Blame đi với giới từ for, on. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và một số trường hợp đặc biệt trong bài viết này nhé!
I. Blame là gì?
– Blame là một động từ vừa là một danh từ, có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó, đổ tội, chỉ trích ai đó.
– Blame /bleɪm/ (v): đổ lỗi, đổ tội, chỉ trích ai đó
– Blame /bleɪm/ (n): sự đổ lỗi, việc chịu trách nhiệm cho lỗi lầm nào đó
E.g: The coach blamed the referee for the team’s loss.
(Huấn luyện viên đổ lỗi cho trọng tài vì đội của anh ta thua cuộc.)
Don’t put the blame on me for your mistakes.
(Đừng đổ lỗi cho tôi về những sai lầm của bạn.)
II. Blame đi với giới từ gì
Giới từ | E.g |
Blame for: Đổ lỗi cho ai đó, chỉ trích, trách mắng | – The workers were blamed for the project delay.
(Công nhân đã bị chỉ trích vì sự chậm trễ của dự án.) – The dog was blamed for chewing the couch. (Chú chó đã bị mắng vì đã cắn ghế.) |
Blame on: Đổ lỗi cho một nguyên nhân hoặc tình huống cụ thể. | – The power outage was blamed on the stormy weather.
(Nguyên nhân mất điện là do bão.) – The team’s loss was blamed on the referee’s bad calls. ( Nguyên nhân thua cuộc của đội là do những quyết định xấu của trọng tài.) |
III. Một số thành ngữ phổ biến với “blame”
– Take the blame: chịu trách nhiệm hoặc chịu trừng phạt về một sự việc nào đó.
E.g: He decided to take the blame for the team’s loss.
(Anh ta quyết định chịu trách nhiệm cho thất bại của đội.)
– Place/lay/shift the blame: đổ lỗi cho ai đó hoặc một nguyên nhân cụ thể thay vì tìm cách giải quyết.
E.g: The coach placed the blame for the team’s loss on the poor performance of the star player.
(Huấn luyện viên đổ lỗi cho việc thua cuộc của đội vào phong độ tệ hại của cầu thủ chủ chốt.)
– Escape/evade the blame: trốn tránh hoặc không chịu trách nhiệm về một sự việc nào đó.
E.g: She tried to evade the blame for the mistake by blaming it on a computer glitch.
(Cô ấy cố gắng trốn tránh trách nhiệm về lỗi lầm của mình bằng cách đổ lỗi cho một lỗi kỹ thuật trên máy tính.)
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin hơn với những bài tập về giới từ nhé!
Xem Thêm:
- INDEPENDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- ABSENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- SUFFER ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- CAPABLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- IMPRESS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- BELIEVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?