Topic Rules – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Bạn có thích tuân thủ luật lệ không? IELTSITY sẽ giúp bạn trả lời topic Rules với các từ vựng band 8+ nhé!

Topic Rules

1. Do people in your country often break rules?

Well, having spent quite some time in the States and observing the legal system there compared to Vietnam, there’s a notable contrast in how people approach rules. In the US, there’s a strong adherence to the law, often due to a robust enforcement system that’s less prone to corruption compared to Vietnam. In my experience, there’s a tendency in Vietnam to resort tounder the table‘ methods more frequently to circumvent regulations for personal gain.

Bản dịch:

Tôi đã dành khá nhiều thời gian ở Hoa Kỳ và quan sát hệ thống pháp luật ở đó so với Việt Nam, có thể nói là có một sự tương phản đáng chú ý trong cách mọi người tiếp cận các quy tắc. Ở Mỹ, luật pháp được tuân thủ chặt chẽ, thường là do hệ thống thực thi mạnh mẽ nên ít xảy ra tham nhũng hơn so với Việt Nam. Theo kinh nghiệm của tôi, ở Việt Nam có xu hướng sử dụng các phương pháp ‘ngầm’ thường xuyên hơn để lách luật để trục lợi cá nhân.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • observe (v) quan sát
  • adherence (n) sự tôn trọng, tuân thủ đối với cái gì
  • robust (adj) (hệ thống, tổ chức) (=strong) mạnh mẽ
  • enforcement (n) sự thực thi, thi hành (luật pháp)
  • prone to N (adj) dễ xảy ra, dễ bị/mắc phải
  • corruption (n) sự tham nhũng
  • resort to N (v) sử dụng, dùng đến
  • under the table (adj) một cách bí mật, ngoài vòng pháp luật
  • circumvent (v) lách, chuồn

 

2. Are the rules at school good or bad? Why?

I’m a firm believer that most school rules serve a purpose. They’re designed to instill discipline and better habits in students by setting a clear code of conduct. Take, for instance, the requirement to attend early morning classes. It encourages punctuality and a healthy routine of waking up early. Similarly, completing homework on time teaches students accountability for their tasks. These rules, when well-crafted, pave the way for beneficial habits that extend beyond school life.

Bản dịch:

Tôi có niềm tin vững chắc rằng hầu hết các nội quy của trường đều phục vụ một mục đích. Chúng được thiết kế để rèn luyện kỷ luật và thói quen tốt hơn cho học sinh bằng cách thiết lập quy tắc ứng xử rõ ràng. Lấy ví dụ, yêu cầu phải tham gia các lớp học buổi sáng sớm. Nó khuyến khích sự đúng giờ và thói quen thức dậy sớm lành mạnh. Tương tự như vậy, việc hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn sẽ dạy cho học sinh tinh thần trách nhiệm đối với nhiệm vụ của mình. Những quy tắc này, khi được xây dựng tốt, sẽ mở đường cho những thói quen có lợi kéo dài hơn cuộc sống học đường.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • code of conduct (n) quy tắc ứng xử
  • punctuality (n) sự đúng giờ
  • accountability (n) trách nhiệm
  • well-crafted (adj) xây dựng tốt
  • pave the way for (v) trải đường, mở đường cho

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic RULES đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan