Topic SUNGLASSES – câu trả lời mẫu Speaking band 8+

Hãy cùng team IELTSITY trả lời các câu hỏi của topic mới năm 2024: Sunglasses với các từ vựng band 8+ nhé!

Topic sunglasses

1. Do you often wear sunglasses?

Well, sunglasses are a situational accessory for me. I only pop them on when the sun is glaring, or if I’m feeling a bit extra with my outfit and I want to show some attitude. However, it’s not an everyday thing, I consider sunglasses to be more of a style choice depending on my mood and weather.

Bản dịch:

Chà, kính râm là một phụ kiện tùy hoàn cảnh đối với tôi. Tôi chỉ đeo kính khi mặt trời đang sáng gắt hoặc nếu tôi muốn chăm chút trang phục của mình hơn và tôi muốn thể hiện một chút sự kiêu kì. Tuy nhiên, đó không phải là chuyện thường ngày, tôi coi kính râm là sự lựa chọn phong cách tùy thuộc vào tâm trạng của tôi và thời tiết.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • situational (adj) tuỳ vào hoàn cảnh
  • accessory (n) phụ kiện (như quần áo, mũ, giày, trang sức,…)
  • pop sth on (v, Anh Anh) mặc, đeo vào (quần áo/…)
  • feeling a bit extra (v) cảm thấy muốn ăn mặc sành điệu
  • show some attitude (v) thể hiện thái độ kiêu ngạo, kiêu kì
  • a style choice (n) sự lựa chọn về trang phục/thời trang

 

2. Do you spend a lot of money on sunglasses?

When it comes to sunglasses, I’m all about finding that sweet spot between style and affordability. Splurging on a pair doesn’t sit well with me; moreover, there are plenty of budget-friendly options that look just as good. I think it’s important that we be practical and finding value for our money.

Bản dịch:

Khi nói đến kính râm, tôi thường quan tâm đến việc tìm ra điểm phù hợp giữa kiểu dáng và khả năng chi trả của mình. Việc vung tiền vào một đôi không phù hợp với tôi; hơn nữa, có rất nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách nhưng trông cũng đẹp như vậy. Tôi nghĩ điều quan trọng là chúng ta phải thực tế và tìm ra giá trị đồng tiền của mình.

Các từ mới và ngữ pháp sử dụng trong câu:

  • sweet spot (n) điểm giao, điểm kết hợp phù hợp nhất, tối ưu nhất
  • affordability (n) khả năng chi trả
  • Splurge on (v) tiêu tiền thả ga vào cái gì

Eg: Do you know Miley splurged 3 million dollars on shoes a week ago? (Bạn có biết Miley đã vung 3 triệu đô la vào giày dép một tuần trước không?)

  • sit well with (v) chấp nhận được với ai, phù hợp với ai
  • budget-friendly (adj) thân thiện với túi tiền

 

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IELTSITY cho topic SUNGLASSES đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng luyện tập nhé!

Xem các bài viết tương tự:

Bài viết liên quan