INVOLVED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Involved đi với giới từ in và with. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Involved là gì?

“Involved” tính từ, nghĩa là liên quan đến, tham gia vào hoặc bị ảnh hưởng bởi một sự việc hoặc hành động cụ thể.

“Involved” là dạng quá khứ phân từ của động từ “Involve”, nó thường được sử dụng như một tính từ hoặc phần từ động từ để mô tả tình trạng của một người hoặc vật nào đó đã bị ảnh hưởng hoặc bị liên quan đến một sự việc nào đó

– Involved /ɪn’vɒlvd/ (adj): bao gồm, liên quan

E.g: The police suspect that he may be involved in the robbery.
(Cảnh sát nghi ngờ anh ta có liên quan đến vụ cướp.)

=> Involve /ɪnˈvɒlv/ (v): bao gồm, liên quan

E.g: The accident involved two cars. (Tai nạn liên quan đến hai chiếc xe.)

=> Involvement /ɪnˈvɒlvmənt/ (n): sự tham gia, sự liên quan hoặc sự bị cuốn.

E.g: Her involvement in the project was crucial to its success.
(Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng đối với thành công của nó.)

*Ngoài ra, Involved còn mang các nghĩa phức tạp hoặc rắc rối.

E.g: The instructions for assembling the furniture were so involved that it took me hours to figure it out.
(Hướng dẫn lắp ráp đồ đạc rất phức tạp đến mức tôi mất nhiều giờ mới giải quyết được.)

The legal case was very involved and it took months to resolve.
(Vụ kiện pháp lý rất phức tạp và mất nhiều tháng để giải quyết.)

II. Involved đi với giới từ gì?

1. Involved đi với giới từ in

– Involved in: tham gia vào, liên quan đến, bao gồm trong

[To be/get involved in + something]

E.g: 

  • I am involved in organizing the charity event next month.
    (Tôi đang tham gia tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng sau.)
  • She was involved in a serious car accident last week.
    (Cô ấy đã bị liên quan đến một vụ tai nạn ô tô nghiêm trọng vào tuần trước.)
  • They are involved in developing a new product for the company.
    (Họ đang tham gia vào việc phát triển một sản phẩm mới cho công ty.)

2.  Involved đi với giới từ with

– Involved with: liên quan, có mối quan hệ với ai đó hoặc cái gì đó.

[to be/get involved with + something/somebody.]

E.g: 

  • He is involved with a local theater group.
    (Anh ta đang liên quan đến một nhóm kịch địa phương.)
  • The company is involved with several environmental initiatives.
    (Công ty đang liên quan đến một số sáng kiến môi trường.)
  • She is involved with a project that aims to reduce poverty in rural areas.
    (Cô ấy đang tham gia vào một dự án nhằm giảm nghèo ở các khu vực nông thôn.)

Lưu ý: Sau INVOLVE nếu là một động từ, động từ đó ở dạng Ving

III. Một số từ đồng nghĩa với involved

  • Connected: có liên quan. 
    She is connected to the project through her previous work experience.
    (Cô ấy có liên quan đến dự án thông qua kinh nghiệm làm việc trước đó của mình.)
  • Engaged: tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động nào đó. 
    The team is engaged in a new marketing campaign for the product. (Nhóm đang tham gia vào chiến dịch tiếp thị mới cho sản phẩm.)
  • Entangled: bị cuốn vào hoặc dính líu đến một tình huống phức tạp.
    The company became entangled in a web of complex legal issues.
    (Công ty bị cuốn vào một vòng xoáy các vấn đề pháp lý phức tạp.)
  • Occupied: bận rộn với một công việc hoặc hoạt động.
    He is currently occupied with managing the logistics for the event.
    (Anh ta hiện đang bận rộn với việc quản lý vận chuyển cho sự kiện.)
  • Wrapped up: bận rộn và tập trung vào một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
    She is wrapped up in preparing for her upcoming presentation.
    (Cô ấy đang tập trung vào việc chuẩn bị cho bài thuyết trình sắp tới.)

IV. Một số thành ngữ phổ biến liên quan đến “Involved”:

  • Be involved in something: có liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động, dự án hoặc sự kiện nào đó.
    E.g: She was heavily involved in organizing the charity event.
    (Cô ấy tham gia nhiều vào việc tổ chức sự kiện từ thiện.)
  • Get involved: bắt đầu tham gia một hoạt động hoặc sự kiện.
    E.g: I don’t want to get involved in their argument.
    (Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi của họ.)
  • Be involved with someone: có mối quan hệ với ai đó, thường là tình cảm.
    E.g: She’s been involved with him for several months.
    (Cô ấy có mối quan hệ với anh ấy trong vài tháng qua.)
  • Deeply involved: tham gia hoặc liên quan một cách sâu sắc đến một hoạt động hoặc vấn đề.
    E.g: The company was deeply involved in the development of the new technology.
    (Công ty đã tham gia sâu sắc vào việc phát triển công nghệ mới.)
  • Be involved up to one’s neck: bị cuốn vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.
    E.g: He’s been involved up to his neck in the legal dispute.
    (Anh ấy đã bị cuốn vào tình huống tranh chấp pháp lý phức tạp.)
  • Involved party: một bên liên quan đến một vụ việc hoặc tình huống nào đó.
    E.g: The lawyers are meeting with all the involved parties to discuss a settlement.
    (Các luật sư đang gặp gỡ tất cả các bên liên quan để thảo luận về việc giải quyết.)
  • Involved in politics: liên quan đến các hoạt động hoặc vấn đề chính trị.
    E.g: She has been involved in politics since she was a teenager.
    (Cô ấy đã tham gia vào chính trị từ khi còn là một thiếu niên.)
  • Involved in a relationship: đang tham gia hoặc có mối quan hệ tình cảm với người khác.
    E.g: He is currently involved in a long-distance relationship with his girlfriend.
    (Anh ấy hiện đang yêu xa với bạn gái của mình)

Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về Involved đi với giới từ cũng như cách dùng của nó. IELTSITY mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Thư viện IELTS để học thêm những cấu trúc ngữ pháp hay nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

Bài viết liên quan