SUCCESS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Success đi với in, of, with. Hãy cùng IELSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa là cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Success là gì?

“Success” là một danh từ, có nghĩa là sự thành công hoặc kết quả tốt trong việc hoàn thành một mục tiêu hoặc một nhiệm vụ.

Success  /səkˈsɛs/ (n): sự thành công

=> Successful /səkˈsɛsfəl/ (adj): thành công, có kết quả tốt

=> Successfully /səkˈsɛsfəli/ (adv): thành công, một cách thành công

E.g. 

  • Winning the championship was considered a great success for the team.
    (Giành chức vô địch được coi là một thành công lớn đối với đội.)
  • She completed the project successfully and on time.
    (Cô ấy đã hoàn thành dự án thành công và đúng thời hạn.)
  • He had a successful career as a lawyer.
    (Anh ấy có một sự nghiệp thành công như một luật sư.)

II. Success đi với giới từ gì?

Giới từ E.g.
– Success in: thành công trong một lĩnh vực hoặc một mục tiêu cụ thể – She achieved great success in her career as a writer.
(Cô ấy đạt được thành công lớn trong sự nghiệp viết lách của mình.)
– Success of: sự thành công của một dự án, một kế hoạch hoặc một sự kiện – The success of the company’s new product was due to its innovative design.
(Sự thành công của sản phẩm mới của công ty là do thiết kế đột phá của nó.)
– Success with: thành công với một phương pháp hoặc một số lượng lớn người dùng – The software company had great success with its new app, attracting millions of users.
(Công ty phần mềm đã đạt được thành công lớn với ứng dụng mới của mình, thu hút hàng triệu người dùng.)

 

III. Successful đi với giới từ gì?

Giới từ E.g.
– Successful in: thành công trong một lĩnh vực, hoạt động, hành động nào đó hoặc môi trường cụ thể.

– In là giới từ đi kèm với Successful được hơn 61% người học tiếng Anh sử dụng chúng trong các bài thi và giao tiếp.

– She was successful in winning the competition.
(Cô ấy đã thành công trong việc giành chiến thắng trong cuộc thi.)
– She was successful in launching her own business.
(Cô ấy thành công trong việc khởi nghiệp kinh doanh của riêng mình.)
– He was successful in convincing his boss to approve the new project.
(Anh ta thành công trong việc thuyết phục sếp của mình chấp thuận dự án mới.)
– Successful at: thành công trong việc thực hiện một kỹ năng hoặc công việc cụ thể. – He was successful at completing the project on time.
(Anh ta đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
– She has been successful at maintaining a healthy work-life balance.
(Cô ấy đã thành công trong việc giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
– He was successful at negotiating a higher salary for himself.
(Anh ta đã thành công trong việc đàm phán để đạt được mức lương cao hơn cho mình.)
– Successful with: thành công với một người hoặc một nhóm người

– Thành công trong việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể.

– They were successful with their new marketing strategy.
(Họ đã thành công với chiến lược tiếp thị mới của mình.)
– She was successful with her presentation, impressing the audience with her ideas.
(Cô ấy đã thành công với bài thuyết trình của mình, gây ấn tượng với khán giả bằng ý tưởng của mình.)
– Successful for: thành công cho một mục đích hoặc một mục tiêu cụ thể – The new product was successful for the company, increasing sales by 50%.
(Sản phẩm mới đã thành công cho công ty, tăng doanh số lên 50%.)
– The new policy was successful for reducing traffic congestion in the city. (Chính sách mới đã thành công trong việc giảm tắc đường trong thành phố.)– The new policy was successful for reducing traffic congestion in the city. (Chính sách mới đã thành công trong việc giảm tắc đường trong thành phố.)
Successful by: phương pháp hoặc cách tiếp cận để đạt được thành công. – She was successful by hard work and determination.
(Cô ấy đã thành công thông qua sự cố gắng và quyết tâm.)
The company was successful by innovation and a focus on customer needs.
(Công ty đã thành công thông qua đổi mới và tập trung vào nhu cầu của khách hàng.)
Successful over: vượt qua thử thách hoặc đối thủ để đạt được thành công. – She was successful over her fear of public speaking and gave a fantastic presentation to the board of directors.
(Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng và trình bày một bài thuyết trình tuyệt vời trước hội đồng quản trị.)
– The company was successful over its competitors by offering a unique product and exceptional customer service.
(Công ty đã vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng cách cung cấp một sản phẩm độc đáo và dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

 

IV. Một số từ đồng nghĩa với success

  • Achievement: Đạt được mục tiêu hoặc thành tựu trong công việc hoặc cuộc sống.
    E.g. “She felt a great sense of achievement after completing the project on time.”
    (Cô ấy cảm thấy rất tự hào về thành tựu của mình sau khi hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Accomplishment: Thành tựu hoặc kết quả của công việc hoặc nỗ lực.
    E.g. “Winning the championship was a great accomplishment for the team.”
    (Chiến thắng chức vô địch là một thành tựu vĩ đại đối với đội bóng.)
  • Triumph: Thắng lợi lớn hoặc thành tựu đầy ấn tượng.
    E.g. “The successful launch of the new product was a triumph for the company.”
    (Việc phát hành sản phẩm mới thành công là một chiến thắng lớn cho công ty.)
  • Victory: Sự chiến thắng hoặc thành công trong một cuộc đấu tranh hoặc cuộc thi.
    E.g. “The team celebrated their victory after winning the championship.”
    (Đội bóng ăn mừng chiến thắng sau khi giành chức vô địch.)
  • Fulfillment: Sự hoàn thành một mục tiêu hoặc sự thỏa mãn về mặt tinh thần.
    E.g. “She found fulfillment in her work as a teacher, knowing that she was making a positive impact on the lives of her students.”
    (Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc giảng dạy của mình, biết rằng cô ấy đang có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của học sinh.)
  • Successfulness: Sự thành công hoặc khả năng thành công trong công việc hoặc cuộc sống.
    E.g. “His success in business was due to his hard work and dedication.”
    (Sự thành công hoặc khả năng thành công trong công việc hoặc cuộc sống. Ví dụ: “Sự thành công của anh ta trong kinh doanh là nhờ vào sự cần cù và tận tâm của mình.)
  • Prosperity: Sự thịnh vượng hoặc thành công về mặt tài chính hoặc kinh doanh.
    E.g. “The company enjoyed a period of prosperity after launching their new product line.”
    (Công ty đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng sau khi phát hành dòng sản phẩm mới.)

Hy vọng qua bài viết trên, các bạn sẽ tự tin hoàn thành tốt các bài tập về giới từ. Chúc các bạn học bài vui vẻ

 

Bài viết liên quan