TAKE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Take là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể kết hợp với rất nhiều giới từ. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Take là gì?

“Take” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “lấy”, “mang”, “chụp” hoặc “thực hiện” một hành động nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là “lượt”, “cách”, hoặc “sự chụp ảnh”.

Take /teɪk/ (v): lấy, mang

E.g.

  • I need to take my dog for a walk before I go to work.
    (Tôi cần đưa chó đi dạo trước khi đi làm.)
  • It will take me about an hour to finish this project.
    (Tôi sẽ mất khoảng một giờ để hoàn thành dự án này.)

Take /teɪk/ (n): lấy, mang

E.g.

  • The take from last night’s charity event was over $100,000.
    (Số tiền thu được từ sự kiện từ thiện tối qua là hơn 100.000 đô la.)
  • The director was pleased with the take of his latest movie on its opening weekend.
    (Đạo diễn rất hài lòng với doanh thu của bộ phim mới nhất của mình trong cuối tuần ra mắt.)

II. Take đi với giới từ gì?

Giới từ E.g.
– Take on: Đảm nhận nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. 

– Take on board: Chấp nhận hoặc tích hợp một ý kiến hoặc ý tưởng mới.

– The company decided to take on a new project.
(Công ty quyết định đảm nhận một dự án mới.)
– The management team is willing to take our feedback on board.
(Đội quản lý sẵn sàng chấp nhận phản hồi của chúng tôi.)
Take with a pinch of salt: Đánh giá một thông tin hoặc lời khuyên với sự cảnh giác và sự hoài nghi. 

– Take with you: Mang theo một vật gì đó khi bạn rời đi. 

– You should take everything he says with a pinch of salt, he’s not always truthful. (Bạn nên đánh giá mọi thứ anh ta nói với sự cảnh giác, anh ta không luôn trung thực.)

– Don’t forget to take your phone with you when you leave the house.
(Đừng quên mang theo điện thoại của bạn khi bạn rời nhà.)

– Take off: cởi (quần áo), cất cánh (máy bay), bắt đầu thành công (một kế hoạch, một sự kiện), hay nhanh chóng trở nên phổ biến hay nổi tiếng. – She took off her coat and hung it on the hook.
(Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc.)
– The plane took off on time and landed safely.
(Máy bay cất cánh đúng giờ và hạ cánh an toàn.)
– The new business idea really took off and became very successful.
(Ý tưởng kinh doanh mới thực sự khởi sắc và trở nên rất thành công.)
– Take over: tiếp quản, nắm quyền điều hành hoặc kiểm soát điều gì đó từ người khác. – John will take over as CEO next month. (John sẽ tiếp quản vị trí giám đốc vào tháng sau.)

– The new manager took over the department and made some changes. (Giám đốc mới đã nắm quyền điều hành bộ phận và thực hiện một số thay đổi.)

– The rebels tried to take over the government but failed.
(Các nổi dậy đã cố gắng kiểm soát chính phủ nhưng thất bại.)

–  The company will take over the project from the subcontractor.
(Công ty sẽ chuyển giao dự án từ nhà thầu phụ.)

– Take up: bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, sở thích, công việc mới, hoặc làm cái gì đó để giải quyết một vấn đề. –  She decided to take up yoga to improve her flexibility.
(Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga để cải thiện sự linh hoạt của mình.)
– He took up hiking last year and has been enjoying it ever since.
(Anh ta bắt đầu đi bộ đường dài năm ngoái và đã thấy thích thú với nó kể từ đó.)
Take for:  nhầm lẫn hoặc hiểu sai về ai đó hoặc điều gì đó. – She took me for her brother because we look alike. (Cô ấy nhầm tôi với anh trai của mình vì chúng tôi giống nhau.)

– I took his silence for agreement, but he actually disagreed.
(Tôi hiểu lầm sự im lặng của anh ta là đồng ý, nhưng thực tế anh ta không đồng ý.)

– Don’t take my words for criticism.
(Đừng hiểu lầm lời tôi là chỉ trích.)

– Take along: mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi đi đến một nơi nào đó. – Don’t forget to take along your passport when you travel abroad.
(Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.)
– I usually take some snacks along when I go on a road trip.
(Tôi thường mang theo một số loại bánh nhẹ khi đi đường dài.)
Take down: ghi lại thông tin hoặc loại bỏ cái gì đó, hạ gục, loại bỏ – Can you take down the phone number for me?
(Bạn có thể ghi lại số điện thoại cho tôi được không?)
– We need to take down the old building before we can start construction.
(Chúng ta cần phải phá bỏ tòa nhà cũ trước khi bắt đầu xây dựng.)
– The police were able to take down the suspect without any violence.
(Cảnh sát đã có thể hạ gục nghi phạm mà không có bất kỳ vụ bạo động nào.)
– Take out: lấy ra hoặc mua đồ ăn để mang đi ăn ở nơi khác, hoặc loại bỏ cái gì đó. – Can you take out the trash, please?
(Bạn có thể lấy rác ra ngoài được không?)
– I need to take out some money from the ATM.
(Tôi cần rút một số tiền từ máy ATM.)
– The company decided to take out the controversial clause from their contract.
(Công ty quyết định loại bỏ điều khoản gây tranh cãi trong hợp đồng của họ.)
– Take in: hiểu, chấp nhận hoặc thu nhận ai đó hoặc cái gì đó, hoặc cắt lại quần áo để làm cho nó vừa vặn. – It took me a while to take in the news of her passing.
(Tôi mất một thời gian để hiểu được tin tức của việc cô ấy qua đời.)
– The theater will take in donations for the charity at the door.
(Nhà hát sẽ chấp nhận các khoản quyên góp cho từ thiện tại cửa.)
– The animal shelter will take in any stray dogs or cats.
(Trại trẻ mồ côi động vật sẽ thu nhận bất kỳ chú chó hoặc mèo lạc đường nào.)
– The tailor took in the dress so it would fit better. (Thợ may đã cắt lại chiếc váy để nó vừa vặn hơn.)

 

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Take đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Take với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Bài viết liên quan