Point đi với giới từ at, to, out, up. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Point là gì?
– “Point” vừa là một danh từ vừa là một động từ.
- Khi được sử dụng như một danh từ, “point” là điểm số hoặc vị trí trên bề mặt hoặc trong không gian, hoặc một ý chính, một chủ đề hay một ý kiến, một quan điểm.
- Khi được sử dụng như một động từ, “point” có thể có nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như chỉ tay hoặc đưa ra một hướng đi, hoặc là đặt một điểm nhấn hoặc nhận xét về một vấn đề.
– Point /pɔɪnt/ (n): Điểm, vị trí
E.g.
- The GPS showed the exact point where we were standing.
(GPS hiển thị chính xác vị trí chúng tôi đang đứng.) - The main point of his argument was that we should invest in renewable energy.
(Ý chính trong lập luận của anh ấy là chúng ta nên đầu tư vào năng lượng tái tạo.) - The basketball player scored 30 points in the last game.
(Cầu thủ bóng rổ đã ghi được 30 điểm trong trận đấu cuối cùng.)
=> Point /pɔɪnt/ (v): chỉ điểm, hướng dẫn, .
E.g.
- She pointed to the map and showed us the route we should take.
(Cô ấy chỉ vào bản đồ và cho chúng tôi biết lộ trình chúng ta nên đi.) - He pointed out the mistakes in my report.
(Anh ấy chỉ ra những sai sót trong báo cáo của tôi.) - Can you point me in the direction of the nearest gas station?
(Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đến trạm xăng gần nhất được không?)
=> Pointed /ˈpɔɪntɪd/ (adj): sắc bén, nổi bật.
=> Pointless /ˈpɔɪntləs/ (adj): vô nghĩa, không có ý nghĩa
E.g.
- His pointed remarks made everyone in the room uncomfortable.
(Những lời nhận xét sắc bén của anh ấy khiến ai cũng cảm thấy bất tiện trong phòng.) - After spending hours on the project, it turned out to be completely pointless.
(Sau khi dành hàng giờ cho dự án, cuối cùng nó lại hoàn toàn vô nghĩa.)
=> Pointedly /ˈpɔɪntɪdli/ (adv): một cách rõ ràng, sắc sảo
E.g.
- She pointedly ignored him when he entered the room.
(Cô ấy đã phớt lờ anh ta một cách rõ ràng khi anh ta bước vào phòng.) - He pointedly remarked that he had been working on the project for months. (Anh ta đã nhấn mạnh rằng anh ta đã làm việc trên dự án trong vài tháng.)
II. Point đi với giới từ gì?
Giới từ | Ví dụ |
“Point at”: chỉ vào ai đó, chỉ vào cái gì đó | – When the teacher asked who had broken the vase, the little girl pointed at her brother.
(Khi cô giáo hỏi ai đã làm vỡ bình hoa, cô bé bé nhỏ đã chỉ tay vào anh trai của mình.) – The man pointed at the painting on the wall and asked the gallery owner about the artist. (Anh ta chỉ vào bức tranh trên tường và hỏi chủ nhà hàng tranh về họa sĩ.) – The police officer pointed at the suspect and asked the witness if he was the one who had robbed the bank. (Anh cảnh sát chỉ tay vào tên tội phạm và hỏi nhân chứng xem anh ta có phải là người đã cướp ngân hàng không.) |
“Point to”: chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ ra điều gì. | – The dark clouds in the sky point to the possibility of a storm later today.
(Những đám mây đen trên bầu trời chỉ ra khả năng có một trận bão vào chiều nay.) – The stock market’s recent fluctuations point to a period of uncertainty for investors. (Sự dao động gần đây của thị trường chứng khoán cho thấy một thời gian không chắc chắn đối với các nhà đầu tư.) |
“Point out”: làm rõ điều gì đó | – During the meeting, the CEO pointed out that the company’s profits had decreased for the third quarter in a row.
(Trong cuộc họp, giám đốc điều hành đã làm rõ rằng lợi nhuận của công ty đã giảm trong quý thứ ba liên tiếp.) – The article points out the benefits of regular exercise and a healthy diet. (Bài báo giải thích rõ những lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.) – The teacher pointed out the grammatical errors in the student’s essay and gave suggestions for improvement. (Cô giáo chỉ ra các lỗi ngữ pháp trong bài luận của học sinh và đưa ra những đề xuất để cải thiện.) |
Point up: Diễn tả việc đưa ra một điểm nhấn hoặc một sự so sánh để giúp cho điều gì đó dễ hiểu hơn. | – The chart points up the trend in sales for the last quarter. (Biểu đồ nhấn mạnh xu hướng tăng trưởng doanh số trong quý vừa qua.)– The study points up the differences between the two groups. (Nghiên cứu nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai nhóm.) |
III. Một số thành ngữ phổ biến với Point
- Get to the point: diễn tả việc yêu cầu người nói trình bày vấn đề chính một cách trực tiếp và đơn giản hơn.
“Can you please get to the point? I’m running out of time.”
(Bạn có thể nói thẳng vấn đề được không? Tôi đang hết thời gian.) - Make a point: diễn tả việc nói điều gì đó đúng hoặc có ý nghĩa.
“I think you make a good point about the importance of education.” (Tôi nghĩ bạn đưa ra một ý kiến đúng về tầm quan trọng của giáo dục.) - Miss the point: diễn tả việc không hiểu hoặc không nhận ra ý nghĩa hoặc mục đích của điều gì đó.
“I’m afraid you missed the point of my argument.”
(Tôi e rằng bạn đã không hiểu ý nghĩa của lập luận của tôi.) - Point blank: diễn tả việc nói trực tiếp và thẳng thắn mà không có sự nịnh nọt hay che đậy.
“I told him point blank that I didn’t want to see him again.”
(Tôi đã nói với anh ta một cách thẳng thắn rằng tôi không muốn gặp lại anh ta nữa.) - Point of no return: diễn tả điểm mà một quyết định đã được đưa ra và không thể được thay đổi hoặc quay trở lại.
“Once we sign the contract, we will have reached the point of no return.”
(Khi chúng ta ký hợp đồng, chúng ta sẽ đến điểm không thể quay lại được.) - Point the finger: diễn tả việc đổ lỗi hoặc chỉ trích ai đó.
“Instead of pointing the finger at each other, let’s work together to solve the problem.”
(Thay vì đổ lỗi cho nhau, hãy cùng nhau làm việc để giải quyết vấn đề.)
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Point đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Point với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!