ARGUE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Argue đi với giới từ with, over, for, against. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong bài viết này nhé!

I. Argue là gì?

“Argue” là một động từ, có nghĩa là tranh luận, tranh cãi, bàn cãi với ai đó về một vấn đề nào đó.

– Khi sử dụng động từ “argue”, người nói thường đưa ra lập luận, chứng cứ hoặc quan điểm để ủng hộ cho lập luận của mình hoặc để phản đối lập luận của đối phương.

– Argue /ˈɑːrɡjuː/ (v): tranh luận, tranh cãi, bàn cãi

=> Argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n): cuộc tranh luận, cuộc cãi vã, lập luận

E.g. She argued with her boss about the company’s new policy.

(Cô ấy đã tranh luận với sếp của mình về chính sách mới của công ty.)

We had a heated argument about politics at the dinner table.

(Chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị trên bàn ăn tối.)

II. Argue đi với giới từ gì?

Argue có thể kết hợp với rất nhiều giới từ, và IELTSITY đã giúp bạn tóm gọn trong bảng dưới đây

Giới từ Cách sử dụng Ví dụ
– Argue with sb about

– Argue over something

Không đồng tình, phản đối có thể với trạng thái gay gắt. – He argued with his wife about the best way to discipline their children.
(Anh ta tranh cãi với vợ mình về cách tốt nhất để kỷ luật con cái của họ.)
– The siblings argued over the inheritance from their deceased parents.
(Anh em tranh cãi về di sản mà họ được thừa kế từ cha mẹ đã qua đời.)
– Argue for – Đưa ra lý lẽ ủng hộ cái gì để thuyết phục ai đó.

– Có nghĩa là ủng hộ hay bảo vệ một quan điểm nào đó

– The lawyer argued for her client’s innocence.
(Luật sư bảo vệ sự vô tội của khách hàng của mình.)
– Argue against – Đưa ra lý lẽ chống lại cái gì để thuyết phục ai đó.

– Có nghĩa là phản đối hoặc bác bỏ một quan điểm nào đó

– The scientist argued against the use of pesticides in agriculture.
(Nhà khoa học phản đối việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.)
– Argue into – Cụm từ này đồng nghĩa với từ “persuade, convince”

– Có nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì đó hoặc đưa ra một quan điểm mới cho người khác.

– She was able to argue him into changing his mind about the project.
(Cô ấy đã thuyết phục anh ta thay đổi ý kiến về dự án.)
– He argued his friend into buying the more expensive car.
(Anh ta đã thuyết phục người bạn mua chiếc xe đắt hơn.)
Argue out of something – Có nghĩa là thuyết phục ai đó không làm gì đó hoặc thay đổi quan điểm của họ để tránh một điều gì đó. – He argued his friend out of quitting his job by explaining the benefits of staying. (Anh ta đã thuyết phục người bạn của mình không nên nghỉ việc bằng cách giải thích những lợi ích của việc ở lại.)

– The doctor argued the patient out of refusing the surgery, by explaining the risks of not having it.
(Bác sĩ đã thuyết phục bệnh nhân không từ chối phẫu thuật bằng cách giải thích rủi ro nếu không phẫu thuật.)

 

III. Một số từ đồng nghĩa với Argue

  1. Debate: tranh luận, thảo luận
    The politicians debated the issue of climate change in front of a live audience.
    (Các chính trị gia tranh luận về vấn đề biến đổi khí hậu trước một khán giả trực tiếp.)
  2. Discuss: thảo luận, bàn bạc
    The group discussed the best way to approach the project.
    (Nhóm đã thảo luận về cách tiếp cận dự án tốt nhất.)
  3. Dispute: tranh chấp, cãi nhau
    The neighbors disputed the property line between their houses.
    (Hai hàng xóm tranh chấp ranh giới đất đai giữa nhà của họ.)
  4. Quarrel: cãi nhau, tranh cãi
    The couple quarreled over the smallest things, causing tension in their relationship.
    (Cặp đôi cãi nhau vì những điều nhỏ nhặt, gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ.)
  5. Wrangle: cãi nhau, gây mâu thuẫn
    The siblings wrangled over who would take care of their elderly parents.
    (Anh em cãi nhau về ai sẽ chăm sóc cha mẹ già của họ.)

IV. Một số thành ngữ phổ biến với “Argue”

  1. Argue the toss: tranh luận về điều không quan trọng
    The two friends were arguing the toss over which superhero was the strongest.
    (Hai người bạn đang tranh luận về việc siêu anh hùng nào mạnh nhất mặc dù điều đó không quan trọng)
  2. Argue the point: tranh luận về một điều cụ thể
    The lawyers were arguing the point of whether or not the evidence was admissible in court.
    (Các luật sư đang tranh luận về việc liệu bằng chứng có được chấp nhận trong tòa hay không.)
  3. Argue against the clock: tranh cãi trong thời gian giới hạn
    The debaters were arguing against the clock to make their points before time ran out.
    (Các đấu thủ đang tranh cãi trong thời gian giới hạn để đưa ra lập luận trước khi hết giờ.)
  4. Argue from authority: đưa ra lập luận từ người có uy tín
    The speaker was arguing from authority, using quotes from famous scientists to support his argument.
    (Diễn giả đang đưa ra lập luận từ các nhà khoa học nổi tiếng để ủng hộ lập luận của mình.)
  5. Argue down: thuyết phục ai đó từ bỏ quan điểm của họ
    The teacher argued down the student’s objection, explaining why the answer was correct.
    (Giáo viên đã thuyết phục học sinh từ bỏ ý kiến phản đối, giải thích vì sao câu trả lời đúng.)
  6. Argue in favor of: đưa ra lập luận ủng hộ cho một quan điểm hoặc ý kiến nào đó
    The politician argued in favor of increasing funding for education, citing the benefits it would bring to the country.
    (Chính trị gia đưa ra lập luận ủng hộ việc tăng cường kinh phí cho giáo dục, trích dẫn các lợi ích nó sẽ mang lại cho đất nước.)

Hi vọng qua bài viết này, IELTSITY sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập về giới từ và nạp thêm không ít cho bản thân các từ vựng mới. Đừng quên lấy giấy bút ra ghi chép nhé! Chúc các bạn học bài vui vẻ!

 

Bài viết liên quan