EXPERIENCE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Experience đi với giới từ with, in, of, as. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Experience là gì?

Experience vừa là một danh từ vừa là một động từ, có nghĩa là trải nghiệm hoặc kinh nghiệm, và đây là một khái niệm rất rộng và đa dạng, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực và mức độ khác nhau.

– Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n,v): trải nghiệm, kinh nghiệm

E.g. 

  • I have a lot of experience working in customer service.
    (Tôi có nhiều kinh nghiệm làm việc trong dịch vụ khách hàng.)
  • She experienced a lot of difficulties when she first started her new job.
    (Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn khi bắt đầu công việc mới của mình.) 
  • John is an experienced teacher who has been teaching for over 20 years.
    (John là một giáo viên có kinh nghiệm đã giảng dạy hơn 20 năm.) 
  • He spoke about his experience climbing Mount Everest.
    (Anh ấy nói về trải nghiệm của mình khi leo núi Everest.) 

II. Experience đi với giới từ gì?

Như đã nói ở trên, trong các kết hợp từ dưới đây, ta hiểu experience với vai trò là một danh từ. Vậy Experience đi với giới từ gì? trong tiếng Anh. Hãy cùng IELTSITY điểm qua các kết hợp từ chính sau đây.

 

Giới từ E.g.
– Experience With: kinh nghiệm (sử dụng/vận hành…) với cái gì

– Miêu tả kinh nghiệm của một người trong một lĩnh vực cụ thể

– He has a lot of experience with computers. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm với máy tính.)

– I have a lot of experience with public speaking. (Tôi có nhiều kinh nghiệm về diễn thuyết trước đám đông.)

– She gained experience with event planning while working for a non-profit organization.
(Cô ấy có được kinh nghiệm với việc lập kế hoạch sự kiện khi làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)

– Experience in: kinh nghiệm trong làm việc gì/kinh nghiệm trong việc gì – She gained valuable experience in marketing while working for a large corporation.
(Cô ấy có được kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực tiếp thị khi làm việc cho một tập đoàn lớn.)
– He has a lot of experience in the healthcare industry.
(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong ngành chăm sóc sức khỏe.)
– They have extensive experience in teaching English to non-native speakers.
(Họ có kinh nghiệm rộng lớn trong việc giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài.)
– Experience of: trải nghiệm của cái gì/việc gì

– Miêu tả kinh nghiệm của một người đối với một tình huống cụ thể

– I had a great experience of living in a foreign country.
(Tôi có một trải nghiệm tuyệt vời khi sống ở một quốc gia nước ngoài.)
– She has firsthand experience of what it’s like to live in poverty.
(Cô ấy có kinh nghiệm trực tiếp về cuộc sống trong đói nghèo.)
-He has no experience of working in a fast-paced environment.
(Anh ấy chưa có kinh nghiệm làm việc trong một môi trường làm việc nhanh như vậy.)
– Experience as: kinh nghiệm trong vai trò gì (ai)

– Miêu tả việc trở thành hoặc được coi như một cái gì đó.

– She has years of experience as a chef, and is highly respected in the culinary community.
(Cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm đầu bếp, và được tôn trọng rất cao trong cộng đồng ẩm thực.)
– After years of working in the finance industry, he gained valuable experience as a financial advisor.
(Sau nhiều năm làm việc trong ngành tài chính, anh ấy đã có được kinh nghiệm quý giá làm tư vấn tài chính.)
– The company is looking for someone with experience as a project manager to lead their new software development team.
(Công ty đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm làm quản lý dự án để dẫn dắt nhóm phát triển phần mềm mới của họ.)

III. Một số thành ngữ phổ biến với Experience

  • Expertise: chuyên môn, kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
    E.g. The company is looking for candidates with expertise in digital marketing.
    (Công ty đang tìm kiếm ứng viên có chuyên môn về tiếp thị kỹ thuật số.)
  • Knowledge: kiến thức, hiểu biết về một lĩnh vực nào đó.
    E.g. Her knowledge of finance helped her make informed investment decisions.
    (Hiểu biết của cô ấy về tài chính giúp cô ấy đưa ra quyết định đầu tư thông minh.)
  • Skill: kỹ năng, phương pháp làm việc tốt trong một lĩnh vực nào đó.
    E.g. He has excellent writing skills, which helped him secure a job as a copywriter.
    (Anh ấy có kỹ năng viết tuyệt vời, giúp anh ấy đảm bảo được một công việc làm biên tập viên.)
  • Expertise: sự thành thạo, sự thành thạo về một lĩnh vực nào đó.
    E.g. Her expertise in project management helped the team complete the project on time and within budget.
    (Chuyên môn của cô ấy về quản lý dự án giúp đội hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong ngân sách.)
  • Wisdom: sự khôn ngoan, hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và kinh nghiệm.
    E.g. Her wisdom and experience helped her navigate difficult situations with grace and patience.
    (Khôn ngoan và kinh nghiệm của cô ấy giúp cô ấy điều hướng các tình huống khó khăn với sự duyên dáng và kiên nhẫn.)
  • Proficiency: sự thành thạo, sự giỏi trong một lĩnh vực nào đó.
    E.g. The job requires proficiency in multiple programming languages.
    (Công việc đòi hỏi sự thành thạo trong nhiều ngôn ngữ lập trình.)
  • Mastery: sự thành thạo hoàn hảo, sự giỏi đến mức tối đa trong một lĩnh vực nào đó.
    E.g. She achieved mastery of the violin after years of practice and dedication.
    (Cô ấy đạt được sự thành thạo hoàn hảo về đàn violin sau nhiều năm luyện tập và cống hiến.)

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về Experience đi với giới từ cũng như cách dùng của Experience với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Thư viện IELTS  để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Bài viết liên quan