Topic PERFUME – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Các bạn thích mùi nước hoa nào? Hôm nay hãy cùng IELTSITY khám phá một số mùi nước hoa trong tiếng Anh và trả lời các câu hỏi dưới đây nhé!

Topic PERFUME

1. Do you use perfume?

Honestly, I don’t wear perfume on a daily basis, but I do like to spritz on some scents for special occasions or when I’m feeling a bit fancy. There’s something about wearing perfume that adds a touch of elegance and confidence to my overall vibe.

Bản dịch:

Thành thật mà nói, tôi không xức nước hoa hàng ngày, nhưng tôi thích xịt một ít nước hoa vào những dịp rất đặc biệt hoặc khi tôi cảm thấy thích ăn diện. Có điều gì đó về việc sử dụng nước hoa làm tăng thêm vẻ thanh lịch và tự tin cho tôi.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • wear perfume (cụm) xức nước hoa
  • spritz (v) xịt (nước tưới cây, nước hoa,…)
  • scents  (n) mùi hương
  • elegance (n) sự thanh lịch

 

2. What kind of perfume do you like?

When it comes to perfume, I’m definitely drawn to fruity scents. There’s just something so delightful about the fresh, vibrant aroma of fruits like berries, citrus, or tropical fruits. It feels like a breath of fresh air, and it instantly lifts my mood. Plus, fruity scents have a playful and youthful quality that I really enjoy. I often find myself gravitating towards either a light and citrusy fragrance for daytime or a rich and fruity scent for evenings out.

Bản dịch:

Khi nói đến nước hoa, tôi chắc chắn bị thu hút bởi mùi hương trái cây. Có điều gì đó thật thú vị về hương thơm tươi mát, sống động của các loại trái cây như quả mọng, cam quýt hoặc trái cây nhiệt đới. Nó giống như một luồng không khí trong lành, và nó ngay lập tức nâng cao tâm trạng của tôi. Thêm vào đó, mùi hương trái cây mang lại cảm giác vui tươi và trẻ trung mà tôi thực sự thích thú. Tôi thường thấy mình bị thu hút bởi một mùi hương nhẹ nhàng và cam quýt cho ban ngày hoặc một mùi hương trái cây đậm đà cho những buổi tối đi chơi.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • be drawn to (adj) bị thu hút bởi (be attracted to)
  • fruity (adj) vị trái cây
  • delightful (adj) vui vẻ, thú vị
  • aroma (n) mùi hương (= fragrance)
  • citrus (n) quả cam/ quýt
  • youthful (adj) trẻ trung

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic PERFUME đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan