CONTAIN ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Contain đi với giới từ in, within, on. Chọn sao cho đúng đây? Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Contain là gì?

– “Contain” là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là chứa đựng hoặc kiểm soát một cái gì đó.

– Contain /kənˈteɪn/ (v): chứa đựng, bao gồm

E.g.

  • This jar contains sugar.
    (Cái lọ này chứa đường.)
  • The box contained a surprise gift.
    (Cái hộp chứa một món quà bất ngờ.)
  • The room was designed to contain large groups of people.
    (Phòng được thiết kế để chứa nhiều người.)

 

=> Containment /kənˈteɪnmənt/ (n): hành động kiểm soát hoặc ngăn chặn sự lây lan

E.g.

  • The government imposed a containment zone in response to the COVID-19 outbreak.
    (Chính phủ thiết lập khu vực kiểm soát phản ứng với đợt bùng phát COVID-19.)
  • The firefighters worked to establish containment of the forest fire. (Các lính cứu hỏa đã nỗ lực để thiết lập sự kiểm soát của đám cháy rừng.)
  • The chemical plant had processes in place for the containment of hazardous materials.
    (Nhà máy hóa chất đã có các quy trình để kiểm soát các vật liệu nguy hiểm.)

=> Containable /kənˈteɪnəbəl/ (adj): có khả năng chứa đựng/ chứa đựng

=> Uncontainable /ˌʌnkənˈteɪnəbəl/ (adj): không thể kiểm soát hoặc không thể bị giữ lại trong một giới hạn hay một không gian nhất định.

E.g. 

  • The chemical spill was quickly contained to prevent further damage.
    (Sự tràn khí hóa chất đã được nhanh chóng kiềm chế để ngăn chặn thiệt hại tiếp theo.)
  • The document was too large to send as an email attachment, but it was containable on a USB drive.
    (Tài liệu quá lớn để gửi qua email, nhưng có thể chứa được trên một ổ đĩa USB.)
  • The laughter from the children during the birthday party was uncontainable.
    (Tiếng cười từ các em bé trong bữa tiệc sinh nhật không thể kiểm soát được.)
  • The virus had spread so rapidly that it became uncontainable.
    (Virus đã lây lan nhanh đến mức không thể kiểm soát được.)

II. Contain đi với giới từ gì?

 

– Contain khi kết hợp với các giới từ sẽ không tạo ra phrasal verb, mà là các cụm động từ, để rõ ràng hơn về vị trí của vật thể, trong những trường hợp cụ thể.

 

Giới từ E.g.
– Contain in: sử dụng để chỉ sự chứa đựng trong một không gian hoặc đối tượng.

(Có khoảng 74% người dùng sử dụng giới từ in đi với contain.)

– The box contains a set of tools
(Cái hộp chứa một bộ dụng cụ).
– The juice is contained in a glass bottle.
(Nước ép được chứa trong một chai thủy tinh.)
– The information is contained in a confidential report.
(Thông tin được chứa trong một báo cáo bí mật.)
– Contain within: chứa bên trong một đối tượng hoặc không gian. The treasure was hidden in a small box, which was contained within a larger chest. (Kho báu được giấu trong một hộp nhỏ, được chứa bên trong một chiếc rương lớn hơn.)

– The virus was found to be contained within a single building, and a quarantine was quickly established.
(Virus được phát hiện chỉ tồn tại bên trong một tòa nhà, và một cuộc cách ly đã được thiết lập nhanh chóng.)

– The company’s policies are designed to ensure that all sensitive information is contained within a secure network.
(Chính sách của công ty được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả thông tin nhạy cảm đều được chứa bên trong một mạng an toàn.)

“Contain on”: sử dụng để chỉ sự chứa đựng trên bề mặt của một vật. – I had to contain myself on hearing the good news to avoid screaming out loud.
(Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình khi nghe tin vui để tránh kêu lên to.)
– The pizza contained a variety of toppings on top of a crispy crust.
(Bánh pizza chứa nhiều loại nhân trên một lớp vỏ giòn.)

 

III. Một số từ đồng nghĩa với Contain

  • Hold: giữ, chứa
    The jar holds a pound of coffee beans.
    (Cái lọ chứa một pound hạt cà phê.)
  • Include: bao gồm, chứa đựng
    The package includes a variety of snacks.
    (Gói hàng bao gồm nhiều loại snack.)
  • Incorporate: hợp nhất, tích hợp.
    The recipe incorporates several types of spices.
    (Công thức nấu ăn bao gồm nhiều loại gia vị.)
  • Comprise: bao gồm, gồm có.
    The collection comprises more than 100 paintings.
    (Bộ sưu tập bao gồm hơn 100 bức tranh.)
  • Embrace: chấp nhận, đón nhận.
    The community embraces people of all backgrounds.
    (Cộng đồng chấp nhận mọi người đến từ mọi nền văn hóa.)
  • Enclose: đính kèm, đóng gói.
    The letter enclosed a check for $100.
    (Thư gửi kèm một séc trị giá 100 đô la.)
  • Store: lưu trữ, chứa đựng.
    The warehouse stores goods
    (Kho chứa đựng hàng hóa).
  • Hold back: kiềm chế, ngăn lại.
    I had to hold back my emotions to avoid saying bad things
    (Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình để không nói ra những điều xấu)
  • House: chứa đựng, cư trú.
    The prison house inmates (Trại giam chứa đựng tù nhân).
  • Compose: bao gồm, tạo nên.
    Tác phẩm này được tạo nên bởi những bài viết ngắn của tác giả
    (This work is composed of the author’s short stories)
  • Retain: giữ lại, giữ chặt.
    I will retain the original copy of this contract for archival purposes
    (Tôi sẽ giữ lại bản gốc của hợp đồng này cho mục đích lưu trữ).

Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về Contain đi với giới từ gì? Cách phân biệt Contain và Amazing? IELTSITY mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến Thức IELTS để học thêm những cấu trúc ngữ pháp hay nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

 

Bài viết liên quan