TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERBS) TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP ỨNG DỤNG

Cụm động từ (hay còn gọi là các Phrasal Verbs) là một điểm ngữ pháp được giới thiệu với các bạn học sinh từ rất sớm trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiểu và sử dụng được tốt các động từ này, rất nhiều học viên của IELTSITY vẫn còn gặp khó khăn trong việc nhớ nghĩa và bị lạc lối giữa hàng nghìn, chục nghìn cụm động từ mà không biết từ nào nên học, nên bỏ.

Trong bài viết này, IELTSITY sẽ gửi tới các bạn những kiến thức cơ bản như định nghĩa, phân loại, cách dùng và một chuỗi 20 các cụm động từ hay gặp nhất nhé! Ngoài ra, các bạn cũng có thể củng cố bằng các bài tập có đáp án của IELTSITY đó!

I. Khái niệm về Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt là trong đời sống hằng ngày, các tình huống thân mật. Cụm động từ là những từ được cấu tạo nên từ một động từ và một (hoặc 2) tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ).

 

Ví dụ về cụm động từ:

come up with: nảy ra, nghĩ ra

fill in: điền vào

take care of: chăm sóc

adhere to: tuân thủ, tuân theo

 

Với các trạng từ, giới từ thêm vào khác nhau, nghĩa của cụm động từ đó sẽ thay đổi

Ví dụ:

Take off: (máy bay) cất cánh

Take after: (trông) giống ai

Take on: nhận thêm (người, việc,…)

 

II. Cách sử dụng các cụm động từ trong câu

1. Ta chia các cụm động từ này giống như chia động từ thường

Ví dụ:

+ Our professor has given us a lot of homework. (Giáo sư đã giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà)

My uncle has given up smoking for a long time. (Chú tôi đã bỏ thuốc lá lâu lắm rồi)

 

+ Everyone will get up at 5am tomorrow to go to the beach. (Mọi người sẽ dậy từ 5 giờ sáng ngày mai để đi ra bãi biển)

I will get you some clothes, you must be freezing. (Tôi sẽ lấy cho bạn ít quần áo, chắc bạn lạnh cóng rồi

2. Có thể tách rời động từ và tiểu từ của một cụm động từ (Separable phrasal verbs)

Trong một cụm động từ, động từ và tiểu từ không cần phải luôn đi cạnh nhau.

Ví dụ: 

+ Wendy brought up the three kids by herself. (Wendy đã một mình nuôi lớn 3 đứa trẻ đó)

Our granny brought us up to be strong, hard working women. (Bà chúng tôi nuôi chúng tôi trở thành những người phụ nữ kiên cường, chăm chỉ)

 

+ You’d better take your shoes off before stepping into my house. (Nhớ phải cởi giày ra trước khi vào nhà tôi đấy)

Are you sure we don’t have to take off our outerwear before we get inside? (Anh có chắc là chúng ta không phải cởi áo khoác trước khi vào trong không?)

 

3. Một số các cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verbs)

– Đây thường là các cụm động từ có 2 tiểu từ ở sau, ví dụ:

catch up with: bắt kịp, theo kịp

take care of: chăm sóc

come up with: nảy ra, nghĩ ra

put up with: chịu đựng

look down on: khinh thường

look up to: tôn trọng, kính trọng

look forward to: trông đợi, mong chờ

get rid of: bỏ đi, từ bỏ

Ví dụ trong câu:

We look up to our mother so much. (Không phải: We look our mother up so much)

You need to get rid of this chair, it’s too dirty. (Không phải: You need to get this chair rid of)

 

– Đôi khi cũng có một số cụm động từ không thể tách rời chỉ có một tiểu từ đứng sau động từ, ví dụ: Look after (chăm sóc, trông chừng), break into (đột nhập), depend on (dựa vào), lead to (dẫn tới), cope with (đối phó với), get over (vượt qua),… 

III. Các cụm động từ thường gặp

  1. agree with (N): đồng ý với ai
  2. break into: đột nhập vào
  3. bring about: đưa tới, gây ra (một kết quả)
  4. call off: huỷ
  5. catch up with: bắt kịp (trong việc học hành, cuộc sống)
  6. come up with: nảy ra, nghĩ ra (một ý tưởng
  7. cope with: đối phó với
  8. drop in/by/over: ghé qua thăm (không hẹn trước, trong thời gian ngắn)
  9. figure (something) out: hiểu, biết được điều gì
  10. get along with: có mối quan hệ tốt với ai (= get on well with)
  11. get on well with: có mối quan hệ tốt với ai
  12. go off: (bom) nổ; (đồng hồ) reo
  13. hang out: đi chơi
  14. let somebody down: làm ai thất vọng
  15. look after: chăm sóc
  16. look up to: kính trọng ai
  17. put up with: chịu đựng (một người, một tình huống)
  18. take care of: chăm sóc ai
  19. take off: (máy bay) cất cánh, cởi (giày, mũ, áo,…)
  20. suffer from: chịu đựng (một căn bệnh)

 

IV. Bài tập

Ex1: Chọn các cụm động từ ở cột phải và chia động từ phù hợp để điền vào câu:

 

Câu Cụm Động Từ
1. If you … this problem again, I will never forgive you. A. pick up
2. I was struggling with my job but my parents have never once … me B. storm out of
3. No matter what happens, you should always … your family so that they can help you. C. talk to
4. They were so kind to … that girl, she is such a pain in the neck. D. break into
5. Last night, Nina … the room after hearing that story. E. turn down
6. Even though they checked everything thoroughly, the burglar still managed to … the house. F. bring up
7. Jimmy is outside, can you go and … him … ? G. come across
8. Yesterday, I … a really handsome guy on the street. H. put up with
9. This song never fails to … me … that girl I met 5 years ago I. remind of
10. Kylie did send me the invitation, however, I … it …. I don’t want to come to her party. K. give up on

 

Đáp án:

  1. F. bring up
  2. K. given up on
  3. C. talk to
  4. H. put up with
  5. B. stormed out of
  6. D. break into
  7. H. pick … up
  8. G. came across
  9. I. remind … of
  10. E. turned … down

 

IV. Tổng kết

Qua bài viết vừa rồi, với các khái niệm, cách sử dụng và một số phần vận dụng, IELTSITY mong rằng các bạn đã có thể củng cố lại hoặc bổ sung kiến thức về cụm động từ của mình.

Cụm động từ thật sự là một chủ đề khá khó nhằn, nhưng nếu chăm chỉ luyện tập và sử dụng chúng trong bài tập cũng như đời sống thì chúng mình tin các bạn sẽ sớm thành thạo nó thôi! Chúc các bạn có thời gian học tiếng Anh vui vẻ.

Bài viết liên quan