SORRY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? 

Sorry đi với giới từ for, about, to. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Sorry là gì?

– Sorry là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xin lỗi, lấy làm tiếc, được sử dụng khi muốn diễn tả cảm xúc xin lỗi, hối lỗi vì một hành động nào đó đã thực hiện. Sorry cũng dùng biểu thị sự tiếc nuối về một việc gì đó.

– Sorry /ˈsɒri/ (adj): xin lỗi , làm phiền, lấy làm tiếc.

E.g. 

  • I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đến trễ.)
  • She felt sorry for him when she heard the bad news.
    (Cô ấy cảm thấy tiếc nuối cho anh ta khi nghe tin tức xấu.)
  • He said sorry and promised it wouldn’t happen again.
    (Anh ấy nói xin lỗi và hứa rằng điều đó sẽ không xảy ra nữa.)

 

II. Sorry đi với giới từ gì?

 

Giới từ Ví dụ
– Sorry for

Được sử dụng để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một việc gì đó mà bạn đã làm hoặc chịu trách nhiệm.

Sorry for the mess in the kitchen. I was in a hurry this morning and didn’t have time to clean up.
(Xin lỗi vì tình trạng lộn xộn trong nhà bếp. Tôi đã vội vàng sáng nay và không có thời gian để dọn dẹp.)
– I’m sorry for what I said earlier. I didn’t mean to hurt your feelings.
(Tôi xin lỗi vì những gì tôi nói trước đó. Tôi không có ý định làm tổn thương cảm xúc của bạn.)
Sorry for the delay in responding to your email. I’ve been swamped with work lately.
(Xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời email của bạn. Tôi đã bận rộn với công việc gần đây.)
– Sorry about

Được sử dụng để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một việc gì đó mà không phải là lỗi của chính bạn. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm và sự thông cảm với những người khác trong các tình huống khó khăn hoặc không may.

– I’m sorry about your grandmother’s passing. She was a wonderful person.
(Tôi xin lỗi về việc bà của bạn qua đời. Bà ấy là một người tuyệt vời.)
– I’m sorry about your flight being canceled. The weather conditions were beyond our control.
(Tôi xin lỗi về chuyến bay của bạn đã bị hủy. Điều kiện thời tiết vượt quá khả năng kiểm soát của chúng tôi.)
– Sorry to

Được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự tiếc nuối hoặc xin lỗi trước khi làm hoặc nói điều gì đó có thể gây khó chịu hoặc không thoải mái cho người khác. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến người nghe hoặc người được nói đến.

– I’m sorry to interrupt, but I have a question.
(Xin lỗi vì đã gián đoạn, nhưng tôi có một câu hỏi.)
Sorry to hear about your loss. Please accept my condolences.
(Tôi rất tiếc khi nghe về sự mất mát của bạn. Xin chấp nhận lời chia buồn của tôi.)
– I’m sorry to say this, but I don’t think we can meet the deadline.
(Tôi xin lỗi khi phải nói điều này, nhưng tôi không nghĩ rằng chúng ta có thể đáp ứng được thời hạn.)

 

III. Một số cấu trúc của Sorry và cách sử dụng

1. Sorry for + Verb-ing

Sorry for + Ving là một cấu trúc để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một hành động cụ thể mà bạn thực hiện hoặc đã làm trong quá khứ.

E.g.

  • I’m sorry for making a mess in the kitchen.
    (Tôi xin lỗi vì gây ra tình trạng lộn xộn trong nhà bếp.)
  • I’m sorry for forgetting to call you yesterday.
    (Tôi xin lỗi vì đã quên gọi điện cho bạn ngày hôm qua.)
  • I’m sorry for interrupting you during the meeting.
    (Tôi xin lỗi vì đã gián đoạn bạn trong cuộc họp.)

2. Sorry + to V

Để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối trước khi bạn thực hiện một hành động nào đó hoặc nói điều gì đó có thể làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến người nghe hoặc người được nói đến.

E.g:

  • Sorry to bother you, but could you help me with this?
    (Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi với việc này được không?)
  • Sorry to keep you waiting. I’ll be with you shortly.
    (Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu. Tôi sẽ đến gặp bạn sớm thôi.)
  • Sorry to hear that you’re feeling unwell. Is there anything I can do to help?
    (Tôi rất tiếc khi nghe rằng bạn đang cảm thấy không khỏe. Có gì tôi có thể giúp bạn không?)

IV. Một số từ đồng với Sorry

  • Contrite – hối hận: He was contrite and apologized for his behavior. (Anh ta hối hận và xin lỗi về hành vi của mình.)
  • Guilty – có tội, cảm thấy hối lỗi: I feel guilty for not finishing my work on time. (Tôi cảm thấy có tội vì không hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • Remorseful – đầy hối hận, ăn năn: She was remorseful for her actions and promised to do better. (Cô ấy đầy hối hận về hành động của mình và hứa sẽ cố gắng hơn.)
  • Penitent – hối lỗi, cảm thấy ân hận: The thief was penitent and asked for forgiveness. (Tên trộm cảm thấy hối lỗi và xin lỗi.)
  • Repentant – hối hận, ăn năn: She is repentant for what she said and wishes she could take it back. (Cô ấy hối hận về những gì đã nói và ước muốn cô ấy có thể lùi lại.)
  • Sorry-looking – trông như đang buồn bã, tiếc nuối: He came to work looking sorry after his argument with his wife. (Anh ta đến làm việc với vẻ mặt trông như đang buồn bã sau cuộc tranh cãi với vợ.)
  • Apology – sự xin lỗi: I owe you an apology for my behavior at the party. (Tôi phải xin lỗi với bạn về hành vi của mình tại buổi tiệc.)

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về Sorry đi với giới từ cũng như cấu trúc và cách dùng của Sorry. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

 

Bài viết liên quan