – rất quan trọng
    E.g: Getting a good education is a big deal in my family.
    (Việc học tập tốt là rất quan trọng trong gia đình tôi.)
  • Make a difference – có tầm ảnh hưởng, quan trọng
    E.g: Every vote counts and can make a difference in the outcome of an election.
    (Mỗi phiếu bầu đều quan trọng và có thể ảnh hưởng đến kết quả của một cuộc bầu cử.)
  • Matter of life and death – vấn đề quan trọng đến tính mạng
    E.g: In emergency situations, every second counts and can be a matter of life and death.
    (Trong tình huống khẩn cấp, mỗi giây đều quan trọng và có thể là vấn đề đến tính mạng.)
  • Critical mass – mức độ quan trọng cần thiết để đạt được một kết quả
    E.g: We need to reach a critical mass of supporters in order to make this project a success.
    (Chúng ta cần đạt được mức độ quan trọng cần thiết về số lượng người ủng hộ để đưa dự án này đến thành công.)
  • High-stakes – đòi hỏi mức độ quan trọng và rủi ro cao
    E.g: Negotiating a peace treaty between two warring nations is a high-stakes endeavor.
    (Đàm phán một hiệp định hòa bình giữa hai quốc gia đang chiến tranh là một nỗ lực đòi hỏi mức độ quan trọng và rủi ro cao.)
  • Major league – quan trọng, ảnh hưởng lớn
    E.g: Winning the championship game is a major league achievement for any team.
    (Thắng trận chung kết là một thành tựu quan trọng trong mọi đội bóng.)
  • Game-changer – thay đổi quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn
    E.g: The invention of the internet was a game-changer in the way we communicate and access information.
    (Sự phát minh của internet đã là một thay đổi quan trọng trong cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)
  • High profile – quan trọng, được chú ý đến nhiều

E.g: The high-profile trial received a lot of media attention and public interest.
(Vụ phiên tòa được chú ý đến nhiều bởi các phương tiện truyền thông và sự quan tâm của công chúng.)

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ, mà không còn phải phân vân “Important đi với giới từ gì” nữa. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Chúc các bạn học bài vui vẻ!

Bài viết liên quan