PROTECT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Protect đi với giới từ from, against, with, for, over. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Protect là gì?

Protect là một động từ, nghĩa là bảo vệ, bảo vệ khỏi tổn thương hoặc nguy hiểm.

– Protect /prəˈtɛkt/ (v): bảo vệ, bảo tồn, giữ gìn, bảo vệ khỏi tổn thương hoặc nguy hiểm.

E.g. 

  • You should protect your skin from the sun by using sunscreen.
    (Bạn nên bảo vệ da khỏi ánh nắng bằng cách sử dụng kem chống nắng.)
  • It’s important to protect your skin from the sun’s harmful rays by wearing sunscreen.
    (Việc bảo vệ da khỏi tia UV độc hại của ánh nắng bằng cách sử dụng kem chống nắng là rất quan trọng.)
  • The police officer’s job is to protect the citizens and maintain public safety.
    (Nhiệm vụ của cảnh sát là bảo vệ công dân và duy trì an toàn công cộng.)

=> Protective  /prəˈtɛktɪv/ (adj): liên quan đến việc bảo vệ hoặc mang tính chất bảo vệ.

E.g. 

  • The goalkeeper wore protective gear to prevent injuries.
    (Thủ môn đã mặc trang bị bảo vệ để ngăn chặn các chấn thương.)
  • The doctor recommended wearing protective gear to prevent injury during the contact sport.
    (Bác sĩ khuyên nên mặc trang bị bảo vệ để ngăn chặn chấn thương trong khi tham gia môn thể thao va chạm.)
  • The construction worker wore a hard hat as a protective measure against head injuries.
    (Công nhân xây dựng đã đội mũ bảo hiểm như một biện pháp bảo vệ khỏi chấn thương đầu.)

=> Protection /prəˈtɛkʃən/  (n): sự bảo vệ hoặc sự đảm bảo an toàn.

E.g. 

  • The government provides protection for endangered species.
    (Chính phủ cung cấp sự bảo vệ cho các loài động vật nguy cơ bị tuyệt chủng.)
  • The use of encryption technology can provide an additional layer of protection for sensitive data.
    (Việc sử dụng công nghệ mã hóa có thể cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho dữ liệu nhạy cảm.)
  • The security guard is responsible for the protection of the building and its occupants.
    (Nhân viên bảo vệ có trách nhiệm bảo vệ tòa nhà và những người sử dụng tòa nhà đó.)

II. Protect đi với giới từ gì?

Từ “protect” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mới với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số về cách sử dụng giới từ với từ “protect”

Giới từ E.g.
Protect from: bảo vệ khỏi

Sử dụng “from” để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của mối đe dọa hoặc sự nguy hiểm.

– Wearing a helmet can protect your head from injury while riding a bike.
(Đội mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu khỏi chấn thương khi đi xe đạp.)
– Wearing a mask can protect you from airborne diseases.
(Đeo khẩu trang có thể bảo vệ bạn khỏi các bệnh truyền nhiễm qua đường khí.)
– Regular exercise can help protect you from chronic diseases such as heart disease and diabetes.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bảo vệ bạn khỏi các bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường.)
Protect against: bảo vệ khỏi, ngăn chặn

Sử dụng “against” để chỉ mục đích bảo vệ khỏi một thứ gì đó, ví dụ như bảo vệ khỏi bệnh tật hoặc nguy hiểm. 

– The flu shot can protect against the flu virus.
(Việc tiêm vaccine cúm có thể bảo vệ khỏi virus cúm.)
– Using antivirus software can help protect against computer viruses and malware.
(Sử dụng phần mềm chống virus có thể giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.)
– Protect with: bảo vệ bằng

Sử dụng “with” để chỉ sự trang bị bảo vệ hoặc công cụ bảo vệ. 

– The company provided their employees with gloves to protect their hands while working with chemicals. 

(Công ty đã cung cấp găng tay để bảo vệ tay cho nhân viên khi làm việc với hóa chất.)

– The castle was protected with a moat filled with alligators and crocodiles to deter any invaders.
(Lâu đài được bảo vệ bằng một đầm rộng có đầy cá sấu và cá kình để cản trở bất kỳ kẻ xâm lược nào.)

– Protect for: bảo vệ cho

Sử dụng “for” để chỉ mục đích bảo vệ hoặc đối tượng được bảo vệ. 

– The bodyguard was hired to protect the celebrity for her safety and privacy.
(Người bảo vệ đã được thuê để bảo vệ người nổi tiếng cho sự an toàn và riêng tư của cô ấy.)
– The protective case was designed to protect the phone for accidental drops or impacts.
(Vỏ bảo vệ được thiết kế để bảo vệ điện thoại khỏi rơi hoặc bị va đập vô tình.)
Protect over: bảo vệ (ưu tiên)

Thường được sử dụng để chỉ một hành động bảo vệ một vật hoặc người khỏi mối đe dọa hoặc nguy hiểm nào đó một cách ưu tiên, trên hết các vật khác hoặc thậm chí là bản thân người bảo vệ.

– The mother bear will protect her cubs over anything else, even if it means putting herself in danger.
(Con gấu mẹ sẽ bảo vệ các con của mình hơn bất cứ thứ gì khác, ngay cả nếu điều đó đe dọa tính mạng của chính mình.)
– The police officer will protect the citizens over his own safety in dangerous situations.
(Cảnh sát sẽ bảo vệ công dân hơn là bảo vệ tính mạng của chính anh ta trong các tình huống nguy hiểm.)

III. Một số từ đồng nghĩa với protect

  • Defend: bảo vệ
    The lawyer will defend his client against the charges brought against him.
    (Luật sư sẽ bảo vệ khách hàng của mình khỏi các cáo buộc chống lại anh ta.)
  • Safeguard: It is important to safeguard your personal information to prevent identity theft.
    (Quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân của bạn để ngăn chặn việc trộm danh tính.)
  • Secure: bảo mật
    The bank has implemented security measures to secure their customers’ accounts.
    (Ngân hàng đã triển khai các biện pháp bảo mật để bảo vệ tài khoản của khách hàng.)
  • Shield: bảo vệ
    The umbrella shielded us from the rain while we waited for the bus. (Cái ô che phủ bảo vệ chúng tôi khỏi mưa khi chờ xe buýt.)
  • Guard: bảo vệ
    The soldier was tasked with guarding the entrance to the military base.
    (Lính được giao nhiệm vụ bảo vệ lối vào căn cứ quân sự.)
  • Preserve: bảo vệ
    We need to take action to preserve the environment for future generations.
    (Chúng ta cần hành động để bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.)
  • Cover: che phủ, bảo vệ, bảo quản
    The tarpaulin covered the furniture to protect it from the rain during the move.
    (Tấm vải dù che phủ đồ đạc để bảo vệ chúng khỏi mưa trong quá trình di chuyển.)
  • Watch over: chăm sóc, giám sát, bảo vệ
    The nanny was hired to watch over the children while their parents were away.
    (Người giúp việc đã được thuê để giám sát các em bé trong khi bố mẹ chúng đi vắng.)

Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về Protect đi với giới từ gì? cùng với cách sử dụng. IELTSITY mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến Thức IELTS để học thêm những cấu trúc ngữ pháp hay nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

 

Bài viết liên quan