Topic GOALS – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Người trẻ làm thế nào để chuẩn bị bản thân cho các mục tiêu tương lai? Hãy cùng IELTSITY trả lời câu hỏi hóc búa này nhé!

TOPIC GOALS

1. What do young people have for goals?

Young people now have a myriad of goals reflecting their diverse aspirations. Some are focused on academics, pursuing degrees and certifications, while others channel their energy into social causes and activism. Whatever that is, I think at the end of the day, the most targeted goals for the young generation remain personal growth, relationships, and travel.

Bản dịch:

Giới trẻ hiện nay có vô số mục tiêu phản ánh những khát vọng đa dạng của họ. Một số tập trung vào học thuật, theo đuổi bằng cấp và chứng chỉ, trong khi những người khác hướng năng lượng của họ vào các hoạt động xã hội và hoạt động xã hội. Dù đó là gì đi nữa, tôi nghĩ cuối cùng, mục tiêu được nhắm đến nhiều nhất đối với thế hệ trẻ vẫn là sự phát triển cá nhân, các mối quan hệ và du lịch.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • aspiration (n) khát vọng, mong ước
  • academics (n) môi trường học thuật
  • channel sth into (v) hướng cái gì vào đâu
  • activism (n) hoạt động xã hội
  • at the end of the day (cụm) cuối cùng
  • personal growth (n) sự phát triển bản thân mình

 

2. How to be better prepared for your goals?

From my perspective, being prepared for goals involves strategic planning, resilience, and continuous learning. Clearly define goals, break them into achievable steps, and create a timeline for direction. You should also build yourself a support system with mentors, friends, or resources—to guide you when feeling lost. Keep learning about your goals, treat failures as reflections, and prioritize self-care.

Bản dịch:

Theo quan điểm của tôi, việc chuẩn bị cho các mục tiêu bao gồm việc lập kế hoạch chiến lược, sự kiên trì và học hỏi liên tục. Xác định rõ ràng các mục tiêu, chia chúng thành các bước có thể đạt được và tạo mốc thời gian để định hướng. Bạn cũng nên xây dựng cho mình một hệ thống hỗ trợ với những người cố vấn, bạn bè hoặc nguồn lực để hướng dẫn bạn khi bạn cảm thấy lạc lõng. Tiếp tục tìm hiểu về mục tiêu của bạn, coi thất bại là sự phản ánh và ưu tiên chăm sóc bản thân.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • strategic planning (n) lập kế hoạch chiến lược
  • resilience (n) sự kiên cường
  • timeline (n) dòng thời gian
  • mentor (n) người cố vấn
  • resource (n) tài nguyên
  • reflection (n) sự phản ánh, nhìn lại

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic GOALS đã giúp bạn luyện tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan