Topic Technology – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Công nghệ đang len lỏi vào các ngóc ngách cuộc sống của chúng ta, vậy còn khi ở cơ quan làm việc thì sao? Cùng IELTSITY trả lời các câu hỏi dưới đây nhé!

Topic Technology

1. What are the benefits of using technology in the workplace?

In my opinion, technology in the workplace is a game-changer. It greatly boosts efficiency, helping us do more in less time. Collaboration becomes seamless with tools like video conferencing and project management apps, breaking down geographical barriers. Information is at our fingertips, making research a breeze. Remote work is more feasible, fostering a flexible work environment that accommodates various needs. Plus, it enhances our communication, keeping everyone in the loop and reducing misunderstandings.

Bản dịch:

Theo tôi, công nghệ tại nơi làm việc là yếu tố thay đổi cuộc chơi. Nó tăng cường đáng kể hiệu quả, giúp chúng ta làm được nhiều việc hơn trong thời gian ngắn hơn. Việc cộng tác trở nên liền mạch nhờ các công cụ như ứng dụng hội nghị truyền hình và quản lý dự án, phá vỡ các rào cản địa lý. Thông tin nằm trong tầm tay của chúng ta, giúp cho việc nghiên cứu trở nên dễ dàng. Làm việc từ xa khả thi hơn, thúc đẩy một môi trường làm việc linh hoạt, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. Thêm vào đó, nó tăng cường khả năng giao tiếp của chúng ta, giúp mọi người luôn cập nhật thông tin và giảm bớt những hiểu lầm.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • game-changer (n) yếu tố gây thay đổi rất lớn
  • efficiency (n) sự hiệu quả
  • seamless (adj) liền mạch, thông suốt
  • video conferencing (n) họp hội nghị qua video
  • geographical barrier (n) rào cản vật lí
  • feasible (adj) khả thi
  • accommodate (v) đáp ứng

 

2. Why do some people in the workplace dislike technology?

Well, not everyone’s a fan of the tech wave. Some might feel it’s too fast-paced and can be overwhelming. Fear of job displacement is real, especially for those whose roles might be automated. There’s also a nostalgia for the simpler times; some resist change and miss the days when everything wasn’t just a click away. I  also think technical issues can be frustrating, from software glitches to the dreaded blue screen, causing a dislike for technology. Privacy concerns and the feeling of being constantly monitored also contribute to the discomfort for some. It’s a mixed bag; while tech brings amazing benefits, not everyone’s ready or willing to embrace the digital revolution.

Bản dịch:

Chà, không phải ai cũng là người hâm mộ làn sóng công nghệ. Một số người có thể cảm thấy nó có nhịp độ quá nhanh, có thể khiến bạn choáng ngợp. Nỗi sợ bị dịch chuyển công việc là có thật, đặc biệt đối với những người có vai trò có thể được tự động hóa. Ngoài ra còn có nỗi hoài niệm về thời gian đơn giản hơn; một số chống lại sự thay đổi và nhớ những ngày mà mọi thứ không chỉ là một cú nhấp chuột. Tôi cũng nghĩ các vấn đề kỹ thuật có thể gây khó chịu, từ trục trặc phần mềm đến màn hình xanh đáng sợ, khiến người dùng không thích phụ thuộc vào công nghệ. Những lo ngại về quyền riêng tư và cảm giác bị theo dõi liên tục cũng góp phần gây khó chịu cho một số người. Đó là một túi hỗn hợp; Mặc dù công nghệ mang lại những lợi ích đáng kinh ngạc nhưng không phải ai cũng sẵn sàng hoặc sẵn lòng đón nhận cuộc cách mạng kỹ thuật số.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • tech wave (n) làn sóng công nghệ
  • fast-paced (adj) nhịp độ nhanh
  • job displacement (n) dịch chuyển công việc, công việc bị thay thế
  • automated (adj) tự động hoá
  • technical issue (n) vấn đề kĩ thuật
  • software glitch (n) trục trặc phần mềm
  • monitor (v) theo dõi, giám sát

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic Technology đã giúp bạn luyện tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan